科學
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
科學 (㗂英: science) 羅全部活動固系統𥆂𡏦𥩯吧組織見識𨑜形式仍唎解釋吧先斷固體檢查得𧗱宇宙。 通過各方法檢察,家科學使用格觀察各𨁪號表現𦛿性質吧不常𧵑自然𥆂收拾通信,耒插攝各通信妬成與料氐分析𥆂解釋格識活動,存在𧵑事物現象。 沒中仍格識妬羅方法試驗𥆂模仿現象自然𨑜條件檢察得吧各意想試驗。 知識中科學羅全部量通信𦓡各研究㐌積累得。 定義𧗱科學得執認譜變哴科學羅知識積極㐌得系統化。
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張