結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …臣兼定安總督'''[[阮 Đình Tân]]([[1798]]-[[1873]])。翁𠊚縣[[Quảng Điền]]、讀[[鄉薦]]([[舉人]])、爫官自時[[明命]]。𦤾時嗣
    23kB(523詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] …Minh]] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]].
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …à hát Lớn Hà Nội]] và [[Quảng trường Cách mạng tháng Tám|Quảng trường 19-8]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Quảng trường Ba Đình}}
    425拜(15詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]]
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂廣東'''([[𡨸國語]]: Tiếng Quảng Đông; [[𡨸漢繁體]]:廣東話、粵語;[[𡨸漢簡體]]:广东 {{wikipedia|Tiếng Quảng Đông}}
    3kB(37詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧 {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}}
    1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''𠊛廣東'''(Người Quảng Đông;{{zh|t=廣東人|s=广东人|p=Guǎngdōng rén}};[[粵拼]]:g {{Wikipedia|Người Quảng Đông}}
    870拜(25詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣東'''(Quảng Đông)常得曉羅 {{Wikipedia|Quảng Đông (định hướng)}}
    666拜(12詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|廣和通寶|Quảng Hòa thông bảo}}'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :2.{{r|[[㗰廣南]]|tuồng Quảng Nam}}
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …coi là đế chế hàng fake khổng lồ nhất toàn cầu như tại Quảng Châu, nơi được mệnh danh là "Thiên đường của hàng fake", n
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref>
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Quảng Ninh}}
    17kB(339詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …斷絕》(1934)吧《泠𨓡》(1936)。<ref>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},《越南文學史要》,張454。</ref> *敎師{{r|楊廣咸|[[Dương Quảng Hàm]]}}:
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …uang.com/dialinhnk/danhnhan/hoangdao.html 黃道]〉𨕭張{{r|處廣|Xứ Quảng}}
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n}}(皇子次10)系: {{r|鳳符徵啟廣|Phụng Phù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024