結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • Em đi bán rượu tình cờ gặp anh …
    2kB(249詞) - 10:55、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …|{{{ảnh|{{{hình|}}}}}}}}} |{{{track|{{{đường đi|}}}}}} |Ảnh vệ tinh |Đường đi }} …
    4kB(687詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …a:Thẻ quyền cho hình ảnh|thẻ quyền]] được thêm vào, tiêu bản này có thể bỏ đi. …
    1kB(302詞) - 12:01、𣈜15𣎃4𢆥2014
  • …g cộng là bao gồm các phương thức di chuyển khác, chẳng hạn như hành khách đi bộ hoặc bắt các dịch vụ xe buýt để đến ga xe lửa. Taxi chia sẻ cung cấp dịc …này là do sự phổ biến ngày càng tăng của hình thức làm việc từ xa, dịch vụ đi chung xe, và các khoản vay mua ô tô tương đối rẻ ở nhiều quốc gia. Các thàn …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …ia:Thông tin kiểm chứng được|kiểm chứng được]] có thể bị thay thế hoặc xóa đi bất cứ lúc nào.</span> …
    2kB(409詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …ông với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} #* {{proposal|於|ở}}<sup>*</sup> {{exp|- Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi - Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng - Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết… …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …r mô tả trassi (hay terasi, mắm tôm Indonesia) trong cuốn sách "Một chuyến đi mới vòng quanh thế giới"; "Một thành phần có mùi nồng, nhưng nó đã trở thàn …on. Anna là vợ của nhà tự nhiên học người Anh Henry Ogg Forbes; cặp đôi đã đi du lịch qua Đông Ấn Hà Lan vào những năm 1880. Trong nhật ký của mình, cô… …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Bỏ tài bàn, đố chữ đi thôi. Ai mà đi chậm ngủ quên, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …kia, chẳng chết sau khi gieo xuống đất, thì cứ ở một mình; nhưng nếu chết đi, thì kết quả được nhiều. <br/>𡀮紇種穭麵箕、丞𣩂𡢐欺挍𡬈𡐙、時據於𠬠𨉟;仍𡀮𣩂𠫾、時結果得𡗉。<br/>𡀮核種穭𫗗箕、丞 …
    4kB(308詞) - 21:41、𣈜11𣎃3𢆥2015
  • …Thẻ quyền cho hình ảnh|thẻ quyền]] khác nếu muốn hoặc yêu cầu xóa hình này đi bằng cách [[Wikipedia:Tin nhắn cho người quản lý|nhắn tin cho người quản lý …
    2kB(458詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ^ra-đi-ô^ 𤄷呧烏 ^giảm^^đi^ 減𠫾 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • …hỉ số nhiều - Mấy liên từ: Chẳng những... lại (mà) còn; Những mong... - Từ đi trước Là* để báo nhiều thứ sắp kể: Những là... những là...<br/>{{Omichuhan} …ông với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)|| 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • ① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện …iện lợi, thuận lợi”, mà được mở rộng ý nhgĩa đến một cách uyển chuyển của “đi nhà vệ sinh”. …
    5kB(608詞) - 19:12、𣈜25𣎃8𢆥2017
  • …trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà… #* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …hông thể xác lập được độ nổi bật, bài viết sẽ bị đổi hướng, trộn, hoặc xóa đi theo [[WP:XOA|Quy định về xóa bài]]. Bài có thể bị đưa ra biểu quyết xóa tạ …
    4kB(898詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • | 6 || {{r|共情𢞅𠚢𠫾|Cùng Tình Yêu Ra Đi}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | 7 || {{lang|vi|Rồi Anh Cũng Ra Đi}} ||{{漢喃文|𠱤英共𠚢𠫾}} || || 明雪 …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • “Khi nào còn nắng nóng, thì chúng tôi còn đi tuyên truyền”, anh Phạm Minh Đức, nhân viên EVN Hà Nội, nói khi được hỏi về …ắn" (một cách chua chát) là "nhờ" suy thoái kinh tế, nên nhu cầu điện giảm đi. …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …giáo dục của họ còn cao cấp hơn khi có thể xây dựng chương trình và hướng đi cho từng cá nhân. Nói cách khác là họ có thể chuyên đến từng cá nhân. Nhìn rộng và xa hơn, từ kinh nghiệm các nước đi trước, để trở nên phát triển, Việt Nam cần một đội ngũ đông đảo hơn các du …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • Năm đầu Thuần-hi (1174) ông được về kinh, nhưng sau lại phải đi xa. Ít lâu, ông được về Sử-quán, làm biên-tu viện Thực-lục. Trong thời kỳ… …uan bé, phải thuyên chuyển nay đây mai đó, mỗi lần phải mang theo tài liệu đi đến nghìn dặm, đã cố gắng trong 40 năm, để làm xong bộ sách khổng lồ ! …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 印呧阿那 In-đi-a-na - Indiana …
    3kB(349詞) - 16:42、𣈜6𣎃5𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。