𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.921: 𣳔1.921:
#[[標準化𡨸喃:le|le]]
#[[標準化𡨸喃:le|le]]
#[[標準化𡨸喃:lẻ|lẻ]]
#[[標準化𡨸喃:lẻ|lẻ]]
#* 𥛭<sup>*</sup> {{exp|- Không chẵn đôi: 1,3,5,7... là các số lẻ; Loan phượng lẻ bầy - Số dư lại sau đơn vị hàng một: Số pi bằng 3 lẻ 1416 - Lượng 1/10 đấu: Một đấu hai lẻ gạo - Đứng cô đơn: Lẻ loi; Xé lẻ - Lác đác: Lẻ tẻ}}
#[[標準化𡨸喃:lêch|lêch]]
#[[標準化𡨸喃:lêch|lêch]]
#[[標準化𡨸喃:liềm|liềm]]
#[[標準化𡨸喃:liềm|liềm]]