恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
||
𣳔705: | 𣳔705: | ||
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]] | #[[標準化𡨸喃:gây|gây]] | ||
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}} | #* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}} | ||
#* | #* 𢲧<sup>*</sup> {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}} | ||
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}} | #* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}} | ||
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]] | #[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]] |