恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→501~550
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→501~550) |
||
𣳔559: | 𣳔559: | ||
#[[標準化𡨸喃:ít|ít]] | #[[標準化𡨸喃:ít|ít]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kể|kể]] | #[[標準化𡨸喃:kể|kể]] | ||
#* | #* 計<sup>*</sup> {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}} | ||
#[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]] | #[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kì|kì]] | #[[標準化𡨸喃:kì|kì]] |