結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • '''軍隊國家越南'''(Quân đội Quốc gia Việt Nam, Armée Nationale Vietnamienne)𱺵力量武裝𧵑[[國家越南]]、𱺵𠬠份直屬軍隊聯合法、得事保助財政吧指揮自 …
    516拜(15詞) - 23:13、𣈜8𣎃5𢆥2024
  • '''協會各國家東南亜'''(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, ASEAN)𱺵𠬠組織[[經濟]]、[[文化]]吧[[社會]]𥪝區域[[東南亜]]。組織呢得成立𣈜 8 𣎃 8 𢆥 1967、在 {{wikipedia|Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á}} …
    2kB(44詞) - 16:01、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • '''行航空國家越南'''、供得別𦤾唄𠸛交易國際𱺵'''越南𢙬來'''(Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, Vietnam Airlines)𱺵行[[行航空國家|航空國家]]𧵑渃[[越南|共和社會主義越南]]吧𱺵成份骨㰁構成𢧚[[總公司航 …
    703拜(21詞) - 12:52、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …(territoires sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc gia bảo hộ" (États sous protectorat). …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …ng Huy">{{Chú thích web|author=Giang Huy|year=2014|title=Bên trong tòa nhà Quốc hội mới|url=https://vnexpress.net/ben-trong-toa-nha-quoc-hoi-moi-3088805.ht …2015/04/20/khai-mac-trien-lam-kien-truc-le-trao-giai-thuong-kien-truc-quoc-gia-2014/|url-status=live}}</ref> …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iao thông công cộng ngành công nghiệp. Mạng có 3.400 thành viên từ 92 quốc gia. …giao thông công cộng thay vì phương tiện giao thông cá nhân, nhiều chuyên gia đã chỉ ra rằng việc tăng cường đầu tư vào phương tiện công cộng là một chiế …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …品𧵑摓)朱慃。Ở Mertasinga, người ta đề cập rằng Cirebon đã bị tấn công bởi Vương quốc Galuh vì họ ngừng gửi trasi cho nhà vua. …ng về quê hương. Ông là người đã giới thiệu trasi đến Trung Quốc, một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứng cho người dân địa …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{NUMBEROFARTICLES}} bài viết đã được đăng tải. Chúng tôi mong chờ sự tham gia và những đóng góp quý báu từ bạn. …Âm], [http://www.hannom-rcv.org/bchnctd/countries.html Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới] …
    6kB(726詞) - 13:05、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • |[[Cao Hùng]], [[Đài Nam]]||[[Gia Nghĩa (thành phố)|Gia Nghĩa]] |[[Bành Hồ]], [[Bình Đông (huyện)|Bình Đông]], [[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𥪝[[經濟學]]、'''總產品內地'''(tổng sản phẩm nội địa)、即'''總產品國內'''(tổng sản phẩm quốc nội)咍'''GDP'''(曰畢𧵑 ''Gross Domestic Product'')羅價值市場𧵑畢哿行貨吧役務𡳳共得產出𠚢𥪝範圍𠬠領土一定(常 Giá trị gia tăng của doanh nghiệp ký hiệu là (VA), giá trị tăng thêm của một ngành (GO) …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam}} …
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | quốc gia = [[Việt Nam]] * [[Gia Ngư]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{r|世|THẾ }}{{r|瑞|THOẠI}}<ref> THOẠI(瑞)-忌諱 THỤY。</ref> {{r|國|QUỐC }}{{r|嘉|GIA }}{{r|昌|XƯƠNG}} …Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克自持|Đôn Di Khắc Tự Trì}}。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …atlas/index.html?Parent=world&Mode=d&SubMode=w World], ''[[Hội địa lý Quốc gia Hoa Kỳ|National Geographic]] - [http://www.nationalgeographic.com/xpedition …
    7kB(678詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …u}}𧵑[[日本]]吧群島{{r|[[菲律賓]]|Phi Luật Tân}}。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc Kiến}}]]、[[方語馬祖|㗂{{r|馬祖|Mã Tổ}}]]拱如各言語𧵑[[土民臺灣|土民本地 …
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …kmatsu}}'')羅時期自1853𦥃1867、欺日本點𢴑政策[[閉關鎖港]]({{r|鎖|sa }}{{r|國|koku }};漢越:''Tỏa Quốc'')吧進行現代化自幕府封建成[[朝廷明治]]。低羅事點𢴑𧵑[[時期江戶(Edo)]]、𨷑頭時期明治。各批派政治、思想𡘯𧵑時期呢𢺺成仍𠊛保皇[[維新志士 #{{Vi-nom-Song| [[德川家康(Tokugawa Ieyasu)]](漢越:''Đức Xuyên Gia Khang'' 1543–1616)(治位1603–1605)}} …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | quốc gia = {{VIE}} | quốc tế = [[Quốc tế Cộng sản]] …
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …uốc gia]], Cơ quan lưu trữ quốc gia và [[Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia]], nằm gần [[Hoàng cung Tokyo|hoàng cung]]. …ười tụ tập tại [[công viên Ueno]], [[công viên Inokashira]] và [[vườn quốc gia Shinjuku Gyoen]] để tổ chức picnic dưới bóng cây anh đào. …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] * 1994 [[Ân tình chưa phai]] vai Trương Gia Cường …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Netherlands}} '''[[荷蘭]]'''<sup>[[#Chú thích|2]]</sup> ''(和蘭)''<br />Vương quốc Hà Lan …''[[花旗]]'''<sup>[[#Chú thích|2]],[[#Chú thích|3]]</sup> (美)<br />Hợp Chúng quốc Hoa Kỳ …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。