𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔2.074: 𣳔2.074:
#[[標準化𡨸喃:tể|tể]]
#[[標準化𡨸喃:tể|tể]]
#[[標準化𡨸喃:thả|thả]]
#[[標準化𡨸喃:thả|thả]]
#* 且<sup>*</sup> {{exp|- Cho đi tự do: Thả tù; Thả chim - Thong dong: Thư thả - Buông ra chỗ thoáng rộng: Thả bè; Thả cá; Thả câu; Thả chó; Thả diều; Thả dù - Không kĩ: Cẩu thả - Mặc sức: Thả cửa; Thả giàn }}
#* [且] thả, thư
#[[標準化𡨸喃:thán|thán]]
#[[標準化𡨸喃:thán|thán]]
#[[標準化𡨸喃:thao|thao]]
#[[標準化𡨸喃:thao|thao]]