𠊛壯
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
排或段尼懃得整𢯢蹺
榜𡨸漢喃準常用
吧
定樣排𢪏
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
định dạng bài viết
.
𠊛壯
(Người Tráng、𡨸壯準:
Bouxcuengh
、
𡨸漢繁體
:壯族、
𡨸漢簡體
:壮族、
拼音
:
Zhuàngzú
)羅𠬠𥪝数55𡖡民族特公認在
共和人民中華
。戶生𤯩主要於
區自治壯廣西
吧於各省𦣰於𪰂南中國如
廣東
、
雲南
吧
貴州
。現𫢩、𠊛壯固数民𡘯次𠄩𧵑中國(曠18兆)、只𡢐
𠊛漢
。於
越南
𠊛壯特分類拱唄
𠊛儂
吧
𠊛齊
。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Người Tráng
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張