𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.420: 𣳔1.420:
#[[標準化𡨸喃:rạc|rạc]]
#[[標準化𡨸喃:rạc|rạc]]
#[[標準化𡨸喃:rẽ|rẽ]]
#[[標準化𡨸喃:rẽ|rẽ]]
#* 𥘶<sup>*</sup>  {{exp|- Chia cách: Chia uyên rẽ thuý - Chia lợi tức; Cấy rẽ; Nuôi heo rẽ (một người bỏ vốn mua heo, người kia nuôi, lợi tức chia nhau) - Gạt sang hai bên: Rẽ tóc (Rẽ ngôi); Rẽ sóng - Lui ra hai bên: Xin rẽ ra cho tôi đi - Hãy chờ: Rẽ cho thưa hết một lời đã nao - Quẹo ra phía khác: Đi rẽ ngang; Đường rẽ; Rẽ bước - Rõ tỏ với đủ chi tiết: Rẽ ràng; Rành rẽ}}
#* 雉  {{exp|Tên chim: Rẽ giun}}
#[[標準化𡨸喃:rìa|rìa]]
#[[標準化𡨸喃:rìa|rìa]]
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]]
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]]
𣳔1.428: 𣳔1.430:
#* [㩳] {{exp|song- Đứng thẳng - Gõ: Song kim bạt cổ (gõ chiêng đánh trống)}}
#* [㩳] {{exp|song- Đứng thẳng - Gõ: Song kim bạt cổ (gõ chiêng đánh trống)}}
#* [窗] song
#* [窗] song
#* [雙] song
#* [雙]<sup>*</sup> song
#* [囪] thông, song
#* [囪] thông, song
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]]
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]]