𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/NEW」

n
𣳔28: 𣳔28:
|-
|-
| {{0|000}}10 || style="font-size:180%" | 㐌 || 吔 諸  || đã ||- Chuyện qua rồi: Việc đã rồi - Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật - Mãn ý: Đã đời - Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã - Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy|| 1  
| {{0|000}}10 || style="font-size:180%" | 㐌 || 吔 諸  || đã ||- Chuyện qua rồi: Việc đã rồi - Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật - Mãn ý: Đã đời - Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã - Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy|| 1  
|-
| {{0|000}}11 || style="font-size:180%" | 得 ||  特 󰌽 || ''ĐƯỢC'' ĐẮC || - Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm! - Có phép: Được nghỉ - Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được? - Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên || 1
|-
| {{0|000}}12 || style="font-size:180%" | 𠊛 || 𠊚 || người || - Nhân loại: Loài người - Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông... - Nói về bậc cao quý: Xin người nhận cho || 1
|}
|}


𣳔36: 𣳔40:
* [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không
* [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không
* [擱] các [閣] các [榷] các, giác [格] cách, các
* [擱] các [閣] các [榷] các, giác [格] cách, các
* trong 𤄯 {{exp|- Trông suốt qua được: Nước trong như lọc - Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch}}


== Grade 2 (195) ==
== Grade 2 (195) ==