𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔94: 𣳔94:
#[[標準化𡨸喃:đệm|đệm]]
#[[標準化𡨸喃:đệm|đệm]]
#* 笘<sup>*</sup> {{exp|- Chèn thêm: Đệm cho chắc - Thảm lót: Ghế có đệm; Đệm cỏ thảm hoa - Hoà âm: Đơn ca đệm nhạc}}
#* 笘<sup>*</sup> {{exp|- Chèn thêm: Đệm cho chắc - Thảm lót: Ghế có đệm; Đệm cỏ thảm hoa - Hoà âm: Đơn ca đệm nhạc}}
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#* [柜] cử, quỹ
#* [簣] quỹ
#* [蕢] quỹ
#* [軌]<sup>*</sup> quỹ
#* [餽] quỹ
#* [饋] quỹ
#* [簋] quỹ
#* [晷] quỹ
#* [揆] quỹ
#* [宄] quỹ
#* [匱] quỹ
#* [匭] quỹ
#* [櫃] quỹ, cự
#[[標準化𡨸喃:tươi|tươi]]
#* 鮮<sup>*</sup> {{exp|- Thực phẩm chưa ôi: Cá tươi có mang đỏ; Ăn sống nuốt tươi - Cây cối xanh tốt: Hoa tươi; Cau tươi (hạt cau không phơi khô) - Dáng người vui vẻ: Nét mặt tươi tỉnh - Thêm một ít trọng lượng cho hàng: Cân tươi - Chết mau và bất ưng: Chết tươi}}