結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • * ''Tiếng Lào'': Lao / ນລາວ<br />Sathalanalat Paxathipatai Paxaxon Lao / ສາທາລະນະລັດປະຊາທິປະໄຕ ປະຊ | style="width:200px" |[[:en:Laos|Laos]]<br />Lao People's Democratic Republic
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | nhà xuất bản=[[Lao Động (báo)|báo Lao Động]] | nhà xuất bản=[[Lao Động (báo)|Lao Động]]
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Lao động nông nghiệp/ngư nghiệp|| 800 |Lao động thủ công và tương tự|| 33.700
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 10 || {{r|𡖵㗦嗃|Đêm Lao Xao}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} 5.Đêm Lao Xao (Tường Văn)<br />
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …cao thắng lợi của dân tộc Việt Nam], Dương Trung Quốc, Báo Lao động cuối tuần, Số 18 - Chủ nhật 05/05/2013</ref> …事𢬣𡗂𧵑美。"''<ref>Văn kiện Hội nghị Trung ương Đảng Lao động lần thứ 15. Cục lưu trữ</ref>
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|accessdate=ngày 1 tháng 11 năm 2011}}</ref> Năng suất cao, chi phí lao động thấp và cơ sở hạ tầng tương đối thấp khiến Trung
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[老子]](拱得轉字成Lao Tzu, Lao Tse, Laotze, Laotsu, 吧𠬠數格恪) 羅𠬠人物𥪝[[哲學中國]]、
    439拜(7詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'''(Lào、[[㗂𠈭]]:ລາວ、發音[[㗂𠈭]]:''láːw''、''Lao''; 𠸜正式:'''共和民主人民𠈭'''、 [[㗂𠈭]]: ສາທາ
    812拜(39詞) - 12:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 31kB(579詞) - 10:25、𣈜26𣎃4𢆥2024