結果尋檢

各結果1–21𥪝總數21
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''湖廣填四川'''(Hồ Quảng điền Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧[[湖北]](即[[湖廣]])𦤾省[[四川]]於[[中國]]。(𡨸「填」𥪝湖 {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}} …
    1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''𠊛廣東'''(Người Quảng Đông;{{zh|t=廣東人|s=广东人|p=Guǎngdōng rén}};[[粵拼]]:gwong2 dung1 jan4)、訥遶義𢌌羅仍𠊛𣎏源 {{Wikipedia|Người Quảng Đông}} …
    870拜(25詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣場𠀧亭'''(Quảng trường Ba Đình)羅廣場𡘯一[[越南]]、㑲𨑗塘雄王、郡𠀧亭吧羅坭[[陵主席胡志明]]得𡏦𥩯。廣場尼𡀳羅坭𥱬認𡗉𨁪印關重𥪝歷史越南、特別、 {{Wikipedia|Quảng trường Ba Đình}} …
    425拜(15詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂廣東'''([[𡨸國語]]: Tiếng Quảng Đông; [[𡨸漢繁體]]:廣東話、粵語;[[𡨸漢簡體]]:广东话、粤语;[[翻音漢越|音漢越]]:'''廣東話'''、'''越語''')羅𠬠𡖡語音 {{wikipedia|Tiếng Quảng Đông}} …
    3kB(37詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣東'''(Quảng Đông)常得曉羅 {{Wikipedia|Quảng Đông (định hướng)}} …
    666拜(12詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''城庯廣域釜山'''(Thành phố quảng vực Phủ Sơn/Busan)、咍群得噲羅'''釜山'''羅城舖港𡘯一𧵑[[韓國]]。𠇍民數曠4兆𠊛、釜山羅城舖𡘯次𠄩在韓國𢖖[[疎熅]]。仍區 …
    2kB(89詞) - 12:25、𣈜25𣎃5𢆥2024
  • :2.{{r|[[㗰廣南]]|tuồng Quảng Nam}} …r|唱|xướng}}」,羣哙羅勾「{{r|白|bạch}}」扺自介紹𨉟。勾呢𠰩體[[詩𠤩𡨸]] <ref name=c>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}}。《國文摘艷》,Paris: Institut de l'Asie du Sud-est,1989,張77。</ref>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},作品標表一𧵑傾向呢羅巻《斷絕》(1934)吧《泠𨓡》(1936)。<ref>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},《越南文學史要》,張454。</ref> *敎師{{r|楊廣咸|[[Dương Quảng Hàm]]}}: …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g Oai}}公{{r|阮福昀|Nguyễn Phúc Quân}}(皇子次10)系: {{r|鳳符徵啟廣|Phụng Phù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''廣寧'''(Quảng Ninh)羅省邊㴜、邊界屬塳[[東北]][[越南]]。廣寧得譬如𠬠[[越南]]收𡮈、爲𣎏哿[[㴜]]、[[島]]、[[垌平]]、中游、𡑖𡶀、[[邊界] {{Wikipedia|Quảng Ninh}} …
    17kB(339詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈[http://xuquang.com/dialinhnk/danhnhan/hoangdao.html 黃道]〉𨕭張{{r|處廣|Xứ Quảng}} …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n}}'''、祖先羅𠊛{{r|汶|Vấn }}{{r|陽|Dương}}[[𡈉魯]]。欺[[王莽]]刦𡾵[[茄漢]]、祖先士燮𡤓另亂𨖅𣄒坦{{r|廣|Quảng }}{{r|信|Tín}}、郡{{r|蒼|Thương }}{{r|梧|Ngô }}。𦥃𠁀翁親生𦋦士燮羅𦒹𠁀。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …uoc-20180916123624491.htm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref> …
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * [[Nhà hát Lớn Hà Nội]] và [[Quảng trường Cách mạng tháng Tám|Quảng trường 19-8]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-Song|嬗妃[[阮氏錦]]、次女𧵑'''海安經略大臣兼定安總督'''[[阮 Đình Tân]]([[1798]]-[[1873]])。翁𠊚縣[[Quảng Điền]]、讀[[鄉薦]]([[舉人]])、爫官自時[[明命]]。𦤾時嗣德、𠶢翁羅𠬠大臣𣎏功、仍爲「𡥵翁羅Đình Cán共公子紅集謀爫賴法、Đìn …
    23kB(523詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :𠁀𪝬扺歷史處。𪝬空𠹾扺埃處𪝬哿。事扒咟吧處罪𠯹份子國家對立羅𠬠罪𨤼,ソ仕爫咮𡈉𠅍𧗱𢬣共產。為世𪝬自毀𨉟拱如和尚{{r|釋廣德|[[Thích Quảng Đức]]}}㐌自焼羅扺警告𠯹埃𨃓踏毎次自由。<ref>《辭典名人世界》,份吶𧗱一靈-册𧵑{{r|鄭綴|Trịnh Chuyết}},世界出版𢆥[[1 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|廣和通寶|Quảng Hòa thông bảo}}''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Quảng Đảo huyện | [[廣島(城庯)|廣島]] (広島, Quảng Đảo) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • |Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] …Dưới thời [[nhà Minh]] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]]. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。