結果尋檢

  • '''𠊛廣東'''(Người Quảng Đông;{{zh|t=廣東人|s=广东人|p=Guǎngdōng rén}};[[粵拼]]:gwong2 dung1 jan4)、訥遶義𢌌羅仍𠊛𣎏源㭲出身於坭 {{Wikipedia|Người Quảng Đông}} …
    870拜(25詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂廣東'''([[𡨸國語]]: Tiếng Quảng Đông; [[𡨸漢繁體]]:廣東話、粵語;[[𡨸漢簡體]]:广东话、粤语;[[翻音漢越|音漢越]]:'''廣東話'''、'''越語''')羅𠬠𡖡語音正𥪝㗂中國 {{wikipedia|Tiếng Quảng Đông}} …
    3kB(37詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣東'''(Quảng Đông)常得曉羅 {{Wikipedia|Quảng Đông (định hướng)}} …
    666拜(12詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 各規定𨕭𪜦咮男。羣對𢭲女,役逹𡨸律恪𪳨。𡥵𡛔𤤰(世系1)哙羅[[公主]]𠫾𠲝𢭲𠸛常羅𠸛𠲝如公主{{r|安東|An Đông}},公主{{r|玉西|Ngọc Tây}}… 𡥙𡛔𧵑𤤰(世系2),卽羅𡥵𡛔𧵑𠯹公主吧人物皇家𨕭,淂哙羅「{{r|公女|Công Nữ}}」,𡦫𡛔(世系 …g Oai}}公{{r|阮福昀|Nguyễn Phúc Quân}}(皇子次10)系: {{r|鳳符徵啟廣|Phụng Phù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Cầu Đông]] * [[Cửa Đông]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đông Bắc Quan Đông
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …山'''|Bảo Sơn}},{{r|'''浪遊'''|Lãng Du}},{{r|'''新越'''|Tân Việt}},{{r|'''東山'''|Đông Sơn}}(欺𦘧);吧拱羅[[政治家]]𤃠㗂𧵑[[越南]]𥪝[[世紀20]]。 …民團結]],擁護𡌟倒政𧵑[[大佐]]{{r|阮正施|[[Nguyễn Chánh Thi]]}}吧[[中佐]]{{r|王文東|[[Vương Văn Đông]]}}。倒政失敗,翁被政權{{r|吳廷琰|[[Ngô Đình Diệm]]}}㨫挵在茄𥢆。 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] …Carvalho|Cầu Tổng đốc Nobre de Carvalho]]; [[Miếu Ma Các]]; <br>[[Pháo đài Đông Vọng Dương]]; [[Macau Tower]].}} …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …0px|Quy (鬹), một loại đồ gốm khai quật được ở [[Cử (huyện)|huyện Cử]], Sơn Đông thuộc [[văn hóa Đại Vấn Khẩu]].)]] …Quốc từ lâu đã được coi là đế chế hàng fake khổng lồ nhất toàn cầu như tại Quảng Châu, nơi được mệnh danh là "Thiên đường của hàng fake", những nhãn hàng th …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024