結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • '''共和民主人民朝鮮'''(Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên、{{kor|k=조선민주주의인민공화국|hanviet=朝鮮民主主義人民共和國|rm=Chos {{wikipedia|Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên}} …
    14kB(1.348詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Chile}} '''[[Chile]]''' ''(支璃;智利)''<br />Cộng hòa Chile |{{flagicon|Colombia}} '''[[Colombia]]''' ''(沽覧啤亞)''<br />Cộng hòa Colombia …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Tuy Hòa|Thành phố Tuy Hòa]] |[[Biên Hòa|Thành phố Biên Hòa]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • |title=[[Sơn Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …ên và các chuyên gia cho biết lượng tritium trong môi trường sẽ cực nhỏ do hòa lẫn với nước biển. …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • [[file:Điện Thái Hòa - Đại nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[殿太和 (皇城化)|殿太和]]——大内化]] [[file:Ngai vàng trong điện Thái Hòa(1).jpg|250px|right|thumb|𠊚鐄𥪝殿太和]] …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …age|法|pháp}} {{r-frontpage|渃|nước}} {{r-frontpage|共|cộng}} {{r-frontpage|和|hòa}} {{r-frontpage|社|xã}} {{r-frontpage|會|hội}} {{r-frontpage|主|chủ}} {{r-fron …yên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bằng ý chí và sức mạnh của toàn dân tộc, được sự …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …a mọi thành viên trong gia đình nhân loại là cơ sở cho tự do, công bằng và hòa bình trên thế giới, …ều 20: Mọi người đều có quyền tự do họp hành và tham gia hiệp hội một cách hòa bình. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • * [[Tháp Hòa Phong]] * [[Kem Hòa Bình]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *: 共和波蘭(Cộng hòa Ba Lan) / Republic of Poland *: 共和𦎡迦莆(Cộng hòa Xinh ga po(bo)) / Republic of Singapore …
    15kB(1.802詞) - 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …r|建安|Kiến An}}王{{r|阮福旲|Nguyễn Phúc Đài}}(皇子次5)系: {{r|良建寧和術|Lương Kiến Ninh Hòa Thuật}},{{r|攸行率義方|Du Hành Suất Nghĩa Phương}},{{r|養怡相式好|Dưỡng Di Tương Thực …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Chữ quốc ngữ : Việt nam(tên chính thức:Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)Là một quốc gia nằm ở phía đông bán đảo đông dươn …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • {{Wikipedia|Phân cấp hành chính Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa}} …
    10kB(479詞) - 09:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • … 𡢼重⚡翁起行𣈜[[10𣎃12]],油𣅶𪦆吻希望散居𠃣𥹰𠱤𢮿𠭤吏。最𣈜[[19𣎃12]],主席[[胡志明]]呌哙全國抗戰,世旅-𣅶𪦆當𣄒{{r|和舍|Hòa Xá}}-吶𢭲{{r|窗金|Song Kim}}:「眾𢧲空𧗱河內姅! 眾𢧲𠫾抗戰」。「仍眾𢧲ソ仕爫夷淂咮抗戰?」,{{r|窗金|Song Kim}}𠳨 …Đình}},世旅淂𠚫𧗱役召集各文藝士𨖲戰區[[越北]]。𡢐[[節元旦]],頭𢆥1947,{{r|窗金|Song Kim}}吧世旅𨖲塘自{{r|和舍|Hòa Xá}}𨖅[[富壽]],起頭𠯹𣎃𢆥參加抗戰𧵑𠄩𠊛。<ref name=p/> …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Cộng hòa Séc |Czech Republic={{!}}Cộng hòa Séc ([[IFPI|Rádio Top 100]]){{#tag:ref|[http://www.ifpicr.cz/hitparada/inde …
    47kB(5.831詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • ["cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên"] = "Flag of North Korea.svg|border|link=|alt=" …
    11kB(1.575詞) - 00:37、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • |[[周宣]] || Chu Tuyên || 孔和 || Khổng Hòa || ? - ? || [[博興]]、[[山東]] || 偨𧴤<br>政治家 || 曹魏 || - || - |[[董和]] || Đổng Hòa || 幼宰 || Ấu Tể || ? - ? || [[枝江]]、[[湖北]] || 政治家 || 蜀漢 || 劉益州 || <ref name=" …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 06-2004 [[Ánh mặt trời nửa đêm]] vai Vu Hựu Hòa
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Nước Việt Nam là một nước Dân chủ Cộng hòa. …A2n_ch%E1%BB%A7_C%E1%BB%99ng_h%C3%B2a_1946 Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1946 – Wikisource tiếng Việt] …
    35kB(5.329詞) - 12:12、𣈜28𣎃5𢆥2024
  • * GDP không tính đến tính [[hài hòa]] của sự phát triển. Ví dụ một nước có thể có tốc độ tăng trưởng GDP cao do …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。