隊選𩃳跢U-19國家越南

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。

隊選𩃳跢U-19國家越南羅隊選𩃳跢𥘷於各度歲𠁑19越南聯團𩃳跢越南管理、代面朱越南參與各解鬥U-19國際。隊𩃳呢施鬥行𠄼在𦄂無敵𩃳跢U19東南亞、施鬥𠄩𠄼𠬠𠞺在𦄂無敵𩃳跢U-19洲亞及Hassanal Bolkiah

隊形現在

名冊22球手𨖅巴棦(Bahrain)參與𥿺終結𢄩無敵𩃳跢U-19洲亞2016𠁟𣎏[1][2]

訓練員:Việt Nam 黃英俊(Hoàng Anh Tuấn)

位置 球手 俱樂部
1 守門 裴進勇(Bùi Tiến Dũng) Việt Nam FLC清化
20 守門 阮伯明孝(Nguyễn Bá Minh Hiếu) Việt Nam 河內T&T
21 守門 杜士輝(Đỗ Sĩ Huy) Việt Nam 公安人民
2 後衛 莫德越英(Mạc Đức Việt Anh) Việt Nam 櫃投資吧發展才能𩃳跢越南
3 後衛 黃晉生(Huỳnh Tấn Sinh) Việt Nam QNK廣南
4 後衛 阮友林(Nguyễn Hữu Lâm) Việt Nam FLC清化
5 後衛 段文厚(Đoàn Văn Hậu) Việt Nam 河內T&T
22 後衛 胡晉才(Hồ Tấn Tài) Việt Nam 平定
6 前衛 裴進用(Bùi Tiến Dụng) Việt Nam 櫃投資吧發展才能𩃳跢越南
7 前衛 阮仲大(Nguyễn Trọng Đại) Việt Nam 中心體操Viettel
8 前衛 宋英秭(Tống Anh Tỷ) Việt Nam Becamex平陽
10 前衛 趙越興(Triệu Việt Hưng) Việt Nam 黃英嘉萊
11 前衛 胡明迤(Hồ Minh Dĩ) Việt Nam 櫃投資吧發展才能𩃳跢越南
12 前衛 梁黃南(Lương Hoàng Nam) Việt Nam 黃英嘉萊
14 前衛 張文泰貴(Trương Văn Thái Quý) Việt Nam 櫃投資吧發展才能𩃳跢越南
16 前衛 潘清厚(Phan Thanh Hậu) Việt Nam 黃英嘉萊
18 前衛 楊文豪(Dương Văn Hào) Việt Nam 中心體操Viettel
19 前衛 張進英(Trương Tiến Anh) Việt Nam 中心體操Viettel
19 前衛 阮光海(Nguyễn Quang Hải) Việt Nam 柴棍
9 前導 何德征(Hà Đức Chinh) Việt Nam 櫃投資吧發展才能𩃳跢越南
15 前導 阮進靈(Nguyễn Tiến Linh) Việt Nam Becamex平陽
17 前導 陳誠(Trần Thành) Việt Nam

參考