軍隊人民越南
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
排或段尼懃得整𢯢蹺
榜𡨸漢喃準常用
吧
定樣排𢪏
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
định dạng bài viết
.
軍隊人民越南
(Quân đội Nhân dân Việt Nam)羅力量軍事正規𧵑
政府
越南民主共和
、𡢐尼羅𧵑政府渃
共和社會主義越南
。𣈜傳統羅㝵22
𣎃12
行𢆥。軍旗𧵑軍隊人民越南羅蘿國旗𣎏添𣳔𡦂『決勝(Quyết thắng)』牟鐄於𠌨邊賴。軍隊人民越南得噠𠁑領道𧵑
黨共産越南
、軍隊人民越南沛空凝擃高精神要渃社會主義、精神國際無産、合分積極𠓨局鬥爭爲獨立民族、民主吧主義社會。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Quân đội Nhân dân Việt Nam
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張