結果尋檢
- Nếu hột giống lúa mì kia, chẳng chết sau khi gieo xuống đất, thì cứ ở một mình; như …4kB(308詞) - 21:41、𣈜11𣎃3𢆥2015
- …y từ lúa gặt vào mùa nóng); Gạo mùa (lấy từ lúa gặt vào mùa mát) - Có hình hột gạo: Sán gạo - Cấp tốc dự bị thi cử (tiếng bình dân): Học gạo - Từ đệm sau #[[標準化𡨸喃:hột|hột]] …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- Có hoa hột liền đem vạn bửu, …9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
- === [[標準化:hột|hột]] === …31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
- [[標準化𡨸喃:hột|hột]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:H#hột|hột]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014