老子
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
老子
(拱得轉字成Lao Tzu, Lao Tse, Laotze, Laotsu, 吧𠬠數格恪) 羅𠬠人物𥪝
哲學中國
、事存在𧵑翁𥪝歷史現吻當群得爭𠳚。遶傳説中國、翁𤯩於世紀次6 𠓀公元。𡗉學者現代朱哴翁𤯩於世紀次4 𠓀公元、時
百家諸子
吧時
戰國
。老子得䁛羅𠊛曰卷
道德經
-卷册𧵑道教𣎏影響𡘯、吧翁得公認羅開祖𧵑道教(道祖).
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張