結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …昛|Nguyễn Phúc Cự}}(皇子次11)系: {{r|常吉遵家訓|Thường Cát Tuân Gia Huấn}},{{r|臨莊粹盛躬|Lâm Trang Túy Thạnh Cung}},{{r|愼修彌進德|Thận Tu Dy Tấn Đức}},{{r|受益懋新功|Thọ Ích Mậu …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …au Để Rồi Xa Nhau}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Lâm Nhật Tiến|林日進}}}} …ãi Ngàn Năm (Tùng Châu, Nguyễn Ngọc Thiện) [[Paris By Night 73]] ''Hát với Lâm Nhật Tiến''<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:lâm|lâm]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • #* 道 {{exp|Đoàn người đi đường: Đạo ra Vô tích đạo vào Lâm tri}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • 低羅幅像朋銅由[[彫刻家]]{{r|武廷林|Vũ Đình Lâm}}寔現<ref>[http://www.rfa.org/vietnamese/in_depth/The-opening-of-vietnamese-b …
    20kB(1.073詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ^nông^^lâm^ 農林 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • ["forestry"] = {"lâm nghiệp"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • [[file:Hiển Lâm Các - Đại Nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[顯臨閣]]—[[皇城化|大内化]]]] …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|扶董|Phù Đổng}},縣{{r|仙遊|[[Tiên Du]]}}(𠉞羅{{r|扶董|[[Phù Đổng]]}}, {{r|嘉林|[[Gia Lâm]]}},[[河內]]),圭媄𣄒[[南定]]。<ref name=a>{{r|范廷恩|Phạm Đình Ân}}2006,張 15</ref> 𠸛{{ …𧵑翁𣄒塘{{r|郞|Láng}}淂伴佊哙𠬠格華美羅「別墅𩙋𦊚方」-𢴍𠭤成坭歸聚𡗉𠊛伴㤇藝術。頭先羅{{r|秀𦟖|Tú Mỡ}},{{r|梅林|Mai Lâm}},{{r|玄驍|[[Huyền Kiêu]]}},𠱤{{r|范文科|[[Phạm Văn Khoa]]}},{{r|陳廷壽|[[Trần Đình …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:lâm|lâm]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • |[[龐林]] || Bàng Lâm || - || - || 179 - 214 || [[襄陽]]、[[湖北]] || 政治家<br>將領 || 曹魏 || 蜀漢 || <ref na |[[夏侯楙]] || Hạ Hầu Mậu || 子林 || Tử Lâm || ? - ? || [[亳州]]、[[安徽]] || 政治家 || 曹魏 || - || <ref name="夏侯惇" /> ||{{ref|9 …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |6=[[Tập tin:Linzi model 2010 06 06.jpg|nhỏ|Mô hình thủ đô Lâm Truy của [[nước Tề]].]] …g các tổ chức phạm pháp [[buôn người]], buôn hàng tiêu thụ, [[dược phẩm]], lâm sản và dã thú bị nghiêm cấm, Các tổ chức buôn hàng giả tại vùng Đông Á có… …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Khi cần thiết, Quốc hội thành lập Ủy ban lâm thời để nghiên cứu, thẩm tra một dự án hoặc điều tra về một vấn đề nhất địn …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …gia. Khi Mỹ giảm viện trợ xuống còn 1,1 tỷ đô la vào năm 1974, nền kinh tế lâm vào khủng hoảng với lạm phát ở mức 200%, Quân lực Việt Nam Cộng hòa không… …Chương VI: Chính phủ Việt Nam và tình thế trong nước] Trích: "''Chính phủ lâm thời tổ chức cuộc tổng tuyển cử để triệu tập quốc hội. Cuộc tuyển cử được… …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lâm|lâm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lâm|lâm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。