結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • *𢆥建中次2(西暦𢆥1266)𤤰[[陳太宗]]下詔咮民間𠰩「{{r|省|sảnh}}陌」,每陌羅69文。錢纳咮茄𡈉({{r|上供錢|thượng cung tiền}})时每陌羅70文。 …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Thực tế là, các "thượng đế" - khách hàng không có lựa chọn nào khác khi "ông nhà đèn" cắt điện "hầu …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • |[[龐德公]] || Bàng Đức Công || 尚長 || Thượng Trường || ? - ? || [[襄陽]]、[[湖北]] || 學者 || - || - || <ref name="龐統" /> ||{{r |[[周尚]] || Chu Thượng || - || - || ? - ? || [[舒城]]、[[安徽]] || 政治家 || 孫策 || 東漢 || 屬[[周瑜]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …畫士{{r|阮康|[[Nguyễn Khang]]}}㨂𦠘顧導,{{r|淸淨|[[Thanh Tịnh]]}}㨂淸查密探法。𡖵劇𣄒{{r|蔭上|Ấm Thượng}}𨷑頭咮𠯹𣇜演接蹺𧵑世旅吧𩁱劇抗戰𣄒各塳{{r|蔭下|Ấm Hạ}},{{r|凹州|Ao Châu}}… 衝𨒺。<ref>{{r|劉光武|Lưu Qu …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …m;font-weight:normal;">•&nbsp;{{#if:{{{type_house1|}}}|{{{type_house1}}}|[[Thượng viện]]}}</div> …
    75kB(9.409詞) - 13:53、𣈜5𣎃9𢆥2022
  • # [[上海]] ([[wikipedia:vi:Thượng Hải|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:thượng|thượng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thượng|thượng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。