恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「名冊地名得翻音憑㗂越」

空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示2番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
'''𠁑底羅名冊各地名得翻音成[[㗂越]]'''押用朱各城庯恪膮吧各[[國家]]、塳[[領土]]𨕭[[世界]]、𥪝歷史吧現在。名冊呢空包𠁝各區域吧城庯吶㗂越、包𠁝哿本身越南。各城庯印潭羅城庯首都𧵑國家相應𧵑奴。翻音㗂越撻𬆄𢖖欺𠸛𧵑各城庯𥪝㗂英(言語國際)。𧿫(*)羅𠸛空群普遍𣈜𠉞於越南姅。
{{懃準化}}'''𠁑底羅名冊各地名得翻音成[[㗂越]]'''押用朱各城庯恪膮吧各[[國家]]、塳[[領土]]𨕭[[世界]]、𥪝歷史吧現在。名冊呢空包𠁝各區域吧城庯吶㗂越、包𠁝哿本身越南。各城庯印潭羅城庯首都𧵑國家相應𧵑奴。翻音㗂越撻𬆄𢖖欺𠸛𧵑各城庯𥪝㗂英(言語國際)。𧿫(*)羅𠸛空群普遍𣈜𠉞於越南姅。


==Afghanistan ({{r|阿富汗|A Phú Hãn}}*)==  
==Afghanistan ({{r|阿富汗|A Phú Hãn}}*)==  
𣳔35: 𣳔35:
*[[Kep Province|Kep]] – {{r|白馬|Bạch Mã}}  
*[[Kep Province|Kep]] – {{r|白馬|Bạch Mã}}  
*[[Kratie]] – {{r|芹𡍘|Cần Ché}}、Kờ-ra-tiê
*[[Kratie]] – {{r|芹𡍘|Cần Ché}}、Kờ-ra-tiê
*[[Neak Leung]] – {{r|匯良|Hối Lương}}、<ref>黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。</ref>{{r|𬔑良|Hố Lương}}、{{r|梂南|Cầu Nam}} (19th century)
*[[Neak Leung]] – {{r|匯良|Hối Lương}}、<ref>黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。</ref>{{r|戽良|Hố Lương}}、{{r|梂南|Cầu Nam}} (19th century)
*[[Peam Chor]] – {{r|窆朱|Bìm Cho}}
*[[Peam Chor]] – {{r|窆朱|Bìm Cho}}
*[[Pursat]] – {{r|富槭|Phú Túc}}
*[[Pursat]] – {{r|富槭|Phú Túc}}
𣳔41: 𣳔41:
*[[Tonle Sap]] – {{r|㴜湖|Biển Hồ}}
*[[Tonle Sap]] – {{r|㴜湖|Biển Hồ}}
*[[Angkor Wat]] – {{r|帝天帝釋|Đế Thiên Đế Thích}}*
*[[Angkor Wat]] – {{r|帝天帝釋|Đế Thiên Đế Thích}}*
*[[Kampot]] – {{r|芹桲|Cần Bột}}、{{r|勤挬|Cần Vọt, Căm-pốt}}
*[[Kampot]] – {{r|芹桲|Cần Bột}}、{{r|勤挬|Cần Vọt}}、Căm-pốt
*[[Koh Tang]] – {{r|𡉕昇|Hòn Thăng}}
*[[Koh Tang]] – {{r|𡉕昇|Hòn Thăng}}
*[[Koh Wai]] – {{r|𡉕浊|Hòn Trọc}}、{{r|𡉕𡆫|Hòn Vây}}
*[[Koh Wai]] – {{r|𡉕浊|Hòn Trọc}}、{{r|𡉕𡆫|Hòn Vây}}

版㵋一𣅶09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024

𠁑底羅名冊各地名得翻音成㗂越押用朱各城庯恪膮吧各國家、塳領土𨕭世界、𥪝歷史吧現在。名冊呢空包𠁝各區域吧城庯吶㗂越、包𠁝哿本身越南。各城庯印潭羅城庯首都𧵑國家相應𧵑奴。翻音㗂越撻𬆄𢖖欺𠸛𧵑各城庯𥪝㗂英(言語國際)。𧿫(*)羅𠸛空群普遍𣈜𠉞於越南姅。

Afghanistan (阿富汗A Phú Hãn*)

  • Afghanistan (阿富汗*)、 Áp-ga-nix-tăng

Argentina (阿根廷Á Căn Đình*)

Armenia (渥迷尼阿Ác Mê Ni A*)

Australia (澳、澳大利*)

  • 翻音羅:Ốt-xtrây-lia
  • Sydney赤尼xích ni*
  • Melbourne苗平Miêu Bình玫平Mai Bình*[1]

Austria (奧、奧地利*)

Belgium (Bỉ比利時Bỉ Lợi Thời邊赤Biên Xích*[2])

Brazil (巴西Ba Tây*、陂黎延盧Bi Lê Diên Lô*[3])

Bulgaria (保加利Bảo Gia Lợi*)

  • 保加利咍群噲羅保利加、Bun-ga-ri

Cambodia (咁勃Căm Bốt*、高棉Cao Miên*、高蠻Cao Man*、鎮西城Trấn Tây Thành*)

  • 翻音羅:Cam-pu-chia
  • Phnom Penh南𣞁Nam Vang南榮Nam Vinh*、Pờ-nôm-pênh
  • Banteay Meas府柴靺Phủ Sài Mạt*
  • Battambang八蕁奔Bát Tầm Bôn*
  • Bavet𣐄獦Truông Cát*
  • Bokor斜讕Tà Lơn
  • Dâmrei Mountains𡶀𡥵𤠅núi Con Voi
  • Kep白馬Bạch Mã
  • Kratie芹𡍘Cần Ché、Kờ-ra-tiê
  • Neak Leung匯良Hối Lương[4]戽良Hố Lương梂南Cầu Nam (19th century)
  • Peam Chor窆朱Bìm Cho
  • Pursat富槭Phú Túc
  • Svay Rieng𣒱𬓲Xoài Riêng、Svây-riêng
  • Tonle Sap㴜湖Biển Hồ
  • Angkor Wat帝天帝釋Đế Thiên Đế Thích*
  • Kampot芹桲Cần Bột勤挬Cần Vọt、Căm-pốt
  • Koh Tang𡉕昇Hòn Thăng
  • Koh Wai𡉕浊Hòn Trọc𡉕𡆫Hòn Vây
  • Kompong Chhnang漨佘能Vũng Xà Năng
  • Kompong Som香澳Hương Úc漨𦹳Vũng Thơm
  • Lovek欏壁La Bích

參考

  • 呂依端。 『讖傳歌 Genesia』。 Montréal:輯山醫士、 2000。
  • 范富庶。 『日記𠫾西』。 胡志明: 沱灢、 1999。

注釋

  1. [1]
  2. 范富庶、p 190
  3. 范富庶、p 198
  4. 黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。