Changes
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
張正
65 bytes added
,
𣈜17𣎃1𢆥2024
no edit summary
* [[Project:𡊲試|𡊲試]] - [[Project:助𠢞|助𢴇]] - [[特別:體類|體類]] - [[特別:張㵋|張㵋]] - [[特別:𤗆排|𤗆排]] - [[特別:張特別|䀡欣]]
* [[Project:Help|Can't read Vietnamese (Han-Nom)? Click here!]]
* [[韋那威其:名冊排基本𢧚固|名冊排基本𢧚固]]
|other=
|color=#CC6600}}
←𢯢𢷮𠓀
𢯢𢷮𢖖󠄁→
Keepout2010
行政員
、
保管員
2.868
edits
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張特別
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
載𧗱版印