結果尋檢
- {{𡨸漢喃準}}'''𠄩婆徵'''(Hai Bà Trưng、13𣎃9𢆥14 – 5𣎃3𢆥43)𱺵𠸜指終𠄩姉㛪'''徵側'''吧'''徵貳'''、𠄩𠊛婦女得打價𱺵[[英雄民族]]𧵑[[𠊛越]]。𥪝史冊、𠄩婆得別𦤾 {{Wikipedia|Hai Bà Trưng}} …563拜(17詞) - 14:20、𣈜10𣎃6𢆥2024
- {{懃準化}}'''𠄩婆徵'''(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。 {{wikipedia|Hai Bà Trưng}} …533拜(12詞) - 12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * [[Bà Triệu (phố Hà Nội)|Bà Triệu]] * [[Hai Bà Trưng (phố Hà Nội)|Hai Bà Trưng]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024