蒙古
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
蒙古
(Mông Cổ;
㗂蒙古
:Монгол улс)羅𠬠國家
中東亞
夾𢭲
聯邦俄
𧗱𠌨北吧
共和人民中華
𧗱𠌨南、𠌨東吧𠌨西。𠶢空𣎏邊界終𢭲
迦𢩮疎散
仍點極西𧵑蒙古只隔極東𧵑
迦弋疎散
38km(24 𨤮)。低羅國家𣎏面積𡘯次19 𨕭世界同時羅國家空夾𣷷𣎏面積𡘯次二、 𡢐
迦𢩮疎散
。𢭲𠬠面積𡘯仍民数只曠3 兆𠊛(2007)、蒙古𧿨成密度民居𥰊一行星。份𡘯𡐙帶蒙古空種𢫖得、主要羅草元、岱𡶀吧沙漠。首都吧城舖𡘯一𧵑蒙古羅
幽蘭波蘇
(Ulan Bator)、羅坭生𤯩𧵑𧵆 38%民數。
體類
:
張懃標準化
洲亞
國家
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張