𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–3
𥪝總數
3
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
明治維新
===
對外
=== …
10kB(151詞) - 10:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
沱㶞
==
對外
== …
120kB(3.186詞) - 10:36、𣈜3𣎃7𢆥2024
越南
遶各文件𧵑[[大會黨共產越南X|大會代表全國𨁮次X]]𧵑黨共產越南:黨共產吧家渃共和社會主義越南主張實現塘𡓃[[
對外
]]獨立、自主、𢌌𢲫、[[多樣化]]、[[多方化]][[關係國際]]、主動會入國際貝方針"越南𬎻𬕌羅伴吧羅對作信𢭄𧵑畢哿各渃𥪝 [[共同世界]]奮鬥爲[ 𦢳𠻀
對外
𧵑 越南𥪝𠁀𤯩政治國際㐌得體現通過役組織成功𡗉會議國際在首都河內 …
56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限