結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • *讀折音漢越標準:「{{r|這|gió}}」(摱音「giá」)、「{{r|舉|cửa}}」(摱音「cử」)、「{{r|店|đêm}}」(摱音「điếm」)、「{{r|豸|chạy}}」(摱音「trãi」)。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lại môi trường. Việc này cũng làm tăng GDP. Xem thêm [[Truyện ngụ ngôn về cửa sổ gãy]]. …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* {{proposal|茹・家|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn… …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • === [[標準化:cửa|cửa]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • |l = cửa vịnh |p = Àomén |mi = {{IPA-cmn|ɑ̂ʊ̯mə̌n|}} |j = ou<sup>3</sup>mun<sup>4*2< …òn lại của Trung Quốc là [[Portas do Cerco]] (Quan Áp) ở phía Ma Cao, và [[cửa khẩu Củng Bắc]] bên phía Chu Hải.<ref>{{chú thích web …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ''人員𨷯行涳在河內調整價涳。影:玉成<br/>Nhân viên cửa hàng xăng tại Hà Nội điều chỉnh giá xăng. Ảnh: Ngọc Thành'' …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • | tên bài=Kiến trúc Thăng Long-Hà nội trước ngưỡng cửa 1000 năm | trích dẫn=''"Trong khi có rạp chiếu hoặc là đóng cửa, hoặc hoạt động thoi thóp thì rạp chiếu khác lại phải tận dụng không gian… …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ấu tranh chống tham nhũng, lãng phí và mọi biểu hiện quan liêu, hách dịch, cửa quyền. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:C#cửa|cửa]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。