成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C

𨀈𬧐: 調向尋檢

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

A

a

  1. - (間投詞)、突入する
  2. [錒] - アクチニウム(金属)
  3. [丫]
  4. [阿]
  5. [鴉]

à

  1. - (間投詞)、突入する

á

  1. [亞] - …に準ずる、アジア
  2. [啞] - 口がきけない
  3. [氬] - アルゴン(気体)

  1. - 若い女性

ác

  1. 𪅴 - カラス
  2. [惡] - 悪い
  3. [握]

ạc

ách

ạch

ai

  1. - 誰
  2. [哀]
  3. [埃]

ái

ải

am

  1. [庵] - いおり
  2. [諳] - そらんじる

ám

  1. 𩹎
  2. [暗]
  3. [闇]

ảm

  1. [黯] - くろい、くらい
  2. [闇]

an

  1. [安] - やすんじる
  2. [鞍] - くら(馬具)

án

  1. [案] - 机、判決、事案
  2. [按] - 調べる、おしとどめる
  3. [晏]

ang

áng

  1. - おおよそ
  2. [盎]

anh

  1. - 兄、兄さん、…君
  2. [英] - イギリス、優れている
  3. [鸚] - インコ、オウム
  4. [嬰] - 乳飲み子、嬰児
  5. [櫻]

ánh

  1. [映] - 光、光線
  2. [暎]

ảnh

  1. [影]

ao

  1. - 沼
  2. [凹]

ào

áo

  1. [奧] オーストリア
  2. [襖] 上衣

ảo

  1. [幻]

ạo

áp

  1. [押]
  2. [壓]
  3. [鴨]

át

ạt

au

áy

Ă

ắc

ặc

ăm

ẵm

ăn

  1. 𩛖 - 食べる

ăng

ắng

ắp

ắt

Â

âm

  1. 𤋾
  2. [音]
  3. [陰]

ầm

ấm

  1. 𤋾 - 暖かい
  2. - 茶瓶
  3. [蔭]

ẩm

  1. 𣼩 - 湿った
  2. [飮]

ẫm

ậm

ân

  1. [恩]
  2. [慇]
  3. [殷]

ấn

  1. [印]

ẩn

  1. [隱]

ẩng

ấp

ập

ất

  1. [乙]

âu

  1. [慪]
  2. [歐]
  3. [甌]
  4. [謳]
  5. [鷗]

ấu

  1. - ヒシ(植物)
  2. [幼] - おさない

ẩu

ầy

ấy

  1. 𧘇

ẩy

ậy

B

ba

  1. 𠀧
  2. [巴]
  3. [芭]
  4. [波]
  5. [爸]

  1. [婆]

  1. [伯]
  2. [播]
  3. [覇]

bả

bạ

bác

  1. - 伯父、伯母
  2. - 拒絶する
  3. [剝]
  4. [博]
  5. [駁]

bạc

  1. - 銀
  2. - 賭博
  3. [薄] - うすい
  4. [鉑] - プラチナ
  5. [泊]
  6. [雹]
  7. [箔]
  8. [爆]

bách

  1. - 小さな船
  2. [柏] - カシワ
  3. [迫] - 無理に…させる
  4. [百]

bạch

  1. [白] - しろい
  2. [帛]
  3. [鉑]

bai

bài

  1. [排] - 排除する、並べる
  2. [牌]
  3. [俳]

bái

  1. [拜] - 拝む、礼拝する
  2. [沛]
  3. [狽]

bải

bãi

  1. 𡓁 - 砂浜、川原、グラウンド、運動場
  2. [罷] - やめる、免ずる、罷免する

bại

  1. - 痺れる
  2. [敗] - 負ける、失敗する

bám

bãm

bạm

ban

  1. [班] - 委員会、班、団
  2. [頒] - 授ける、与える
  3. [瘢] - じんましん
  4. [斑]
  5. [般]
  6. [搬]

bàn

  1. 𡂑 - 議論する
  2. [盤] - テーブル
  3. [槃]
  4. [磐]

bán

  1. 𧸝 - 売る
  2. [半]

bản

  1. [本] - 出版物、もと、われわれの
  2. [板] - 幅
  3. [版]

bạn

  1. [伴] - 友人
  2. [叛]
  3. [畔]
  4. [絆]

bang

  1. [邦] - 国、州
  2. [幇]

bàng

báng

bảng

  1. [榜]

bạng

banh

bành

  1. [膨] - ふくれる
  2. [彭]
  3. [澎]

bánh

  1. - もち、パン、ケーキ
  2. 𨋣 - 車輪

bảnh

bạnh

bao

  1. - いくつ
  2. [包] - 包む
  3. [襃]

bào

  1. [鉋]
  2. [袍]
  3. [胞]
  4. [泡]
  5. [咆]
  6. [鮑]
  7. [疱]
  8. [跑]

báo

  1. [報] - 知らせる、報いる、新聞
  2. [豹] - ヒョウ(動物)

bảo

  1. 𠸒 - 言う、助言する
  2. [保] - たもつ、ブルガリア
  3. [寶] - たから
  4. [褓]
  5. [堡]

bão

  1. 𩙕 - 台風、あらし
  2. [抱] - だく
  3. [飽] - あきる

bạo

  1. [暴]

bát

  1. [八]
  2. [鉢]
  3. [般]
  4. [潑]
  5. [撥]

bạt

bàu

báu

  1. - たから、貴重な

bảu

bạu

bay

  1. 𩙻 - 飛ぶ
  2. 𨭍 - こて
  3. 𠎩

bày

bảy

  1. 𦉱 / 𠤩

bắc

băm

bằm

bẳm

bẵm

bặm

băn

bằn

bắn

  1. 𢏑 - (矢を)射る

bẳn

bặn

băng

bằng

  1. - 等しい、…によって、もしも…ならば
  2. - 「平」bình の変音
  3. [憑] - 証明
  4. [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
  5. [朋] - なかま、ともだち
  6. [棚]

bẵng

bặng

bắp

bặp

bắt

  1. - 強制する、捕まえる

bặt

bấc

bậc

bâm

  1. - けなす

bầm

bấm

bẩm

bẫm

bậm

bân

bần

bấn

bẩn

bẫn

bận

bâng

bầng

bấng

bẩng

bẫng

bậng

bấp

bập

bất

  1. - 花札遊びの一種
  2. [不] - 打消しの接頭辞

bật

bâu

bầu

bấu

bẩu

bậu

bây

bầy

bấy

bẩy

  1. - てこで持ち上げる、押しのける、そそのかす
  2. 𣞻 - 垂木
  3. 𠤩 - (数詞)=bảy

bẫy

  1. 𠙣 - わな

bậy

be

  1. 𤿤 - いかだ
  2. - なかま、党派

  1. 𡮣 - 小さい、幼い

bẻ

bẽ

bẹ

bèm

bẻm

ben

bèn

bén

  1. 𤓩 - 燃え上がる
  2. 𨰺 - 鋭い

bẽn

bẹn

beng

béng

beo

bèo

béo

  1. - 太っている

bẻo

bẽo

bẹo

bép

bẹp

bét

bẹt

bề

bế

  1. [閉]

bể

bễ

bệ

  1. [陛]
  2. [鼙] - こづつみ、小太鼓

bệch

bên

bền

  1. 𥑃 - 耐久性のある
  2. 𥾽 - 堅固な

bến

  1. 𡔖 - 水場、波止場

bển

bễn

bện

bênh

bềnh

bệnh

  1. [病] - 病気

bếp

  1. 𤇮 - 台所、料理する、かまど

bệp

bết

bệt

bêu

bều

bếu

bểu

bệu

bi

  1. [悲]
  2. [碑]

  1. - かぼちゃ
  2. [祕] - かくす
  3. [賁]

bỉ

  1. [否]

bị

  1. [被]
  2. [備]
  3. [憊]

bia

bìa

bịa

bích

bịch

biếc

biếm

biên

  1. [邊] - 端
  2. [編] - 書く

biền

biến

biển

  1. - 海
  2. [匾] - 掲示板、表札、扁額
  3. [扁]
  4. [褊]
  5. [騙]

biện

  1. [弁]
  2. [辯]
  3. [辦]
  4. [辨]
  5. [辮]
  6. [瓣]

biêng

biếng

biệng

biết

  1. - 知っている、…できる

biệt

  1. [別] - 別れる、取り分ける

biều

biếu

biểu

  1. [表]

biệu

bim

bìm

bím

bỉm

bịn

binh

  1. [兵] - 兵士、軍事

bình

  1. [瓶] - ビン
  2. [平] - 平均の、たいらげる
  3. [評] - 評価する
  4. [萍] - 浮き草
  5. [屏]

bính

  1. [丙] - 十干の第三、ひのえ
  2. [柄]
  3. [餅]

bỉnh

  1. [秉] - 手に取る、握る

bĩnh

bịnh

bịp

bít

bịt

  1. 𠣶 - 覆う、隠す

bìu

bíu

bĩu

bịu

bo

  1. 𤙭 - ウシ
  2. - 這う

  1. - 縛る、束ねる
  2. 𣔩 - 束

bỏ

  1. 𠬃

bọ

bóc

bọc

bòi

bói

bom

bòm

bỏm

bõm

bon

bòn

bón

  1. 𦊚 - 飯を食べさせる、肥料をやる
  2. 𤵳 - 便秘する

bỏn

bọn

bong

  1. 𢶻
  2. 𤂧

bòng

bóng

  1. 𩃳 - ボール
  2. - 影
  3. 𣈖 - 光、光源

bỏng

bọng

boong

bóp

  1. 𢯒

bọp

bọt

bồ

  1. - 竹籠
  2. 𪇨
  3. [匍]
  4. [菩]
  5. [葡]
  6. [蒲]

bố

  1. 𢂞 - 父親
  2. [布]
  3. [佈]
  4. [怖]

bổ

  1. - 分割する
  2. 𧻷 - うろうろする
  3. [補]

bỗ

bộ

  1. [部]
  2. [步] - 徒歩
  3. [簿]
  4. [捕]

bốc

  1. 𡃒
  2. [卜]

bộc

  1. [僕] - しもべ
  2. [鏷] - ポロニウム(元素)
  3. [暴] - さらす、あばく
  4. [爆] - はぜる、はじける
  5. [瀑]
  6. [曝]

bôi

bồi

  1. - 貼り合わせる
  2. - 一撃を与える
  3. [培] - 土砂が堆積する
  4. [賠] - 償う
  5. [陪]
  6. [徘]

bối

  1. 𦁀 - 束
  2. [背] - せなか
  3. [輩] - なかま
  4. [貝] - かいがら

bổi

bội

bôm

bồm

bốm

bổm

bôn

  1. [奔] - 勢いよく走る
  2. [賁]

bồn

bốn

  1. 𦊚 - よっつ

bổn

bộn

bông

  1. - 綿、花

bồng

bống

bổng

bỗng

bộng

bốp

bộp

bột

  1. 𥹸 - こな
  2. [勃]
  3. [渤]
  4. [悖]

bờ

bớ

bở

bỡ

bợ

bơi

bời

bới

bởi

  1. 𤳷

bơm

bờm

bợm

boơn

bơn

bờn

bớn

bỡn

bợn

bớp

bợp

bớt

bợt

bu

  1. - おぎなう

bụ

bua

bùa

búa

bủa

bụa

bục

bui

bùi

búi

bụi

bùm

bủm

bụm

bùn

bún

bủn

bung

bùng

  1. 𤑫 - 燃え上がる

búng

bủng

bụng

  1. - 腹、気持ち、考え

buộc

  1. 𦄾 - 縛る、束ねる

buồi

buổi

  1. 𣇜

buồm

buôn

  1. 𧶭

buồn

buông

buồng

buốt

buột

búp

bụp

bút

bụt

bứ

bự

bự

bưa

bừa

bứa

bửa

bữa

  1. 𩛷 - 食事
  2. 𣇜 / 𣇊 - 日、一日

bựa

bức

  1. - 蒸し暑い
  2. [逼] - 強いる
  3. [幅]
  4. [輻]

bực

  1. - いらだつ
  2. - 階段の一段

bưng

bừng

  1. 𤇊 - ぱっと燃え上がる

bứng

bửng

bước

  1. 𨀈

bươi

bưởi

bưỡi

bướm

bươn

bương

bướng

bướp

bươu

bướu

bứt

bựt

bưu

  1. [郵]

bửu

C

ca

  1. [歌] - うた

  1. 𣘁 - なす
  2. [袈]

  1. 𩵜 - さかな
  2. [亇]
  3. [個]
  4. [箇]

cả

  1. -年長の - 大きい - すべての - 多く

cạ

các

  1. [各]
  2. [閣]
  3. [擱]

cạc

cách

  1. [格]
  2. [隔]
  3. [革]

cạch

cai

  1. [該]
  2. [垓]

cài

  1. 𢱙

cái

  1. 個 / 丐 - (無生物に前置する類別詞)
  2. 𡡇 / 蓋 - 雌

cải

  1. 𦰦 - 青物の総称
  2. 𦀻 - 綾織をする
  3. [改] - あらためる

cãi

  1. 𠳚 - 議論する

cam

  1. [柑]
  2. [甘]
  3. [疳]

cám

cảm

  1. [感]
  2. [敢]

cạm

can

  1. [干] - 関係する、十干
  2. [乾] - かわく
  3. [肝]
  4. [竿]

càn

cán

  1. [幹] - (道具の)柄

cản

  1. - 堰堤
  2. [扞] - 阻む
  3. [趕]

cạn

  1. 𣴓

càng

  1. 𫋙 - (カニ、サソリなどの)はさみ
  2. - ますます…する

cáng

cảng

  1. [港] - みなと

canh

  1. [更]
  2. [庚]
  3. [羮]
  4. [耕]
  5. [粳]

cành

cánh

  1. 𦑃 - つばさ、はね
  2. [更]
  3. [竟]
  4. [梗]

cảnh

  1. [景] - ながめ
  2. [境] - 境遇、さかい
  3. [警]
  4. [頸]

cạnh

  1. 𧣲 - 辺、縁、隣
  2. [競]

cao

  1. [膏]
  2. [高]
  3. [羔]
  4. [皐]
  5. [睾]
  6. [糕]

cào

cáo

  1. 𤞺 - キツネ、ヤマネコ
  2. [吿]
  3. [誥]

cảo

  1. [稿] - 草稿
  2. [縞]
  3. [藁]

cạo

cáp

cạp

cát

  1. 𡋥 - すな
  2. [葛]
  3. [吉]
  4. [割]
  5. [桔]

cau

càu

cáu

cảu

cạu

cay

  1. 𨐮 - からい、つらい

cày / cầy

cáy

cảy

cạy

cắc

cặc

căm

cằm

cắm

cặm

căn

  1. [根]

cằn

cắn

cẳn

  1. 𡄾

cặn

  1. 𠶌 - 残滓

căng

cắng

cẳng

cẵng

cắp

cặp

cắt

  1. - 切断する
  2. 𢵷 - 任務に就かせる
  3. 𪁄 - ハイタカ(鳥)

cặt

câm

cầm

  1. [琴]
  2. [禽]
  3. [擒]

cấm

  1. [禁] - 禁じる、宮廷
  2. [噤]

cẩm

  1. [錦]

cẫm

cân

  1. [斤] - はかり、重さ、斤(単位)
  2. [巾]
  3. [筋]

cần

  1. - …する必要がある
  2. 𥵚 - 竿
  3. [勤] - 勤勉な
  4. [芹] - セリ
  5. [懃]

cấn

cẩn

cận

  1. [近]

câng

cấp

  1. [急]
  2. [級]
  3. [給]
  4. [汲]

cập

  1. [及]

cất

cật

câu

  1. 𪀊 - ハト
  2. - (魚を)釣る
  3. - 文、句
  4. [駒] - 子馬
  5. [勾]
  6. [拘]
  7. [俱]
  8. [溝]
  9. [鉤]

cầu

  1. - 橋
  2. [裘]
  3. [球]
  4. [求]

cấu

  1. - つねる、ひっかく
  2. [構] - かまえる
  3. [垢] - あか、よごれ
  4. [媾] - 仲直りする
  5. [姤]
  6. [逅]
  7. [詬]
  8. [購]
  9. [覯]

cẩu

cậu

  1. [舅]
  2. [臼]

cây

  1. 𣘃 - 樹木

cầy

cấy

cậy

  1. 𢭄
  2. 𢚁 - たよる、あてにする
  3. - カキの一種

cha

chà

chá

chả

chã

chạ

chác

chạc

chách

chạch

chai

chài

chái

chải

cham

chàm

chám

chảm

chạm

chan

chán

chạn

chang

chàng

  1. - 青年
  2. [幢] - のぼり旗
  3. [撞]

cháng

chảng

chạng

chanh

chành

chánh

chảnh

chạnh

chao

chào

cháo

chảo

chão

chạo

chạp

chát

chạt

chau

chàu

cháu

  1. 𡥙 - 孫

chảu

  1. 𠶕

chay

chày

cháy

  1. 𤈜 - 燃える
  2. 𩶪 - ヒラコノシロ(魚)

chảy

chạy

  1. 𧼋 - 走る

chắc

chặc

chăm

chằm

chắm

chẳm

chặm

chăn

chằn

chắn

chẵn

chặn

chăng

chằng

chẳng

chẵng

chặng

chắp

chặp

chắt

chặt

châm

chầm

chấm

chẩm

chẫm

chậm

chân

  1. - 足
  2. [眞]

chần

chấn

chẩn

  1. [賑]
  2. [診]
  3. [疹]

chận

chấp

  1. 𠽃
  2. [汁]
  3. [執]

chập

chất

  1. - 重ねる
  2. [質] - 物質、性質、問いただす

chật

châu

  1. - バッタ、イナゴ
  2. - 集まる、集める
  3. [珠] - 真珠、涙
  4. [州] - 地方行政区分
  5. [洲] - 大洲
  6. [舟]
  7. [朱]
  8. [周]
  9. [株]
  10. [硃]
  11. [週]

chầu

chấu

chẩu

chẫu

chậu

chây

chầy

chấy

chẩy

chậy

che

chè

ché

chẻ

chẽ

chẹ

chem

chèm

chém

chẻm

chen

chèn

chén

chẻn

chẽn

chẹn

cheo

chèo

chéo

chẻo

chẹo

chép

  1. 𠽃 - 舌鼓を打つ
  2. - 書き写す
  3. 𩺗 - コイ

chẹp

chét

chẹt

chê

chề

chế

chệ

chệc

chếch

chệch

chêm

chềm

chễm

chênh

chềnh

chếnh

chểnh

chệnh

chếp

  1. 𬏧

chết

  1. 𣩂 - 死ぬ

chi

chì

chí

chỉ

  1. 𥿗 - 糸
  2. - 重さの単位
  3. [指] - 指さす
  4. [只] - …のみ
  5. [止] - 病気の進行を止める
  6. [枳] - カラタチ
  7. [旨] - 皇帝の命令
  8. [紙] - 紙
  9. [祉]
  10. [砥]
  11. [趾]
  12. [脂]

chị

chia

chìa

chỉa

chĩa

chích

chiếc

chiêm

chiếm

  1. [占]
  2. [佔]

chiên

chiền

chiến

chiêng

chiềng

chiếng

chiệng

chiếp

chiệp

chiết

chiêu

chiều

chiếu

chiểu

chim

chìm

chím

chỉm

chín

chỉn

chinh

  1. [征]
  2. [鉦]

chình

chính

  1. [正] - 正しい、まさにその、主要な
  2. [政] - 政治、行政の

chỉnh

  1. [整] - ととのった

chĩnh

chíp

chít

chịt

chiu

chịu

cho

chò

chó

chỏ

chõ

chọ

choa

choác

choạc

choai

choài

choãi

choại

choán

choang

choàng

choáng

choảng

choạng

choành

choảnh

choắt

chóc

chọc

choe

chòe

chóe

choèn

choẹt

choi

chòi

chói

chỏi

chõi

chọi

chòm

chỏm

chõm

chon

chòn

chỏn

chọn

  1. 𢵬 - 選ぶ

chong

chòng

chóng

  1. 𨙛 - 速い
  2. 𢶢 - めまいがする

chỏng

chõng

chóp

chọp

chót

chọt

chồ

chỗ

chốc

chôi

chồi

chối

chổi

  1. - ほうき
  2. - クスノキ

chỗi

chôm

chồm

chổm

chỗm

chôn

  1. - 埋葬する、埋める、心に残す

chồn

chốn

chộn

chông

chồng

chống

  1. 𢶢 - 抵抗する

chổng

chộp

chốt

chột

chơ

chờ

chớ

chở

  1. 𨔾 - 運搬する

chợ

chơi

chới

chơm

chờm

chớm

chởm

chơn

chờn

chớn

chớp

chợp

chớt

chợt

chu

  1. [周]
  2. [朱]
  3. [硃]
  4. [週]
  5. [侏]

chù

chú

  1. - 叔父
  2. [註] - 注釈
  3. [咒] - 呪文
  4. [注] - そそぐ

chủ

  1. [主] - 主人、主なもの

chua

chùa

chúa

  1. - あるじ、皇帝、神

chũa

chuẩn

  1. [准] - 認可する
  2. [準] - 標準
  3. [隼] - ハヤブサ

chúc

chục

chuế

  1. [贅] - 入り婿、無駄、質に入れる

chui

chùi

chúi

chủi

chũi

chum

chùm

chúm

chũm

chụm

chun

chùn

chủn

chũn

chung

  1. - 公共の、いっしょの、共同の、一般的な
  2. - 酒杯
  3. [終] - 終わり
  4. [鍾]
  5. [鐘]

chùng

chúng

  1. [眾] - (複数)、多くの

chủng

  1. [種]
  2. [踵]

chuốc

chuộc

chuôi

chuồi

chuối

chuỗi

chuôm

chuốm

chuồn

chuông

chuồng

chuộng

chuốt

chuột

chụp

chút

chụt

chuy

chùy

  1. [椎]
  2. [錐]
  3. [錘]
  4. [縋]
  5. [鎚]

chuyên

chuyền

chuyến

chuyển

  1. [轉]

chuyện

chuyết

  1. [拙]

chư

  1. [諸]

chừ

  1. 𣇞 - 今、現在

chứ

chử

  1. [煮] - にる、にえる
  2. [杵]
  3. [渚]

chữ

  1. 𡨸 - 文字

chưa

  1. 𣗓 - まだ…していない

chừa

chứa

  1. 𧸓 - 含む、貯蔵する

chửa

chữa

  1. 𡪇

chức

  1. [職] - 職位、職務
  2. [織] - はたをおる

chực

chửi

chưn

chưng

chừng

chứng

  1. [症] - 病気
  2. [證] - 証拠

chửng

chững

chước

  1. [酌] - 酒を注ぐ

chưởi

chườm

chương

  1. [章] - 文章
  2. [彰]
  3. [樟]

chường

chướng

  1. [瘴] - 気分や体に障る
  2. [障]

chưởng

  1. [掌] - つかさどる

co

  1. 𣎏-存在する、持っている

cỏ

cọ

cóc

cọc

coi

còi

cói

cỏi

cõi

còm

cọm

con

  1. 𡥵 - 子供

còn

cỏn

cong

còng

cóng

cỏng

cõng

  1. - 背負う、しょい込む

cọng

cóp

cọp

cót

cọt

cồ

cố

cổ

cỗ

cộ

cốc

cộc

côi

  1. 𡦶 - 孤児

cối

cổi

cỗi

cội

  1. - 樹根

côm

cồm

cốm

cộm

côn

cồn

cốn

cổn

cộn

công

  1. - クジャク
  2. - くわえて運ぶ
  3. [工] - 労働、工業、賃金
  4. [功]  - 功績
  5. [公] - 公共の、公平な、公爵
  6. [攻] - 攻撃する
  7. [蚣]

cồng

cống

cổng

cộng

  1. [共]

cốp

cộp

cốt

cột

  1. - 柱
  2. - 梱包する

cờ

cớ

cỡ

cơi

cời

cởi

cỡi

cơm

  1. 𩚵 - 飯、食事

cớm

cợm

cơn

  1. 𩂀 - 爆発、発作

cớn

cỡn

cợn

cợp

  1. 𩭆

cợt

cu

  1. - キジバト、ヤマバト
  2. - 男性器、男の子

củ

  1. 𡳰 - 古い

cụ

cua

của

  1. 𧵑

cúc

cục

cui

cùi

cúi

củi

cũi

cụi

cùm

cúm

cụm

cun

  1. 𪂳

cùn

củn

cũn

cung

  1. [弓] - ゆみ
  2. [宮] - 宮殿
  3. [供] - 供給する、供述する
  4. [恭]

cùng

  1. - …と共に
  2. - 最後、限界

cúng

củng

cũng

  1. - …もまた

cụng

cuốc

cuộc

cuối

cuội

  1. 𥖩 - 小石、卵石

cuồn

  1. 𪷧 / 滚

cuốn

cuộn

cuông

cuồng

  1. [狂] - くるっている

cuống

cúp

cụp

cút

cụt

  1. [居] - 住む

cừ

cứ

  1. - そのまま…する、ひたすら…する
  2. [據] - よりどころ
  3. [倨]
  4. [踞]
  5. [鋸]

cử

  1. [擧] - 持ち上げる、挙げる、選ぶ、任命する、(国家を)演奏する、行う

cữ

cự

cưa

cứa

cửa

  1. 𨷯 - 扉、窓、入り口

cựa

cức

  1. [棘] - イバラ、とげ

cực

  1. [極] - 極端な、極限

cửi

cưng

cứng

cước

cược

cười

cưới

cưỡi

cườm

cương

cường

cưởng

cưỡng

cướp

cứt

cưu

cừu

cứu

cửu

  1. [九] - 九(漢数字)
  2. [久] - ひさしい
  3. [疚]
  4. [韮]

cữu

  1. [柩] - ひつぎ
  2. [舅] - しゅうと
  3. [臼]
  4. [咎]

cựu

  1. [舊] - 古い、前任の