韋那威其:助𢴇/中文
<
韋那威其:助𢴇
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
言語
(
ngôn ngư
)
:
㗂越
(
tiếng Việt
)
・
English
・
中文
・
日本語
・
한국어
歡迎來到Vina Wiki!
這裡是越南語漢喃文百科,現在該漢喃百科共有
555
篇文章。
建議安裝以下支持喃字的字體。
字體
源明體(Minh Nguyen)
源黑體(Gothic Nguyen)
漢喃楷(Han-Nom Khai)
幫助
分類
基礎條目
所有頁面
最新頁面
最新更改
沙盒
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張預案
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張