成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L

𨀈𬧐: 調向尋檢

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

H

ha

hả

hạch

  1. - 叱る
  2. [核] - 腺、核、リンパ腺淵、ペスト
  3. [覈] - 試験

hai

  1. 𠄩 - ふたつ

hái

ham

hám

hãm

han

hàn

hạn

  1. [限] - 期限、限度
  2. [旱] - 日照り、不運な
  3. [瀚]

hang

hàng

  1. - 商品、店舗
  2. [行] - 行列
  3. [吭]
  4. [杭]
  5. [航]
  6. [降]

háng

hảng

hãng

hanh

hành

hạnh

hào

háo

hão

hạp

hát

  1. - 歌う、芝居

hạt

  1. - 種、穀粒、粒状の物体
  2. [轄] -管轄区域
  3. [褐]
  4. [蝎]
  5. [瞎]

hau

hàu

háu

hay

  1. - または、知る、良い、よく…する

hảy

hãy

  1. - …しなさい、つぎに、いまだに

hắc

hăm

hằm

hẳm

hằn

hắn

hẳn

hăng

hắng

hẳng

hẵng

hâm

hầm

hấm

hẩm

hậm

hẩng

hẫng

hấp

hập

hất

hâu

hầu

hấu

hây

he

hẻ

hẹ

hem

hèm

hẻm

hẹm

hen

hèn

hẹn

heo

hèo

héo

hẻo

hẹp

hét

hề

hể

hễ

hệ

  1. [繫] - 関わる
  2. [系] - 体系、つながり
  3. [係]

hềm

hên

hến

hển

hênh

hểnh

hết

  1. 歇 / 𣍊 / 𥃞 - 終わる、…し尽くす

hệt

hếu

hểu

hi

hỉ

hia

hích

hiếm

hiện

  1. [現] - 現れる、現在
  2. [莧]
  3. [蜆]

hiếng

hiểng

hiếp

hiệp

him

hin

hình

  1. [形] - かたち、影像、幾何学
  2. [刑]
  3. [型]

hỉnh

híp

hít

hiu

ho

họ

hoa

hóa

  1. - やもめ、休耕地の
  2. [化] - 変わる
  3. [貨]

họa

hoác

hoài

  1. 怀 - 無駄な、いつも
  2. [懷] - 心に抱く
  3. [淮]

hoải

hoán

hoãn

hoàng

hoáng

hoảnh

hoạnh

hoay

hoắc

hoắm

hoằn

hoăng

hoẵng

hoắt

hóc

học

  1. [學] - 学ぶ

hoe

hóe

họe

hoen

hoẻn

hoét

hoẹt

hoi

hòi

hói

hỏi

hom

hòm

hóm

hỏm

hon

hòn

hỏn

hong

hòng

hóng

hỏng

họng

hóp

họp

hót

hố

hoổ

hốc

hộc

hôi

hồi

  1. [回]
  2. [徊]
  3. [茴]
  4. [迴]
  5. [蛔]

hổi

hội

  1. [會] - 団体、会う、祭り、理解する
  2. [繪]
  3. [潰]
  4. [薈]
  5. [聵]

hôm

hôn

hổn

hông

hổng

hộp

hốt

hột

  1. - 粒、鳥の卵
  2. [紇]

hờ

hớ

hở

hơi

  1. - ガス、ほんの少し

hời

hởi

hỡi

hờm

hợm

hơn

hờn

hớn

hớp

hớt

hợt

hu

hùa

huần

hục

hục

huê

huếch

huênh

húi

hủi

hum

hùm

hụm

hun

hùn

hún

húng

húp

hụp

hút

hụt

huýt

hừ

hứ

hử

hự

hực

hửng

hững

hường

hươu

hy / hi

  1. [希] - 願う
  2. [稀] - まれな
  3. [犧] - いけにえ
  4. [熙]
  5. [嘻]
  6. [嬉]

I

ì /

ỉa

ịch

im

ỉm

in

ỉn

inh

ình

ít

  1. 𠃣 - 少ない

ịt

ỉu

K

ke

kẻ

kẽ

kẹ

kéc

kem

kèm

kém

  1. - 少ない、劣っている

kẻm

kẽm

ken

kèn

kén

kẹn

keng

kẻng

kèo

kéo

kẻo

kẽo

kẹo

kép

  1. - 重なった
  2. 𡝔 - 男優

kẹp

kẹt

kề

kể

  1. - 物語る、考慮する、含む

kệ

kếch

kệch

kềm

kên

kền

kênh

kềnh

kễnh

kệnh

kết

  1. [結] - 結ぶ、束ねる、締めくくる、凝結する

kêu

kều

kha

khà

khá

  1. - かなり良い

khác

  1. - 異なる、他の
  2. [恪] - つつしむ、敬う

khạc

khám

khan

khàn

khản

khanh

khảnh

khao

kháo

khạo

khạp

khau

kháu

khay

kháy

khảy

khặc

khăm

khắm

khẳm

khăn

khắn

khẳn

khăng

khẳng

khắp

khắt

khấn

khấp

khập

khâu

khẩu

khẩy

khe

khè

khé

khẻ

khẽ

khem

khen

khén

kheo

khéo

khép

khét

khê

khề

khế

khênh

khềnh

khểnh

khêu

khều

khểu

khi

  1. - …する時
  2. [欺] - あざむく

khỉ

khía

khiến

  1. [遣] - …させる

khiêng

khiễng

khiếu

khỉnh

khít

khịt

khíu

khỉu

kho

khò

khó

khoa

  1. - 身振り手振りをする、手で探り出す、手練手管
  2. [科] - 学問領域、専攻課程、診療科目
  3. [夸]
  4. [誇]
  5. [蝌]

khóa

    • - 鍵
    • [課] - 学習過程
    • [跨]
    • [袴]

khỏa

khoác

khoai

khoan

khoang

  1. 𦨻 - 船蔵、白や黒のぶち
  2. 𧧯

khoảng

khoanh

khoảnh

khoát

  1. - 幅、手を挙げる
  2. [闊] - ゆったりしている

khoáy

khoăm

khoăn

khoắng

khóc

khoe

khóe

khỏe

khoen

khoèo

khỏi

  1. - 治る、免れる、…しなくてよい

khố

khổ

khôn

không

  1. - …ない、からの
  2. [空] - そら、空中

khống

khổng

  1. [孔]

khờ

khơi

khới

khớm

khớn

khớp

  1. - はめる、関節、犬の口輪、口をふさぐ

khù

khú

khụ

khua

khuân

khuâng

khuây

khuấy

khuếch

khum

khúm

khung

khùng

khủng

khuôn

khuy

khuya

khuyên

khuỳnh

khuỷu

khư

khừ

khử

khứa

khứng

khươi

khướt

kia

  1. - あれ、あの

kìa

kía

kỉa

kĩa

kịa

kích

  1. - 衣服の胸まわり・脇まわりの寸法、ジャッキ、くすぐる
  2. [戟] - 武器の一種
  3. [擊] - 攻撃する
  4. [激] - 激しい

kiếm

kiệm

kiến

kiêng

kiềng

kiếng

kiểng

kiễng

kiết

kiệt

kiếu

kiểu

  1. - 様式
  2. [矯] - ゆがみを正す

kiệu

kim

kìm

kìn

kín

kình

kíp

kịp

kỳ /

  1. - こする
  2. - …しおわるまで
  3. [期] - 時期
  4. [圻] - ベトナムを三分した各地方
  5. [奇] - 奇妙な、珍しい
  6. [棋] - 将棋、囲碁
  7. [岐]
  8. [其]
  9. [祁]
  10. [祈]
  11. [祇]
  12. [耆]
  13. [崎]
  14. [旗]
  15. [碁]
  16. [騏]
  17. [麒]
  18. [鳍]

kỷ / kỉ

  1. [几] - 小机
  2. [紀] - 十二支が一巡する十二年間、地質時代の時代区分
  3. [己] - つちのと、おのれ
  4. [幾]

kỹ /

  1. [技]
  2. [伎]
  3. [妓]

L

la

  1. - …である
  2. - 薄絹、アイロンをかける

  1. - 葉

lả

lạ

lác

lạc

lách

lạch

lai

lài

lái

lải

lãi

  1. 𥚥 - 利益、利息

lại

  1. - 来る、至る
  2. [吏] - 官吏、役人
  3. [賴] - たのみにする

làm

  1. - する

lan

làn

lang

làng

  1. - 村、目がかすむ

láng

lảng

lãng

lanh

lành

lánh

lảnh

lạnh

lao

lào

láo

lảo

lạo

láp

lạp

lát

lạt

lau

làu

láu

lay

láy

lảy

lạy

lắc

lăm

lằm

lắm

lăn

lằn

lẳn

lặn

lăng

lằng

lắng

lẳng

lẵng

lặng

lắp

lặp

lắt

lặt

lấc

lâm

lầm

lấm

lẩm

lẫm

lân

lần

  1. 𠞺 - 回
  2. - だんだんと…する
  3. - 手探りする

lấn

lẩn

lẫn

  1. - 混同する、互いに

lận

lâng

lấp

lập

lất

lật

  1. - ひっくり返す
  2. [栗] - クリ
  3. [慄]

lâu

  1. 𥹰 - 長い期間
  2. [樓] - 高層建築物
  3. [婁]
  4. [髏]

lầu

lậu

lây

lầy

lấy

lẩy

lẫy

lậy

le

lẻ

  1. 𥛭 - 端数、1 斗 (đấu) の10分の1の量 約1.1リットル、小売りで売買する

lẽ

  1. 𨤧 - 道理、理由
    • 𣎏𨤧 (có lẽ)
  2. 𥙪 - 側室

lẹ

lem

lèm

lém

lẻm

lẹm

len

lèn

lén

lẻn

lẽn

leng

lẻng

leo

  1. - よじ登る

lèo

léo

lẻo

lẽo

lẹo

lép

lẹp

lét

lẹt

lề

lể

lếch

lệch

lên

  1. 𨖲

lênh

lềnh

lểnh

lệp

lết

lệt

lêu

lều

lếu

lểu

lia

lìa

lịa

liếc

liềm

liếm

liền

liến

liễn

liêng

liếng

liểng

liệng

liếp

liều

lim

lìm

lím

lỉm

lình

lính

lĩnh

liu

líu

lịu

lo

lọ

lòa

lóa

loài

loại

  1. - 取り除く
  2. [類] - 種類

loan

loán

loang

loàng

loáng

loảng

loãng

loạng

loạt

loay

lóc

lọc

  1. - ろ過する、抜き出す
  2. 𡂎

loe

lòe

lóe

loét

loẹt

loi

lòi

lói

lỏi

lõi

lọi

lom

lòm

lóm

lỏm

lõm

lọm

lon

lòn

lỏn

lọn

long

lòng

  1. 𢚸 - 内臓、心、中心、底

lóng

lỏng

lõng

lọng

lóp

lót

lọt

lồ

lố

lổ

lỗ

lộ

lốc

lộc

lôi

lồi

lối

lỗi

lội

lôm

lồm

lốm

lổm

lộm

lồn

lốn

lổn

lộn

lông

lổng

lộng

lốp

lộp

lốt

lột

lờ

lớ

lở

lỡ

lợ

lơi

lời

  1. 𠳒 - 言葉
  2. - 利益

lờm

lởm

lỡm

lợm

lơn

lờn

lớn

  1. 𡘯

lởn

lợn

lớp

lợp

lớt

lợt

lu

lụ

lùa

lúa

lũa

lụa

luẩn

lúc

lục

lui

lùi

  1. 𨀤 - 後ろに下がる、元に戻る、延期する

lúi

lủi

lụi

lum

lùm

lúm

lủm

lụm

lùn

lún

lủn

lũn

lụn

lung

lùng

lúng

lủng

lũng

lụng

luốc

luộc

luỗi

luôm

luộm

luôn

  1. - 継続して…する、しばしば、すぐに

luồn

luông

luồng

luống

luốt

luột

lúp

lụp

lút

lụt

lụy

lừ

lứ

lử

lưa

lửa

  1. - 火

lữa

lựa

lưng

lừng

lứng

lửng

lững

lựng

lược

lười

lưới

lưỡi

lườm

lượm

lươn

lườn

lượn

lường

lướt

lượt

lứt

ly

/ 

  1. [里]
  2. [理]
  3. [李]
  4. [俚]
  5. [裡]
  6. [裏]
  7. [履]
  8. [鯉]
  9. [邐]