𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔636: 𣳔636:
#[[標準化𡨸喃:kiểu|kiểu]]
#[[標準化𡨸喃:kiểu|kiểu]]
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]]
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]]
#* 理<sup>*</sup> {{exp|- Điều hợp lí: Thanh khí lẽ hằng (người ta thích ở chung với người giống như mình); Khôn chẳng qua lẽ; khoẻ chẳng qua lời - Không chắc: Có lẽ; Lẽ nào}}
#* 𥙪 {{exp|Có nghĩa như Lẻ* trong mấy trường hợp: Vợ lẽ}}
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}