結果尋檢
- * Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá. …965拜(101詞) - 14:29、𣈜27𣎃10𢆥2020
- === [[標準化:nhường|nhường]] === …34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
- [[標準化𡨸喃:nhường|nhường]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:NH#nhường|nhường]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014