𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.020: 𣳔1.020:
#[[標準化𡨸喃:đắn|đắn]]
#[[標準化𡨸喃:đắn|đắn]]
#[[標準化𡨸喃:đáp|đáp]]
#[[標準化𡨸喃:đáp|đáp]]
#* 搭 {{exp|- Đi xe, tầu, máy baỵ.. (nghĩa như Hv) - Hạ cánh: Máy bay đáp xuống sân - Tạt vào nghỉ chốc lát - Lôi kéo bằng móc câu: Đáp cá lên thuyền}}
#* [搭] đáp
#* [撘] đáp
#* [畣] đáp
#* [瘩] đáp
#* [答]<sup>*</sup> đáp
#* [耷] đáp
#* [荅] đáp
#* [褡] đáp
#* [嗒] tháp, đáp
#[[標準化𡨸喃:đôi|đôi]]
#[[標準化𡨸喃:đôi|đôi]]
#[[標準化𡨸喃:đóng|đóng]]
#[[標準化𡨸喃:đóng|đóng]]