討論:真耶穌教會

𨀈𬧐: 調向尋檢
真耶穌教會 (Chân Giê-xu Giáo hội).

真耶穌教會 (Chân Giê-xu Giáo hội) (hay)會聖主耶穌實 (Hội thánh Chúa Giê su thật )羅𠬠教會自治 (là một giáo hội tự trị) 中華吧羅𠬠梗𧵑 (Trung Hoa và là một nhánh của )會聖信𡅐五旬 (Hội thánh Tin Lành Ngũ Tuần)𧵑 (của )基督教 (Ki tô giáo)魏保羅 (Ngụy Bảo La)張靈生 (Trương Linh Sanh ) ()張巴拿巴 (Trương Ba-na-ba )成立會聖㖠𠓨 (thành lập hội thánh này vào) 𢆥 (năm)1917 (tại )北京 (Bắc Kinh)中國 (Trung Quốc)𦤾𢆥 (Đến năm )1996,各信條 (các tín điều) 㐌躝傳𨖅 ( đã lan truyền sang )越南 (Việt Nam)現𠉞會聖㖠 (Hiện nay hội thánh này) 𣎏曠 (có khoảng )1,5兆信徒𣄒五州陸 (triệu tín đồ ở ngũ châu lục)

信條正 (Tín điều chính):

  1. 主聖靈 (Chúa Thánh Linh)𣔝𢭝 (Đón nhận) 聖靈 (Chúa Thánh Linh)表現 (biểu hiện ) 憑格 (bằng cách ) 呐㗂𤳧 (nói tiếng lạ)羅事 (là sự ) 保膽 (bảo đảm ) 㧣眾些 (cho chúng ta ) 承享 (thừa hưởng ) 渃𡗶 (Nước Trời)
  2. 𤀗罪 (Rửa tội)𤀗罪 (Nước rửa tội ) 羅秘積 (là bí tích ) 解除 (giải trừ ) 罪磊底 (tội lỗi để) 再生 (tái sinh)禮𤀗罪 (Lễ rửa tội ) 沛得 (phải được ) 施行 (thi hành ) 憑渃 (bằng nước ) 天然 (thiên nhiên)如渃瀧 (như nước song)渃匾 (nước biển) (hoặc ) 脉渃沉 (mạch nước ngầm)𠊛爫法𤀗 (Người làm phép rửa)羅𠊛吔 (là người đã ) 領認法 (lãnh nhận phép ) 𤀗中渃 (rửa trong nước ) () 聖神 (Thánh Thần)進行 (tiến hành) 法𤀗中 (phép rửa trong ) 名𧵑 (danh của ) 主耶穌 (Chúa Giêsu)吧𠊛 (Và người ) 認領 (nhận lãnh ) 法𤀗 (phép rửa ) 沛得 (phải được ) 沈𣵵 (dìm ngập ) (trong ) 渃𠇍 (nước với ) 姿勢 (tư thế ) 𣍋頭 (cúi đầu ) 𧠅𩈘 (úp mặt)
  3. 𤀗蹎 (Rửa chân)秘積 (Bí tích ) 𤀗蹎 (rửa chân ) 𠢟㧣 (giúp cho ) 𠬠𠊛𣎏得 (một người có được ) 作務𧵑 (tác vụ của ) 主耶穌 (Chúa Giêsu)低共 (Đây cũng ) 㨂𣘾 (đóng vai ) 𠻀如 (trò như ) 羅𠬠 (là một ) 𠳒掿𠲤 (lời nhắc nhở ) 聯絡 (liên lỉ ) 𠺘𠊛 (rằng người) 些𢧚 ( ta nên ) 𣎏𢙱 (có long) 𢞅愴 (yêu thương)事聖善 (sự thánh thiện)性謙遜 (tính khiêm tốn)𢙱赦恕 (lòng tha thứ)吧德 (và đức ) 服務 (phục vụ)𠊛芾 (Người nào) 吔領 (đã lãnh ) 法𤀗 (phép rửa ) 憑渃 (bằng nước ) 調沛 (đều phải ) 𤀗蹎 (rửa chân ) 𧵑 (rửa chân ) 户中 (xhọ trong ) 聖名 (thánh danh ) 耶穌基督 (Giêsu Kitô)𤀗蹎 (Rửa chân ) 㧣𠑬 (cho nhau ) 沛得 (phải được ) 施行 (thi hành ) 不据 (bất cứ) 欺芾 (khi nào ) 適合 (thích hợp)
  4. 領認 (Lãnh nhận ) 聖軆 (thánh thể )領認 (Lãnh nhận ) 聖軆 (thánh thể ) 羅秘 (là bí) 積底 (tích để) 想念 (tưởng niệm ) 個𣩁𧵑 (cái chết của ) (Chúa ) 耶穌基督 (Giêsu Kitô)役呢 (Việc này ) 㧣众 (cho chúng ) (ta ) 結合 (kết hiệp ) 𠇍𨉟 (với mình ) () 𧖱𧵑 (máu của ) 主众 (Chúa chúng ) 咱吧 (ta và ) 得合 (được hiệp ) 通𠇍 (thông với ) 𠊛底 (Người để ) 众咱 (chúng ta ) 𣎏得 (có được ) 局𤯩 (cuộc sống ) 永久 (vĩnh cửu ) 吧得 (và được ) 𤯩又 (sống lại ) 𠓨𣈗 (vào Ngày ) 𡢐歇 (sau hết)秘積 (Bí tích ) 呢𢧚 (này nên ) (được ) 舉行 (cử hành ) 常串 (thường xuyên ) 𠮩𣎏勢 (nếu có thể) (Chỉ ) 使用 (sử dụng ) 餅麵 (bành mì ) 空𥽔 (không men ) () 𤄍儒 (rượu nho ) 晶潔 (tinh khiết)
  5. 𣈗安息 (Ngày An tức )𣈗安息 (Ngày An tức )𣈗次 (ngày thứ ) 𦉱 (bảy ) 中旬 (trong tuần) () 𣈗聖 (Ngày Thánh) (được ) 祝福 (chúc phúc ) () 聖化 (thánh hoá ) 𤳷 (bởi ) 天主 (Thiên Chúa)𣈗呢 (Ngày này ) (được ) 遵𡨺 (tuân giữ ) (trong ) 恩典 (ân điển ) 𧵑 (của ) 天主 (Thiên Chúa) 底想 (xđể tưởng ) 𢘾事 (nhớ sự) 創造 (sáng tạo ) () 救𡂳 (cứu rỗi ) 𧵑 (của ) 天主 (Thiên Chúa) () 𠇍念 (với niềm ) 希望 (hy vọng ) 局𤯩 (cuộc sống ) 永久 (vĩnh cửu ) 𠱊𦤾 (sẽ đến)
  6. 耶穌基督 (Giêsu Kitô): 耶穌基督 (Giêsu Kitô)𡾵𠳒 (Ngôi Lời) 𠭤𢧚 (trở nên ) 𩩬凡 (xác phàm)𣩁𨑗 (chết trên ) 十架 (thập giá ) (để ) 救贖 (cứu chuộc ) 罪人 (tội nhân)復生 (phục sinh ) 𠓨𣈗 (vào ngày ) 次𠀧 (thứ ba ) () 𨑗𡗶 (lên trời)𠊛 (Người ) 羅位 (là vị ) 救星 (cứu tinh ) 𧵑 (của ) 類𠊛 (loài người)𠎬 (Đấng ) 創造 (Sáng tạo ) 𢧚𡗶 (nên trời ) 吧𡐙 (và đất)吧羅 (và là) 天主 (Thiên Chúa ) (thật)
  7. 簿 (Bộ ) 經聖 (Kinh Thánh): 簿 (Bộ ) 經聖 (Kinh Thánh)包𠁟 (bao gồm ) 新約 (Tân Ước ) () 舊約 (Cựu Ước)得神 (được thần ) 興𤳷 (hứng bởi ) 天主 (Thiên Chúa )真理 (chân lý) 得記 (được ghi ) (lại ) 唯一 (duy nhất)吧羅 (và là ) 標準 (tiêu chuẩn ) 㧣𠁀 (cho đời ) 𤯩 (sống ) 基督 (Kitô ) (hữu)
  8. 救𡂳 (Cứu rỗi ): (Sự ) 救𡂳 (Cứu rỗi ) 得𢭂 (được trao) 頒𤳷 (ban bởi ) 恩典 (ân điển ) 𧵑 (của ) 天主 (Thiên Chúa ) 通過 (thông qua ) 念信 (niềm tin)𠊛信 (Người tin ) 沛𪚤 (phải trông ) 𢚁𠓨 (cậy vào ) (Chúa ) 聖靈 (Thánh Linh ) 底得 (để được ) 聖化 (thánh hóa) (để) 尊榮 (tôn vinh ) 上帝 (Thượng đế) () 𢞅悗 (yêu mến ) 他人 (tha nhân)
  9. 會聖 (Hội thánh): 會聖 (Hội thánh) (Chúa ) 耶穌 (Giêsu) (thật) (được ) 成立 (thành lập ) 𤳷 (bởi ) (Chúa )耶穌基督 (Giêsu Kitô)通過 (thông qua ) 主聖靈 (Chúa Thánh Linh) (trong ) 時間 (thời gian ) 晚雨 (vãn vũ) () 會聖 (Hội thánh ) 實𠓨 (thật vào ) 時各 (thời các ) 宗徒 (tông đồ ) (được ) 恢復 (khôi phục ) (lại )
  10. 𣈗 (Ngày ) 𦛍林 (Tái lâm ) 𧵑 (của ) 上帝 (Thượng đế ) : 𣈗 (Ngày ) 𦛍林 (Tái lâm ) 𧵑 (của ) 上帝 (Thượng đế ) 𠱊侈 (sẽ xảy ) 𠚢𠓨 (ra vào ) 𣈗𡢐 (Ngày sau ) 歇欺 (hết khi) 𠊛自 (Người từ ) 𡗶𨑜 ( trời xuống ) 判察 (phán xét ) 世間 (thế gian)𠊛 (người ) 公正 (công chính ) 𠱊𢭝 (sẽ nhận ) 局𤯩 (cuộc sống ) 永久 (vĩnh cửu) (trong ) 欺仉 (khi kẻ ) 㺞𠱊 (dữ sẽ ) (bị ) 處罰 (xử phạt ) 𠁀𠁀 (đời đời)