恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/釋詞」

 
𣳔1: 𣳔1:


== 詞彙 Ngữ vựng ==
== 詞彙 Ngữ vựng ==
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 𣼩㲸]】 ẩm ướt
*【𣼩㲸】 ẩm ướt [http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn 排版]】 bài bản
*【排版】 bài bản [http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn 班𣎀]】 ban đêm
*【班𣎀】 ban đêm [http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bằng+cách&dict=vi_cn 憑格]】 bằng cách
*【憑格】 bằng cách [http://6.vndic.net/index.php?word=bằng+cách&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn 𫕾訴]】 bày tỏ
*【𫕾訴】 bày tỏ [http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn 𠍣訴]】 bầy tỏ
*【𠍣訴】 bầy tỏ [http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bên+cạnh&dict=vi_cn 邊𧣲]】 bên cạnh
*【邊𧣲】 bên cạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+cạnh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kia&dict=vi_cn 邊箕]】 bên kia
*【邊箕】 bên kia [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kia&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=biển+đảo&dict=vi_cn 㴜島]】 biển đảo
*【㴜島】 biển đảo [http://6.vndic.net/index.php?word=biển+đảo&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuế&dict=vi_cn 表稅]】 biểu thuế
*【表稅】 biểu thuế [http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuế&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bình+đẳng&dict=vi_cn 平等]】 bình đẳng
*【平等】 bình đẳng [http://6.vndic.net/index.php?word=bình+đẳng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn 怑恄]】 bỡn cợt
*【怑恄】 bỡn cợt [http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn 𢯒𥗹]】 bóp nghẹt
*【𢯒𥗹】 bóp nghẹt [http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bức+tranh&dict=vi_cn 幅幀]】 bức tranh
*【幅幀】 bức tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=bức+tranh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn 𩵜果]】 cá quả
*【𩵜果】 cá quả [http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn 各部]】 các bộ
*【各部】 các bộ [http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn 各渃]】 các nước
*【各渃】 các nước [http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+quốc+gia&dict=vi_cn 級國家]】 cấp quốc gia
*【級國家】 cấp quốc gia [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+quốc+gia&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 級將]】 cấp tướng
*【級將】 cấp tướng [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn 句對]】 câu đối
*【句對】 câu đối [http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chả+quế&dict=vi_cn 炙桂]】 chả quế
*【炙桂】 chả quế [http://6.vndic.net/index.php?word=chả+quế&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn 𤛇餒]】 chăn nuôi
*【𤛇餒】 chăn nuôi [http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn 帙物]】 chật vật
*【帙物】 chật vật [http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn 只勤]】 chỉ cần
*【只勤】 chỉ cần [http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+chính&dict=vi_cn 指正]】 chỉ chính
*【指正】 chỉ chính [http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+chính&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn 朱哴]】 cho rằng
*【朱哴】 cho rằng [http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chống+lại&dict=vi_cn 𢶢吏]】 chống lại
*【𢶢吏】 chống lại [http://6.vndic.net/index.php?word=chống+lại&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chữ+nổi&dict=vi_cn 𡨸浽]】 chữ nổi
*【𡨸浽】 chữ nổi [http://6.vndic.net/index.php?word=chữ+nổi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn 主席渃]】 chủ tịch nước
*【主席渃】 chủ tịch nước [http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn 𢵻病]】 chữa bệnh
*【𢵻病】 chữa bệnh [http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chuẩn+mực&dict=vi_cn 準墨]】 chuẩn mực
*【準墨】 chuẩn mực [http://6.vndic.net/index.php?word=chuẩn+mực&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn 盅𨢇]】 chung rượu
*【盅𨢇】 chung rượu [http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chuyên+ngành&dict=vi_cn 專梗]】 chuyên ngành
*【專梗】 chuyên ngành [http://6.vndic.net/index.php?word=chuyên+ngành&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn 機制]】 cơ chế
*【機制】 cơ chế [http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=con+số&dict=vi_cn 𡥵數]】 con số
*【𡥵數】 con số [http://6.vndic.net/index.php?word=con+số&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn 舉知]】 cử tri
*【舉知】 cử tri [http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cũng+là&dict=vi_cn 共羅]】 cũng là
*【共羅】 cũng là [http://6.vndic.net/index.php?word=cũng+là&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn 䏧鞋]】 da giày
*【䏧鞋】 da giày [http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn 陀剌]】 đà lạt
*【陀剌】 đà lạt [http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đáp+lại&dict=vi_cn 答吏]】 đáp lại
*【答吏】 đáp lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đáp+lại&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đặt+trước&dict=vi_cn 撻𠓀]】 đặt trước
*【撻𠓀】 đặt trước [http://6.vndic.net/index.php?word=đặt+trước&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 頭艚]】 đầu tàu
*【頭艚】 đầu tàu [http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đẩy+lùi&dict=vi_cn 掋𨀤]】 đẩy lùi
*【掋𨀤】 đẩy lùi [http://6.vndic.net/index.php?word=đẩy+lùi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đem+lại&dict=vi_cn 𨑻吏]】 đem lại
*【𨑻吏】 đem lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đem+lại&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn 調磾]】 đều đặn
*【調磾】 đều đặn [http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn 𠫾拱]】 đi cùng
*【𠫾拱】 đi cùng [http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=dịch+từ&dict=vi_cn 譯自]】 dịch từ
*【譯自】 dịch từ [http://6.vndic.net/index.php?word=dịch+từ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+họa&dict=vi_cn 圖畫]】 đồ họa
*【圖畫】 đồ họa [http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+họa&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=độ+lớn&dict=vi_cn 度𡘯]】 độ lớn
*【度𡘯】 độ lớn [http://6.vndic.net/index.php?word=độ+lớn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đo+lường&dict=vi_cn 度量]】 đo lường
*【度量】 đo lường [http://6.vndic.net/index.php?word=đo+lường&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+sộ&dict=vi_cn 途數]】 đồ sộ
*【途數】 đồ sộ [http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+sộ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn 度式]】 đọ sức
*【度式】 đọ sức [http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn 團代表]】 đoàn đại biểu
*【團代表】 đoàn đại biểu [http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn 𠾕𠳨]】 đòi hỏi
*【𠾕𠳨】 đòi hỏi [http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đón+nhận&dict=vi_cn 迍認]】 đón nhận
*【迍認】 đón nhận [http://6.vndic.net/index.php?word=đón+nhận&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn 動𡐙]】 động đất
*【動𡐙】 động đất [http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn 同行]】 đồng hành
*【同行】 đồng hành [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 東胡]】 đông hồ
*【東胡】 đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn 同時]】 đồng thời
*【同時】 đồng thời [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn 同情]】 đồng tình
*【同情】 đồng tình [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=dưới+đây&dict=vi_cn 𠁑底]】 dưới đây
*【𠁑底】 dưới đây [http://6.vndic.net/index.php?word=dưới+đây&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 塘𨆢]】 đường lui
*【塘𨆢】 đường lui [http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn 𦄵闊]】 dứt khoát
*【𦄵闊】 dứt khoát [http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=gắn+liền&dict=vi_cn 拫連]】 gắn liền
*【拫連】 gắn liền [http://6.vndic.net/index.php?word=gắn+liền&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn 𠍭對]】 gấp đôi
*【𠍭對】 gấp đôi [http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn 加工]】 gia công
*【加工】 gia công [http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=giá+đất&dict=vi_cn 價𡐙]】 giá đất
*【價𡐙】 giá đất [http://6.vndic.net/index.php?word=giá+đất&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=giảm+nhẹ&dict=vi_cn 減𨌀]】 giảm nhẹ
*【減𨌀】 giảm nhẹ [http://6.vndic.net/index.php?word=giảm+nhẹ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=giết+chết&dict=vi_cn 𪲽𣩂]】 giết chết
*【𪲽𣩂】 giết chết [http://6.vndic.net/index.php?word=giết+chết&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìn&dict=vi_cn 拧廛]】 giữ gìn
*【拧廛】 giữ gìn [http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn 合份]】 góp phần
*【合份】 góp phần [http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn 合意]】 góp ý
*【合意】 góp ý [http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+đầu&dict=vi_cn 行頭]】 hàng đầu
*【行頭】 hàng đầu [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+đầu&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 行藥]】 hàng dược
*【行藥】 hàng dược [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn 行假]】 hàng giả
*【行假】 hàng giả [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hăng+hái&dict=vi_cn 𢣇挴]】 hăng hái
*【𢣇挴】 hăng hái [http://6.vndic.net/index.php?word=hăng+hái&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+lậu&dict=vi_cn 行漏]】 hàng lậu
*【行漏】 hàng lậu [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+lậu&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+loạt&dict=vi_cn 行刷]】 hàng loạt
*【行刷】 hàng loạt [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+loạt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+nhái&dict=vi_cn 行㖑]】 hàng nhái
*【行㖑】 hàng nhái [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+nhái&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn 行橯]】 hàng rào
*【行橯】 hàng rào [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn 歇𢚸歇式]】 hết lòng hết sức
*【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức [http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=họa+phẩm&dict=vi_cn 畫品]】 họa phẩm
*【畫品】 họa phẩm [http://6.vndic.net/index.php?word=họa+phẩm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=họa+sĩ&dict=vi_cn 畫士]】 họa sĩ
*【畫士】 họa sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=họa+sĩ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn 會入]】 hội nhập
*【會入】 hội nhập [http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn 合膮]】 hợp nhau
*【合膮】 hợp nhau [http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn 𦭪㫰]】 húng láng
*【𦭪㫰】 húng láng [http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn 玄話]】 huyền thoại
*【玄話】 huyền thoại [http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=huýt+sáo&dict=vi_cn 𠲣哨]】 huýt sáo
*【𠲣哨】 huýt sáo [http://6.vndic.net/index.php?word=huýt+sáo&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khắc+gỗ&dict=vi_cn 刻楛]】 khắc gỗ
*【刻楛】 khắc gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khắc+gỗ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khi+đó&dict=vi_cn 欺𪦆]】 khi đó
*【欺𪦆】 khi đó [http://6.vndic.net/index.php?word=khi+đó&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn 𧁷吶]】 khó nói
*【𧁷吶】 khó nói [http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khoa+đo+lường&dict=vi_cn 科度量]】 khoa đo lường
*【科度量】 khoa đo lường [http://6.vndic.net/index.php?word=khoa+đo+lường&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn 空高]】 không cao
*【空高】 không cao [http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn 空𣎏]】 không có
*【空𣎏】 không có [http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 空體剒𢴐]】 không thể tách rời
*【空體剒𢴐】 không thể tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khung+gỗ&dict=vi_cn 芎楛]】 khung gỗ
*【芎楛】 khung gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khung+gỗ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=kích+thước&dict=vi_cn 戟𡱩]】 kích thước
*【戟𡱩】 kích thước [http://6.vndic.net/index.php?word=kích+thước&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn 期合]】 kỳ họp
*【期合】 kỳ họp [http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn 利率]】 lãi suất
*【利率】 lãi suất [http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=làm+lên&dict=vi_cn 爫𨑗]】 làm lên
*【爫𨑗】 làm lên [http://6.vndic.net/index.php?word=làm+lên&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn 𣼽𦖑]】 lắng nghe
*【𣼽𦖑】 lắng nghe [http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 𫅞猛]】 lành mạnh
*【𫅞猛】 lành mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn 類𠊛]】 loài người
*【類𠊛】 loài người [http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=loạt+tranh&dict=vi_cn 拉幀]】 loạt tranh
*【拉幀】 loạt tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=loạt+tranh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn 𡘯一]】 lớn nhất
*【𡘯一】 lớn nhất [http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn 攄𢵬]】 lựa chọn
*【攄𢵬】 lựa chọn [http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn 𨀤𨀈]】 lùi bước
*【𨀤𨀈】 lùi bước [http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mã+hóa&dict=vi_cn 碼化]】 mã hóa
*【碼化】 mã hóa [http://6.vndic.net/index.php?word=mã+hóa&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn 𫑾𩵽]】 mắm tôm
*【𫑾𩵽】 mắm tôm [http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=máy+in&dict=vi_cn 𣛠印]】 máy in
*【𣛠印】 máy in [http://6.vndic.net/index.php?word=máy+in&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn 每𠊛]】 mỗi người
*【每𠊛】 mỗi người [http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=môn+học&dict=vi_cn 門學]】 môn học
*【門學】 môn học [http://6.vndic.net/index.php?word=môn+học&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn 懞㦖]】 mong muốn
*【懞㦖】 mong muốn [http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn 𠬠𨉟]】 một mình
*【𠬠𨉟】 một mình [http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn 𬁒冬]】 mùa đông
*【𬁒冬】 mùa đông [http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nâng+cao&dict=vi_cn 㨢高]】 nâng cao
*【㨢高】 nâng cao [http://6.vndic.net/index.php?word=nâng+cao&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nảy+sinh&dict=vi_cn 䄧生]】 nảy sinh
*【䄧生】 nảy sinh [http://6.vndic.net/index.php?word=nảy+sinh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngang+nhau&dict=vi_cn 卬膮]】 ngang nhau
*【卬膮】 ngang nhau [http://6.vndic.net/index.php?word=ngang+nhau&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dược&dict=vi_cn 梗藥]】 ngành dược
*【梗藥】 ngành dược [http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dược&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn 𣈜𪨈]】 ngày càng
*【𣈜𪨈】 ngày càng [http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn 𤷙𠽔]】 ngây thơ
*【𤷙𠽔】 ngây thơ [http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sĩ&dict=vi_cn 藝士]】 nghệ sĩ
*【藝士】 nghệ sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sĩ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sỹ&dict=vi_cn 藝士]】 nghệ sỹ
*【藝士】 nghệ sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sỹ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngoài+khơi&dict=vi_cn 外𣾺]】 ngoài khơi
*【外𣾺】 ngoài khơi [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoài+khơi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 外於]】 ngoại ô
*【外於】 ngoại ô [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn 𠊛民]】 người dân
*【𠊛民】 người dân [http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn 𠊛嶢]】 người nghèo
*【𠊛嶢】 người nghèo [http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 源力]】 nguồn lực
*【源力】 nguồn lực [http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nhận+xét&dict=vi_cn 認察]】 nhận xét
*【認察】 nhận xét [http://6.vndic.net/index.php?word=nhận+xét&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn 𥆾𤑟]】 nhìn rõ
*【𥆾𤑟】 nhìn rõ [http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn 念信]】 niềm tin
*【念信】 niềm tin [http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+chung&dict=vi_cn 吶終]】 nói chung
*【吶終】 nói chung [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+chung&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+loạn&dict=vi_cn 浽亂]】 nổi loạn
*【浽亂】 nổi loạn [http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+loạn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn 吶𥢆]】 nói riêng
*【吶𥢆】 nói riêng [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn 吶𤑟]】 nói rõ
*【吶𤑟】 nói rõ [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+tiếng&dict=vi_cn 浽㗂]】 nổi tiếng
*【浽㗂】 nổi tiếng [http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+tiếng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn 農村]】 nông thôn
*【農村】 nông thôn [http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sĩ&dict=vi_cn 𡶀富士]núi phú
*【𡶀富士】 núi phú sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sĩ&dict=vi_cn ]
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sỹ&dict=vi_cn 𡶀富士]】 núi phú sỹ
*【𡶀富士】 núi phú sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sỹ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo&dict=vi_cn 法度]phép đo
*【法度】 phép đo [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo&dict=vi_cn ]
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo+lực&dict=vi_cn 法度力]】 phép đo lực
*【法度力】 phép đo lực [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo+lực&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sĩ&dict=vi_cn 富士]】 phú sĩ
*【富士】 phú sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sĩ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sỹ&dict=vi_cn 富士]】 phú sỹ
*【富士】 phú sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sỹ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn 𢮿𠭤吏]】 quay trở lại
*【𢮿𠭤吏】 quay trở lại [http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=quy+vào&dict=vi_cn 歸𠓨]】 quy vào
*【歸𠓨】 quy vào [http://6.vndic.net/index.php?word=quy+vào&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn 決心]】 quyết tâm
*【決心】 quyết tâm [http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn 蔞苿]】 rau mùi
*【蔞苿】 rau mùi [http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sai+số&dict=vi_cn 差數]】 sai số
*【差數】 sai số [http://6.vndic.net/index.php?word=sai+số&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn 𡑝伴]】 sân bạn
*【𡑝伴】 sân bạn [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn 𡑝𨔈]】 sân chơi
*【𡑝𨔈】 sân chơi [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn 𡑝家]】 sân nhà
*【𡑝家】 sân nhà [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn 𤎜𬩐]】 sáng suốt
*【𤎜𬩐】 sáng suốt [http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+tác&dict=vi_cn 創作]】 sáng tác
*【創作】 sáng tác [http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+tác&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn 挹𬧐]】 sắp tới
*【挹𬧐】 sắp tới [http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn 漊𢌌]】 sâu rộng
*【漊𢌌】 sâu rộng [http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn 𢜝駭]】 sợ hãi
*【𢜝駭】 sợ hãi [http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=so+sánh&dict=vi_cn 搊𤯭]】 so sánh
*【搊𤯭】 so sánh [http://6.vndic.net/index.php?word=so+sánh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sóng+lừng&dict=vi_cn 㳥𤊥]】 sóng lừng
*【㳥𤊥】 sóng lừng [http://6.vndic.net/index.php?word=sóng+lừng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sứa+bất+tử&dict=vi_cn 𩸲不死]】 sứa bất tử
*【𩸲不死】 sứa bất tử [http://6.vndic.net/index.php?word=sứa+bất+tử&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 率𩚵]】 suất cơm
*【率𩚵】 suất cơm [http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 式劸]】 sức khỏe
*【式劸】 sức khỏe [http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 剒𢴐]】 tách rời
*【剒𢴐】 tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tên+tuổi&dict=vi_cn 𠸛歲]】 tên tuổi
*【𠸛歲】 tên tuổi [http://6.vndic.net/index.php?word=tên+tuổi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn 審權]】 thẩm quyền
*【審權】 thẩm quyền [http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn 𣦎殯]】 thẳng thắn
*【𣦎殯】 thẳng thắn [http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tháo+gỡ&dict=vi_cn 慥𢷣]】 tháo gỡ
*【慥𢷣】 tháo gỡ [http://6.vndic.net/index.php?word=tháo+gỡ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thâu+tóm&dict=vi_cn 𪯊抋]】 thâu tóm
*【𪯊抋】 thâu tóm [http://6.vndic.net/index.php?word=thâu+tóm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thay+mặt&dict=vi_cn 𠊝𩈘]】 thay mặt
*【𠊝𩈘】 thay mặt [http://6.vndic.net/index.php?word=thay+mặt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thêm+trang&dict=vi_cn 添張]】 thêm trang
*【添張】 thêm trang [http://6.vndic.net/index.php?word=thêm+trang&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+dõi&dict=vi_cn 遶𠼲]】 theo dõi
*【遶𠼲】 theo dõi [http://6.vndic.net/index.php?word=theo+dõi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn 遶𨘗]】 theo đuổi
*【遶𨘗】 theo đuổi [http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn 設備]】 thiết bị
*【設備】 thiết bị [http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thời+điểm&dict=vi_cn 時點]】 thời điểm
*【時點】 thời điểm [http://6.vndic.net/index.php?word=thời+điểm&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn 統一]】 thống nhất
*【統一】 thống nhất [http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn 通關]】 thông quan
*【通關】 thông quan [http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thu+gọn&dict=vi_cn 收𦄣]】 thu gọn
*【收𦄣】 thu gọn [http://6.vndic.net/index.php?word=thu+gọn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệt&dict=vi_cn 輸𧵳]】 thua thiệt
*【輸𧵳】 thua thiệt [http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệt&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thúc+đẩy&dict=vi_cn 促掋]】 thúc đẩy
*【促掋】 thúc đẩy [http://6.vndic.net/index.php?word=thúc+đẩy&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thường+xuyên&dict=vi_cn 常川]】 thường xuyên
*【常川】 thường xuyên [http://6.vndic.net/index.php?word=thường+xuyên&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thủy+sản&dict=vi_cn 水產]】 thủy sản
*【水產】 thủy sản [http://6.vndic.net/index.php?word=thủy+sản&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tiểu+ngạch&dict=vi_cn 小額]】 tiểu ngạch
*【小額】 tiểu ngạch [http://6.vndic.net/index.php?word=tiểu+ngạch&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tính+đến&dict=vi_cn 併𦤾]】 tính đến
*【併𦤾】 tính đến [http://6.vndic.net/index.php?word=tính+đến&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn 全援]】 toàn vẹn
*【全援】 toàn vẹn [http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn 存𬈭]】 tồn đọng
*【存𬈭】 tồn đọng [http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn 尊榮]】 tôn vinh
*【尊榮】 tôn vinh [http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn 崪欣]】 tốt hơn
*【崪欣】 tốt hơn [http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn 鄰𧿨]】 trăn trở
*【鄰𧿨】 trăn trở [http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+đông+hồ&dict=vi_cn 幀東胡]】 tranh đông hồ
*【幀東胡】 tranh đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+đông+hồ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+lụa&dict=vi_cn 幀𫄉]】 tranh lụa
*【幀𫄉】 tranh lụa [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+lụa&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn 撤破]】 triệt phá
*【撤破】 triệt phá [http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn 呈𨑗]】 trình lên
*【呈𨑗】 trình lên [http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn 𠭤成]】 trở thành
*【𠭤成】 trở thành [http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trước+kia&dict=vi_cn 𠓀箕]】 trước kia
*【𠓀箕】 trước kia [http://6.vndic.net/index.php?word=trước+kia&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn 場管理]】 trường quản lý
*【場管理】 trường quản lý [http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn 張晉創]】 trương tấn sang
*【張晉創】 trương tấn sang [http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=truyền+thông&dict=vi_cn 傳通]】 truyền thông
*【傳通】 truyền thông [http://6.vndic.net/index.php?word=truyền+thông&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tuân+theo&dict=vi_cn 遵遶]】 tuân theo
*【遵遶】 tuân theo [http://6.vndic.net/index.php?word=tuân+theo&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tương+ứng&dict=vi_cn 相應]】 tương ứng
*【相應】 tương ứng [http://6.vndic.net/index.php?word=tương+ứng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn 約併]】 ước tính
*【約併】 ước tính [http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn 𠄽𣈜]】 vài ngày
*【𠄽𣈜】 vài ngày [http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=văn+biền+ngẫu&dict=vi_cn 文駢偶]】 văn biền ngẫu
*【文駢偶】 văn biền ngẫu [http://6.vndic.net/index.php?word=văn+biền+ngẫu&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vành+đai&dict=vi_cn 鑅帶]】 vành đai
*【鑅帶】 vành đai [http://6.vndic.net/index.php?word=vành+đai&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn 髀對]】 vế đối
*【髀對】 vế đối [http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn 衞生]】 vệ sinh
*【衞生】 vệ sinh [http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vi+mô&dict=vi_cn 微無]】 vi mô
*【微無】 vi mô [http://6.vndic.net/index.php?word=vi+mô&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn 踣傍]】 vội vàng
*【踣傍】 vội vàng [http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 本以]】 vốn dĩ
*【本以】 vốn dĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vững+mạnh&dict=vi_cn 凭猛]】 vững mạnh
*【凭猛】 vững mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=vững+mạnh&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vững+vàng&dict=vi_cn 凭傍]】 vững vàng
*【凭傍】 vững vàng [http://6.vndic.net/index.php?word=vững+vàng&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vươn+sang&dict=vi_cn 𫏖𨖅]】 vươn sang
*【𫏖𨖅】 vươn sang [http://6.vndic.net/index.php?word=vươn+sang&dict=vi_cn ]
*[http://6.vndic.net/index.php?word=xem+xét&dict=vi_cn 䀡察]】 xem xét
*【䀡察】 xem xét [http://6.vndic.net/index.php?word=xem+xét&dict=vi_cn ]

版㵋一𣅶00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016

詞彙 Ngữ vựng

  • 【𣼩㲸】 ẩm ướt
  • 【排版】 bài bản
  • 【班𣎀】 ban đêm
  • 【憑格】 bằng cách
  • 【𫕾訴】 bày tỏ
  • 【𠍣訴】 bầy tỏ
  • 【邊𧣲】 bên cạnh
  • 【邊箕】 bên kia
  • 【㴜島】 biển đảo
  • 【表稅】 biểu thuế
  • 【平等】 bình đẳng
  • 【怑恄】 bỡn cợt
  • 【𢯒𥗹】 bóp nghẹt
  • 【幅幀】 bức tranh
  • 【𩵜果】 cá quả
  • 【各部】 các bộ
  • 【各渃】 các nước
  • 【級國家】 cấp quốc gia
  • 【級將】 cấp tướng
  • 【句對】 câu đối
  • 【炙桂】 chả quế
  • 【𤛇餒】 chăn nuôi
  • 【帙物】 chật vật
  • 【只勤】 chỉ cần
  • 【指正】 chỉ chính
  • 【朱哴】 cho rằng
  • 【𢶢吏】 chống lại
  • 【𡨸浽】 chữ nổi
  • 【主席渃】 chủ tịch nước
  • 【𢵻病】 chữa bệnh
  • 【準墨】 chuẩn mực
  • 【盅𨢇】 chung rượu
  • 【專梗】 chuyên ngành
  • 【機制】 cơ chế
  • 【𡥵數】 con số
  • 【舉知】 cử tri
  • 【共羅】 cũng là
  • 【䏧鞋】 da giày
  • 【陀剌】 đà lạt
  • 【答吏】 đáp lại
  • 【撻𠓀】 đặt trước
  • 【頭艚】 đầu tàu
  • 【掋𨀤】 đẩy lùi
  • 【𨑻吏】 đem lại
  • 【調磾】 đều đặn
  • 【𠫾拱】 đi cùng
  • 【譯自】 dịch từ
  • 【圖畫】 đồ họa
  • 【度𡘯】 độ lớn
  • 【度量】 đo lường
  • 【途數】 đồ sộ
  • 【度式】 đọ sức
  • 【團代表】 đoàn đại biểu
  • 【𠾕𠳨】 đòi hỏi
  • 【迍認】 đón nhận
  • 【動𡐙】 động đất
  • 【同行】 đồng hành
  • 【東胡】 đông hồ
  • 【同時】 đồng thời
  • 【同情】 đồng tình
  • 【𠁑底】 dưới đây
  • 【塘𨆢】 đường lui
  • 【𦄵闊】 dứt khoát
  • 【拫連】 gắn liền
  • 【𠍭對】 gấp đôi
  • 【加工】 gia công
  • 【價𡐙】 giá đất
  • 【減𨌀】 giảm nhẹ
  • 【𪲽𣩂】 giết chết
  • 【拧廛】 giữ gìn
  • 【合份】 góp phần
  • 【合意】 góp ý
  • 【行頭】 hàng đầu
  • 【行藥】 hàng dược
  • 【行假】 hàng giả
  • 【𢣇挴】 hăng hái
  • 【行漏】 hàng lậu
  • 【行刷】 hàng loạt
  • 【行㖑】 hàng nhái
  • 【行橯】 hàng rào
  • 【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức
  • 【畫品】 họa phẩm
  • 【畫士】 họa sĩ
  • 【會入】 hội nhập
  • 【合膮】 hợp nhau
  • 【𦭪㫰】 húng láng
  • 【玄話】 huyền thoại
  • 【𠲣哨】 huýt sáo
  • 【刻楛】 khắc gỗ
  • 【欺𪦆】 khi đó
  • 【𧁷吶】 khó nói
  • 【科度量】 khoa đo lường
  • 【空高】 không cao
  • 【空𣎏】 không có
  • 【空體剒𢴐】 không thể tách rời
  • 【芎楛】 khung gỗ
  • 【戟𡱩】 kích thước
  • 【期合】 kỳ họp
  • 【利率】 lãi suất
  • 【爫𨑗】 làm lên
  • 【𣼽𦖑】 lắng nghe
  • 【𫅞猛】 lành mạnh
  • 【類𠊛】 loài người
  • 【拉幀】 loạt tranh
  • 【𡘯一】 lớn nhất
  • 【攄𢵬】 lựa chọn
  • 【𨀤𨀈】 lùi bước
  • 【碼化】 mã hóa
  • 【𫑾𩵽】 mắm tôm
  • 【𣛠印】 máy in
  • 【每𠊛】 mỗi người
  • 【門學】 môn học
  • 【懞㦖】 mong muốn
  • 【𠬠𨉟】 một mình
  • 【𬁒冬】 mùa đông
  • 【㨢高】 nâng cao
  • 【䄧生】 nảy sinh
  • 【卬膮】 ngang nhau
  • 【梗藥】 ngành dược
  • 【𣈜𪨈】 ngày càng
  • 【𤷙𠽔】 ngây thơ
  • 【藝士】 nghệ sĩ
  • 【藝士】 nghệ sỹ
  • 【外𣾺】 ngoài khơi
  • 【外於】 ngoại ô
  • 【𠊛民】 người dân
  • 【𠊛嶢】 người nghèo
  • 【源力】 nguồn lực
  • 【認察】 nhận xét
  • 【𥆾𤑟】 nhìn rõ
  • 【念信】 niềm tin
  • 【吶終】 nói chung
  • 【浽亂】 nổi loạn
  • 【吶𥢆】 nói riêng
  • 【吶𤑟】 nói rõ
  • 【浽㗂】 nổi tiếng
  • 【農村】 nông thôn
  • 【𡶀富士】 núi phú sĩ
  • 【𡶀富士】 núi phú sỹ
  • 【法度】 phép đo
  • 【法度力】 phép đo lực
  • 【富士】 phú sĩ
  • 【富士】 phú sỹ
  • 【𢮿𠭤吏】 quay trở lại
  • 【歸𠓨】 quy vào
  • 【決心】 quyết tâm
  • 【蔞苿】 rau mùi
  • 【差數】 sai số
  • 【𡑝伴】 sân bạn
  • 【𡑝𨔈】 sân chơi
  • 【𡑝家】 sân nhà
  • 【𤎜𬩐】 sáng suốt
  • 【創作】 sáng tác
  • 【挹𬧐】 sắp tới
  • 【漊𢌌】 sâu rộng
  • 【𢜝駭】 sợ hãi
  • 【搊𤯭】 so sánh
  • 【㳥𤊥】 sóng lừng
  • 【𩸲不死】 sứa bất tử
  • 【率𩚵】 suất cơm
  • 【式劸】 sức khỏe
  • 【剒𢴐】 tách rời
  • 【𠸛歲】 tên tuổi
  • 【審權】 thẩm quyền
  • 【𣦎殯】 thẳng thắn
  • 【慥𢷣】 tháo gỡ
  • 【𪯊抋】 thâu tóm
  • 【𠊝𩈘】 thay mặt
  • 【添張】 thêm trang
  • 【遶𠼲】 theo dõi
  • 【遶𨘗】 theo đuổi
  • 【設備】 thiết bị
  • 【時點】 thời điểm
  • 【統一】 thống nhất
  • 【通關】 thông quan
  • 【收𦄣】 thu gọn
  • 【輸𧵳】 thua thiệt
  • 【促掋】 thúc đẩy
  • 【常川】 thường xuyên
  • 【水產】 thủy sản
  • 【小額】 tiểu ngạch
  • 【併𦤾】 tính đến
  • 【全援】 toàn vẹn
  • 【存𬈭】 tồn đọng
  • 【尊榮】 tôn vinh
  • 【崪欣】 tốt hơn
  • 【鄰𧿨】 trăn trở
  • 【幀東胡】 tranh đông hồ
  • 【幀𫄉】 tranh lụa
  • 【撤破】 triệt phá
  • 【呈𨑗】 trình lên
  • 【𠭤成】 trở thành
  • 【𠓀箕】 trước kia
  • 【場管理】 trường quản lý
  • 【張晉創】 trương tấn sang
  • 【傳通】 truyền thông
  • 【遵遶】 tuân theo
  • 【相應】 tương ứng
  • 【約併】 ước tính
  • 【𠄽𣈜】 vài ngày
  • 【文駢偶】 văn biền ngẫu
  • 【鑅帶】 vành đai
  • 【髀對】 vế đối
  • 【衞生】 vệ sinh
  • 【微無】 vi mô
  • 【踣傍】 vội vàng
  • 【本以】 vốn dĩ
  • 【凭猛】 vững mạnh
  • 【凭傍】 vững vàng
  • 【𫏖𨖅】 vươn sang
  • 【䀡察】 xem xét