結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 19拜(1詞) - 01:43、𣈜30𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • *Trạm nghỉ (cổ văn): Lữ thứ *Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để) …
    1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
  • | Cổ Siberi | cổ Siberi | Cổ Xibia | cổ Xibia | Cổ Siberia | cổ Siberia | Palaeosiberian | Palaeo-Siberian | Palaeo-siberian | Paleosiberia …
    4kB(476詞) - 16:26、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • | Cổ Siberi | cổ Siberi | Cổ Xibia | cổ Xibia | Cổ Siberia | cổ Siberia | Palaeosiberian | Palaeo-Siberian | Palaeo-siberian | Paleosiberia …
    4kB(476詞) - 09:49、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | classical_ensemble | nhóm nhạc cổ điển …
    503拜(108詞) - 23:38、𣈜24𣎃12𢆥2018
  • | classical_ensemble | nhóm nhạc cổ điển …
    503拜(108詞) - 08:37、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | classical_ensemble | nhóm nhạc cổ điển = &#35;b0e0e6 <!-- PowderBlue --> …
    742拜(143詞) - 08:37、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …PA:/ɛˌliniˈka/)羅𠬠[[言語]][[系言語印歐|印歐]]𢭲𠬠歷史得記劄𠓨曠3000𢆥。'''㗂希臘古代'''(Tiếng Hy Lạp cổ đại)𢭲𡗊樣恪饒曾羅言語𧵑哿文明[[希臘古代]]吧源梏𧵑[[Kitô敎|道基督]]、吧曾羅言語正或言語次𠄩於份𡘯區域𥪝[[帝國羅馬]]。㗂希臘得𠰺𥪝 …
    2kB(57詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ide|<small>'''Quốc ngữ'''</small>|<br/><small>'''Hán Nôm''' là hệ chữ viết cổ truyền của tiếng Việt, sử dụng chữ Hán và chữ Nôm, tức chữ Hán Nôm.</small> …chữ Nôm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi là công cụ xây dựng nền văn học cổ truyền kéo dài nhiều thế kỷ.</small> …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …1996]])、筆號'''{{r|英王|Anh Vương}}'''、'''{{r|雲堂|Vân Đường}}'''、'''{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}'''、羅𠬠茹文化、學者、茹蒐集龱古𤃠㗂。翁得䀡羅𠊛𣎏曉𠚫漊𢌌𧗱沔南吧慄得敬重𥪝界史學吧考古𣄒越南。欺𣩂翁㐌獻贈𡾵茹({{r|雲堂府|Vâ …、[[改良]]吧共作𢭲[[臺發聲柴棍]]𢭲各筆號:{{r|英王|Anh Vương}}、{{r|雲堂|Vân Đường}}、{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}。𠰻𠚢、翁羣考究𧗱各𡀔𨔈古傳:跢𧍝、跮𪃿、跮𩵜、𨔈𪀄、{{r|𣙩景|trồng kiểng}}、藝術𨔈古玩、硏究𧗱𡀯笑林𠸗吧𠉞、慄𤬸𧗱龱古 …
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Vạn cổ thử giang san <br/>𠄩句𡳳固冊劄𱺵: …
    22kB(138詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • * [[Bản mẫu:Văn hóa Mông Cổ|Mông Cổ]] …
    4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • {{*mp|13 tháng 10}} '''[[Dell Inc.]]''' đồng ý trả 67 tỉ $ tiền mặt và cổ phiếu để thâu tóm hãng '''[[EMC Corporation]]'''. …
    1kB(211詞) - 00:09、𣈜17𣎃10𢆥2015
  • …<ref name="tt364">商聖、冊㐌引、張364</ref>。翁得䀡𱺵𠬠𠊛淵深體類詞𠓨行堛一、由妬得稱頌𱺵'''千古詞帝'''(Thiên cổ từ đế)<ref>Indiana Companion p.&nbsp;555</ref> …
    4kB(116詞) - 10:07、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𦤾𢆥癸巳(1353)裕宗朱軍迻制慕𧗱渃、扔官軍𠫾𦤾𡐙{{r|古累|cổ lụy}}(屬廣義)被軍占打輸、沛𧼋𠭤𧗱。制慕拱𢞂愁拯包𱍿時𣩂。 …
    20kB(71詞) - 16:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Nhưng là (từ cổ) …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • * [[{{{1|{{{prefix|}}}}}} Mông Cổ{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Mông Cổ]] …
    6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • <li>[[Quảng Châu (địa danh cổ)|Quảng Châu]]–[[Phật Sơn]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …mall>|Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiê …người biết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc. …
    5kB(888詞) - 10:11、𣈜29𣎃7𢆥2024
  • …small>Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiê …người biết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc.</small> …
    6kB(1.033詞) - 08:57、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • …iên]]{{·}} '''[[Seoul]]''', [[Hàn Quốc]]{{·}} '''[[Ulan Bator]]''', [[Mông Cổ]] …
    3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。