成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N

𨀈𬧐: 調向尋檢

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

M

ma

  1. 𦓡 - だがしかし
  2. 𣻕

mả

mạ

mác

  1. 𢨃 - なぎなた

mạc

mách

mai

mài

mái

mải

mãi

mại

man

màn

mán

mãn

mang

  1. 𫼳 - 持っていく
  2. 𧋽 - 魚のえら、蛇ののど袋

màng

máng

mảng

  1. 𥮎 - いかだ
  2. 𠻵 - 夢中になる、伝え聞く

mạng

mành

mánh

mảnh

mạnh

  1. - 強い、健康を回復する

mào

mạp

mát

  1. 𠖾 - 涼しい
  2. 𧉿

mạt

mau

màu

  1. 𬜝 色彩
  2. 𦭷 - 蔬菜などの農作物、地力
    • 𦭷𦟐 (màu mỡ)

máu

may

  1. 𢆧 - 幸運な
  2. 𦁼 - 縫う
  3. 𩘄 - 北西の
  4. 𬂸 - タケニグサ(植物)

mày / mầy

máy

mảy

mắc

mặc

măm

mắm

măn

mằn

mắn

mẳn

mặn

măng

mắng

mắt

  1. - 目

mặt

  1. 𩈘 - 顔

mâm

mầm

mẩm

mẫm

mân

mần

mấn

mẩn

mận

mập

mất

  1. 𠅍 - 失う

mầu

mấu

mẩu

mẫu

mây

mầy / mày

mấy

mẩy

me

mẻ

mẽ

mẹ

mem

mèm

men

mèn

mén

meo

mèo

méo

mẻo

mẹo

mép

mẹp

mét

  1. - 青白い、血の気がない

mẹt

mề

mế

mễ

mệ

mếch

mềm

  1. 𣟮 - 柔らかい

mên

mền

mến

mênh

mệt

mếu

mi

mỉ

mía

mỉa

mích

mịch

miền

miến

miếng

miết

miệt

miều

miễu

mím

mỉm

min

mìn

mịn

minh

  1. [明] - 明らかな
  2. [冥]
  3. [溟]
  4. [盟]
  5. [暝]
  6. [鳴]
  7. [銘]
  8. [螟]

mình

  1. 𨉟 - 身体、自分自身

míp

mít

mịt

mo

mỏ

móc

mọc

moi

mòi

mỏi

mọi

  1. - 全ての
  2. 𤞦 - 野蛮な、未開の

mòm

móm

mỏm

mõm

mon

mòn

món

mọn

mong

mòng

móng

mỏng

mọng

móp

mọp

mót

mọt

mồ

mổ

mốc

  1. - かび
  2. 𡉿 - 土地の境界石

môi

mồi

mối

  1. 𧋟 - シロアリ、ヤモリ
  2. - 仲人
  3. - 糸口、手がかり

mỗi

  1. [每] - 各々の

mồm

môn

  1. - 里芋
  2. - メンデレビウム(元素)
  3. [門] - 部門、仲間、入り口

mông

mồng

mống

mốt

một

  1. 𠬠 - 一つの
  2. [沒] - 沈む
  3. [歿]

mờ

mớ

mở

  1. 𢲫

mỡ

mợ

mơi

mời

  1. 𠸼 - 招待する、勧める

mới

  1. 𡤔 - 新しい
  2. - 村の触れ役

mớm

mơn

mớn

mởn

mu

mủ

mụ

mua

mùa

múa

múc

mục

mui

mùi

múi

  1. 𤗆

mủi

mũi

mụi

mun

mùn

mụn

mùng

mủng

muồi

muối

muỗi

muôn

muốn

  1. - …したがる

muộn

muông

muồng

muống

muỗng

mút

mụt

mưa

mứa

mửa

mựa

mức

mực

mưng

mừng

  1. 𢜏 - 喜ぶ、祝う

mươi

mười

mướn

mượn

mương

mường

mượng

mướp

mướt

mượt

mứt

mỹ /

  1. [美] - うつくしい、アメリカ合衆国、アメリカ洲

N

na

nả

nạ

nác

nạc

nách

nai

nài

nái

nải

nàm

nám

nạm

nàn

nán

nản

nang

nàng

  1. - 若い女性

nạng

nanh

nành

nạch

nao

nào

  1. - どの、どのように

nạo

nát

nạt

nau

náu

nay

  1. 𠉞 - 現在

này / nầy

  1. - これ、この

náy

nảy / nẩy

nãy / nẫy

nạy

nắc

nặc

năm

  1. 𢆥 - 年
  2. 𠄼 - 五

nằm

  1. 𦣰 - 横になる

nắm

năn

nằn

nắn

năng

  1. - しょっちゅう…する
  2. [能] - 仕事をし遂げる力、働き

nằng

nắng

nặng

  1. 𥘀 - 重い

nắp

nấc

nấm

nấn

nâng

  1. - 持ち上げる

nấng

nẫng

nậng

nập

nâu

nấu

nẫu

nậu

nây

nấy

nậy

ne

nẻ

nem

ném

  1. - 投げる

nén

nẹn

neo

nèo

néo

nẻo

nép

nẹp

nét

  1. - 筆画、表現の仕方
  2. 𤵖 - 表情

nẹt

nề

nể

nêm

nếm

nệm

nên

  1. 𢧚 - …になる

nền

  1. 𡋂 - 基礎

nến

nện

nếp

nết

nêu

nếu

  1. 𡀮 - もし…ならば

ngà

ngả

ngã

ngác

ngách

ngạch

ngai

ngài

ngái

ngải

ngãi

ngại

ngan

ngàn

ngán

ngang

  1. - 水平の

ngáng

ngãng

ngành

  1. - 枝、分野、部門

ngánh

ngảnh

ngạnh

ngao

ngào

ngáo

ngão

ngáp

ngát

ngạt

ngàu

ngay

  1. 𣦍 - 整った

ngày

ngáy

ngắc

ngăm

ngắm

ngăn

  1. - 仕切る、せき止める

ngắn

  1. 𥐇 - 短い

ngẳng

ngẵng

ngặp

ngắt

ngặt

ngâm

  1. - 水に浸す、漬ける
  2. [吟] - 詩を吟ずる

ngầm

  1. - 人目につかない、暗黙の

ngấm

  1. - 水などが浸透する、茶を入れる

ngẫm

ngậm

ngân

ngần

  1. - 限度
  2. - 真っ白な

ngẩn

ngấp

ngập

ngất

ngật

ngâu

ngây

ngầy

ngấy

ngậy

nghe

nghè

nghé

nghén

nghẽn

nghẹn

nghèo

nghéo

nghẻo

nghẹo

nghẹt

nghê

nghề

nghễ

nghệ

nghếch

nghệch

nghênh

nghểnh

nghêu

nghễu

nghệu

nghi

nghì

nghỉ

nghĩ

nghía

nghĩa

  1. [義] - 意味、正義

nghiền

nghiến

nghiện

nghiêng

  1. - 傾く、偏って…する

nghìn

nghít

nghịt

ngo

ngò

ngó

ngỏ

ngõ

ngọ

ngoai

ngoài

ngoái

ngoàm

ngoạm

ngoan

ngoãn

ngoao

ngoáo

ngoáy

ngoảy

ngoặc

ngoắt

ngoặt

ngóc

ngoe

ngóe

ngoẻn

ngoeo

ngoèo

ngoéo

ngoẻo

ngoẹo

ngoét

ngoi

ngòi

ngói

ngõi

ngòm

ngóm

ngỏm

ngon

ngòn

ngón

ngỏn

ngọn

ngòng

ngóng

ngỏng

ngõng

ngọng

ngóp

ngót

ngọt

ngô

ngố

ngổ

ngỗ

ngốc

ngộc

ngôi

  1. 𡾵 - 地位

ngồi

ngốn

ngổn

ngông

ngồng

ngỗng

ngộp

ngốt

ngột

ngơ

ngờ

ngớ

ngỡ

ngợ

ngơi

ngời

ngợi

ngơm

ngợm

ngớp

ngợp

ngớt

ngù

ngủ

nguây

ngúc

nguếch

ngui

ngùi

ngụm

ngùn

ngún

ngủn

ngùng

ngúng

ngủng

nguôi

nguội

nguồn

ngút

nguyền

nguýt

ngư

ngừ

ngữ

  1. - 節度
  2. [語] - ことば
  3. [齬]

ngừa

ngứa

ngửa

ngựa

ngực

  1. 𦞐 - 胸

ngửi

ngừng

  1. - 止める、止まる

ngửng

ngước

ngược

ngươi

người

  1. 𠊛 - ひと

ngưỡng

ngượng

nha

nhà

nhá

nhả

nhác

  1. - ふと、ちらりと…する
  2. 𢖺 - 怠ける、怠惰な

nhạc

nhai

nhài

nhái

nhại

nham

nhàm

nhám

nhảm

nhản

nhãn

nhạn

nhang

nhàng

nháng

nhảng

nhãng

nhanh

  1. 𨘱 - 速い、敏捷な

nhành

nhánh

nhảnh

nhao

nhào

nháo

nhão

nhạo

nháp

nhạp

nhát

nhạt

nhau

  1. - 互いに
  2. - 胎盤、生まれ故郷

nhàu

nháu

nhảu

nhạu

nhay

nháy

nhảy

nhạy

nhắc

  1. - 思い出させる、持ち上げる

nhăm

nhằm

  1. 𥄮 - 狙いをつける、…するために

nhắm

nhặm

nhăn

nhằn

nhắn

  1. 𠴍 - 伝言する

nhẳn

nhẵn

nhăng

nhằng

nhắng

nhẳng

nhẵng

nhặng

nhắp

nhắt

nhặt

nhấc

  1. - 持ち上げる

nhầm

nhấm

nhẩm

nhân

  1. - 掛け算をする、…の機会に
  2. [仁] - 核心、中身、思いやり、慈しみ
  3. [因]  - 原因
  4. [人] - ひと
  5. [姻]

nhấn

  1. - 押す、強調する

nhẫn

nhận

  1. 𢭝 - 手に入れる、押す
  2. [認] - 認める

nhâng

nhấp

nhất

  1. [一]
  2. [壹]

nhâu

nhậu

nhây

nhầy

nhẩy

nhe

nhè

nhé

nhẻ

nhẽ

nhẹ

nhem

nhèm

nhém

nhẻm

nhẹm

nhen

nheo

nhèo

nhéo

nhẻo

nhẽo

nhẹo

nhép

nhét

nhẹt

nhễ

nhếch

nhệch

nhện

nhếu

nhểu

nhệu

nhi

nhì

nhí

nhỉ

nhích

nhiếc

nhiệm

nhiên

  1. [然] - そのまま
  2. [燃] - もえる

nhiêu

nhiều

  1. 𡗊 - 多い

nhiễu

nhìn

nhín

nhịn

nhỉnh

nhíp

nhịp

nhịt

nho

nhó

nhỏ

  1. 𡮈 - 小さい
  2. - 滴らす

nhọ

nhòa

nhoai

nhóc

nhọc

nhoi

nhói

nhom

nhòm

nhóm

  1. 𤇲 - 火を起こす
  2. 𡖡 - 人の集まり

nhỏm

nhon

nhòn

nhón

nhọn

nhong

nhòng

nhóng

nhõng

nhóp

nhọp

nhót

nhọt

nhô

nhố

nhổ

nhỗ

nhôi

nhồi

nhối

nhôm

nhồm

nhổm

nhốn

nhộn

nhông

nhộng

nhốt

nhột

nhơ

nhờ

  1. - 頼る、…のおかげで

nhớ

  1. 𢖵 - 記憶する、思い出す

nhở

nhỡ

nhợ

nhơi

nhởi

nhơm

nhờm

nhơn

nhờn

nhớn

nhởn

nhợn

nhớp

nhớt

nhợt

nhú

nhủ

nhụa

nhuần

nhúc

nhuế

nhui

nhùi

nhủi

nhụi

nhum

nhúm

nhún

nhủn

nhũn

nhùng

nhúng

  1. 𣴛 - (水などに)少しの間漬ける、ちょっかいを出す

nhủng

nhũng

nhuôm

nhuốm

nhuộm

nhút

nhụt

nhuyễn

như

  1. [如] - 似ている、…のように

nhừ

nhứ

nhử

nhựa

nhức

nhưng

  1. - しかし、…することを免ぜられる

những

nhưới

nhường

nhướng

ni

nỉ

nia

nỉa

ních

nịch

niềm

niền

niểng

niễng

niệt

niêu

nín

nính

níp

nít

nịt

niu

níu

no

  1. - あいつ

nỏ

nóc

nọc

noi

nòi

nói

nọi

nom

non

nón

nõn

nong

nòng

nóng

nọng

nóp

nố

nổ

  1. - 爆発する、勃発する

nôi

nồi

nối

  1. 𦀼 - つなぐ、引き継ぐ

nổi

nỗi

nội

nôm

nồm

nôn

nông

nồng

nống

nổng

nộp

nớ

nở

nỡ

nợ

nơi

nới

nơm

nớp

nớt

nớu

nu

nụ

  1. 𦵚 - 花のつぼみ

nua

nủa

núc

nục

nui

núi

núm

nung

nùng

núng

nủng

nũng

nuộc

nuôi

nuối

nuốm

nuông

nuốt

nuột

núp

nút

nưa

nứa

nửa

nữa

  1. - さらにその上に

nức

nực

nưng

nứng

nựng

nước

  1. - 水、光沢、国
  2. - 将棋の手、馬の歩調

nược

nương

nướng

nượp

nứt