結果尋檢
- '''聖揀'''(Thánh Gióng)、號𱺵'''扶董天王''' (Phù Đổng Thiên Vương)咍'''朔天王'''(Sóc Thiên vương)、𱺵𠬠人物𥪝[[傳説越南]]、𠬠𥪝𦊚位[[聖]]𦓡𠊛越噲𱺵[[四不死]]𥪝[[信仰民間越南]]。翁得䀡𱺵象徵朱精神𢶢外侵吧飭猛歲𥘷。 朝代[[茹李]]、[[李公藴]]㐌追尊翁𱺵'''冲天神王'''(Xung Thiên Thần Vương)。固意見參考空正式朱哴扶董天王咍聖揀𱺵𠬠變體𧵑[[毗沙門]]。 …550拜(36詞) - 19:12、𣈜19𣎃6𢆥2024
- {{懃準化}}'''天皇用明'''(Thiên Hoàng Dụng Minh/Thiên hoàng Yōmei、{{lang-ja|用明天皇 ''Yōmei-tennō''}}、?-587)羅位天皇次31𧵑[[日本]]、遶[[名册天皇]] {{wikipedia|Thiên hoàng Yōmei}} …623拜(41詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}[[天皇]](Thiên hoàng、{{lang-ja|天皇|tennō}})、𠓀低得噲羅'''御門'''咍'''帝'''、羅爵號𧵑[[皇帝]][[日本]]。𡗉册報於[[越南 {{wikipedia|Thiên hoàng}} …664拜(18詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ủ nhật」咍「Chúa nhật」、「Chúa nhựt」)([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' - ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび ''nichi yōb …554拜(49詞) - 21:02、𣈜28𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''天心'''(Thiên Tâm;[[𡨸漢簡體]]:天心区)羅𠬠[[區 (中國)|郡]]屬[[地級市]][[長沙、湖南|長沙]]、[[省 (中國)|省]][[湖南]]、[[共和 {{Wikipedia|Thiên Tâm}} …650拜(14詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 2005: ''Thiên Họa Cục'' * 2011: ''Mỹ nhân thiên hạ'' vai Thanh Loan …2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …''' (Cheonan/Thiên An、[[Hangul]]:{{lang|ko|천안시}}、漢字(𡨸漢):{{lang|ko|天安市}}、漢越:Thiên An thị)羅城庯屬省[[忠清南|忠清南道]]、[[韓國]]。城庯𣎏面積636.25 km<sup>2</sup>、民數羅666,417𠊛(𢆥201 …670拜(33詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''天河'''(Thiên hà)羅𠬠系統𣁔各天體吧物質[[相作吸引|連結]]𠇍饒憑力吸引、包𠁟[[𣇟]]、[[𣇟特|殘餘𣇟]]、[[媒場連𣇟]]貯氣吧[[𡏧宇宙]]、吧𠁟[[物 {{Wikipedia|Thiên hà}} …3kB(96詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :Thiên nhai phương thán dị hương thân, :Hựu hướng thiên nhai biệt cố nhân. …5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 黃垂玲曽學𢱖7𢆥在高等藝術[[河内]],課陶造演員傳形𧵑哘{{phim}}傳形越南。姑曽羅歌士附𥪝𩁱喝{{r|天神|Thiên Thần}},𠊛引章程少兒『𢝙共Hugo』𧵑[[臺發聲 - 傳形河内]],參加𠬠數部{{phim}}傳形𨱽輯,章程傳形相作,㨂{{phim}}廣告。 𡢐務災㗂,黃垂玲暫𨀌賖𡓏叩𠬠時間𠓀欺𠭤吏𢭲資格羅𠬠歌士。合作共樂士{{r|劉天香|[[Lưu Thiên Hương]]}},{{r|阮德强|[[Nguyễn Đức Cường]]}},歌士{{r|東兒|Đông Nhi}}<ref>〈[http://x …9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''{{r|順天大寶|Thuận Thiên đại bảo}}(1010-1028)''' '''{{r|天符元寶|Thiên Phù nguyên bảo}}(1120-1127)''' …43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …r|芳明|Phương Minh}}空𢛨夷翁呢。婆[[慈宮皇太后]]抌保(阝恩)𧗱{{r|化|Huế}}咹學。在化,翁保(阝恩)蹺學在場{{r|天佑|Thiên Hựu}}(Providence)由各靈牧管任。𡢐時間𣄒化,保(阝恩)𠭤𨖲沱辣𠱤𧗱[[柴棍]]。𢆥1970,欺19𢆫,翁𠓨軍場光中,參加[[軍隊越南共 …4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 10/2011 Thiên nhai minh nguyệt đao (OST Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao) * 10-2001 [[Thiên ti vạn lũ]] vai Hàn Vân Thiên …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …},𡢐𣋇𠸛成{{r|'''阮福晙'''|Nguyễn Phúc Tuấn}},𡥵長𧵑[[阮景宗]]同慶皇帝,媄羅{{r|[[佑天純皇后]]| Hựu Thiên Thuần Hoàng hậu }}{{r|楊氏淑|Dương Thị Thục}}。翁生𠓨𣈜[[1𣎃9]]𢆥[[乙酉]],卽[[8𣎃10]]𢆥[[1 …6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 朝廷化恒𢆥𠓨𣈜生𧵑保隆调組織禮{{r|天春|Thiên Xuân}}𢜠生日慄隆重。<ref name=a/> …8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …hinh;{{lang-zh|万里长征/萬里長征|Wànlǐ chángzhēng}})、𠸛𧀟𨁥羅'''二萬五千里長征'''(Nhị vạn ngũ thiên lý trường chinh)<ref>[http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx …17kB(572詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *[[Angkor Wat]] – {{r|帝天帝釋|Đế Thiên Đế Thích}}* …3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :Diên niên thọ thiên thu. …9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *〈{{r|李天龍|Lý Thiên Luông}}〉 …9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …i|py=Gānzhī}})、對欺噲𨱽𣳔羅'''天干地支'''(𡨸國語:Thiên Can Địa Chi;{{zho|c=天干地支|hanviet=Thiên Can Địa Chi|py=Tiāngān dìzhī}})咍'''十干十二支'''(𡨸國語:Thập Can Thập Nhị Chi;{{zho …8kB(308詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024