𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
載𧗱版印
助𢴇
權成員
vi-hani
添
譔成員
入𠸜成員:
䀡𡖡𠊛用
䀡權限𧵑𠊛用
井浩澤
(
討論
|
㨂𢵰
)
屬𡖡:
保管員
砛屬𡖡:
成員自確認
日程給權成員
13:37、𣈜15𣎃1𢆥2014
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
㐌𢷮各𡖡包𠁟
井浩澤
自(空固)𦤾保管員