𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
載𧗱版印
助𢴇
悉𪥘󠄁日程公開
vi-hani
添
䀡悉𪥘󠄁日程𧵑韋那威其 Vi-na-uy-ki。 伴固体收狹結果憑格譔類日程、𠸜成員(分別𡨸花-𡨸常)、或各張被影響(拱分別𡨸花-𡨸常)。
日程
悉𪥘󠄁日程公開
名冊管理𥮋
日程入張
日程巡查
日程扠
日程禁
日程移轉
日程給權成員
日程載𬨠
日程造張
日程銙
日程𠊝𢷮矯內容
日程𢲫財款
日程𢶿
日程𥮋打𨁪
𠊛寔現:
目標(標題 或 成員:tennguoidung 對貝成員):
尋各序張扒頭憑各𡨸尼
自𣈜(𠭤𧗱𠓀):
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
張𢷮向㵋
撰草直觀
過呈撰草直觀:㐌轉Đã
𢯢𢷮移動
現添日程:
日程巡查
日程𥮋打𨁪
日程𢲫財款
䀡
18:26、𣈜4𣎃1𢆥2018
七个点
討論
㨂𢵰
㐌𢷮
城舖胡志明
成
城庯胡志明
(正名)
18:28、𣈜21𣎃3𢆥2017
㐌𢲫財款𠊛用
七个点
討論
㨂𢵰