成員:Keepout2010/標準漢喃
Missing Words on Chunom.org
個人建議標準用字;Personal recommend characters
註;Note:
- 帶【】之音節,所轄字為漢字;Syllables with 【】are followed with Chinese characters(Chu Han).
- 帶()者,意即此音非該字之常用音;() means that the pronunciation of the character is not so common.
- 帶*者,可能為古漢越音;* means the pronunciation of the character here may be ancient Sino-Annamite
và
- 吧◀𠄧𪽡喡𡝕頗 ◎与,和
- 𢯓◀𢯠
của
- 𧵑◀𧶮 ◎之,的
【các】
- 鉻◀铬
- 閣◀阁閤
- 各
là
- 羅◀𪜀罗 ◎乃,是
- 纙
【học】
- 學◀斈学
những
- 仍◀忍 ◎惟,但
có
- 𣎏◀固箇 ◎有
một
- 𠬠◀沒没 ◎一
【một】
- 歿◀殁
- 沒◀没
trong
- 𥪝◀𪚚𥪞𫏽工中𡧲 ◎內
- 𤄯◀𤁘冲沖
【sự】
- 事
được
- 得◀特待 ◎被
người
- 𠊛◀倘𠊚 ◎人
hoá
- 化 ◎寡
【hoá】
- 化
- 貨◀货
văn
- 紋◀纹 ◎絃
【văn】
- 紋◀纹
- 炆
- 文
- 蚊
- 雯
- 聞◀闻
với
- 𠇍◀众𢭲貝買某喟 ◎与
- 𢭲◀貝買某喟
đã
- 㐌◀吔諸 ◎已,既
thế
- 勢◀替 ◎如此
【thế】
- 愍
- 沏
- 妻
- 砌
- 世◀卋
- 勢◀势
- 貰◀贳
- 屉◀屜
- 替
- 剃◀鬀薙
- 涕
- 渫
như
- 如 ◎如
cho
- 朱◀渚 ◎予
【triết】
- 蜇
- 哲
- 晢
ra
- 𠚢◀囉𪞷 ◎出
đất
- 𡐙◀待坦 ◎地
không
- 空 ◎非,無
【không】
- 空
- 崆
- 箜
【nghĩa】
- 義◀义
ở
- 於◀𣄒 ◎於
【hiện】
- 見见
- 蜆◀蚬
- 莧◀苋
- 現◀现
từ
- 自 ◎自,从
【từ】
- 詞◀词
- 祠
- 瓷◀甆
- 慈
- 磁
- 辭◀辤辞
- 徐
về
- 𧗱◀撝衛 ◎關乎
thể
- 勢◀世 ◎能,可
【thể】
- 體◀躰体
- 彩
quan
- 貫 ◎同「貫」
【quan】
- 官
- 觀◀覌观
- 棺
- 關◀関关
- 瘝
- 鰥◀𩹌
- 冠
【thành】
- 成
- 誠◀诚
- 城
khác
- 恪 ◎別物, 其他
【khác】
- 恪
này
- 呢◀尼㖠 ◎此
đó
- 𪦆◀𪥾妬帝 ◎此,之
- 𥯉
- 拓
【quốc】
- 國◀国囯
trái
- 瘵 ◎天花
- 賴 ◎左
- 𣛤◀𣡚𢁑 ◎果實
【trái】
- 債◀债
- 瘵
【hội】
- 會◀会
- 薈◀荟
- 繪◀絵绘
- 繢◀缋
- 殨◀㱮
- 潰◀溃
- 憒◀愦
- 聵◀聩
- 癐
【phát】
- 發◀𤼵发
- 髮◀发
năm
- 𢆥◀年 ◎年
- 𠄼 ◎五
【xã】
- 社
lý/lí
- 里 ◎借音
【lý/lí】
- 鱺◀鲡
- 李
- 里
- 俚
- 邐◀逦
- 哩
- 娌
- 理
- 鋰◀锂
- 裏◀裡里
- 鯉◀鲤
- 履
cách
- 格 ◎法,方式
【cách】
- 格
- 胳◀肐骼
- 胳
- 咯
- 挌
- 革
- 鬲
- 隔
- 嗝
- 滆
- 膈
- 鎘镉
- 硌
mặt
- 𫖀◀末𩈘牧𫆴 ◎面
【thời】
- 時◀旹时
- 𥱯
vào
- 𠓨◀皮 ◎入,以內
con
- 𡥵◀昆 ◎子,雛,隻
【chủ】
- 主
- 麈
vật
- 𢪱◀𢪥物 ◎摔跤
- 沕◀勿 ◎漂流,飄蕩
【vật】
- 勿
- 物
【trung】
- 中
- 忠
- 盅
- 衷
【hình】
- 型
- 形
- 刑
trên
- 𨕭◀𨑗 ◎向上
【nhất】
- 一◀弌壹
- 壹
thức
- 𥅞◀識 ◎不眠
- 恜 ◎<> 激動
【thức】
- 式
- 拭
- 識◀识
cũng
- 共◀供拱 ◎也,還
【sử】
- 使
- 史
- 駛◀驶
theo
- 遶◀蹺 ◎按,據,從,跟
đầu
- 姚 ◎<>戲子
【đầu】
- 頭◀头
- 投
- 骰
- 㪗
sống
- 𤯨◀𤯩 ◎生
- 𩩖◀𩩇𦡠 ◎脊
- 𧚠 ◎<>衣物
- 𩀳◀𪁇𪟤 ◎1.<>雄雌; 2.<>雄雞
đại
- 𠰺 ◎教
- 杕 ◎花名,又叫
【đại】
- 大
- 代
- 岱
- 玳
- 軑
- 𡐡◀埭
- 袋
- 瑇
- 黛
【trị】
- 治
- 値◀值
để
- 抵◀砥帝 ◎以,置
【để】
- 邸
- 詆◀诋
- 底
- 牴
- 砥
- 觝
- 骶
【thực】
- 食
- 蝕蚀
- 實◀寔实
- 埴
- 植
- 殖
gia
- 鴐 ◎待考
【gia】
- 伽
- 加
- 珈
- 枷
- 家
- 跏
- 傢
- 嘉
- 鎵◀镓
- 咖
- 茄
- 耶
- 倻
- 椰
- 爺◀爷
- 啫
nhiều
- 𡗊◀𡗉堯 ◎多
【độ】
- 度
- 鍍◀镀
- 渡
đến
- 𦤾◀𦥃旦典 ◎至
【định】
- 定
【tử】
- 茈
- 沮
- 死
- 仔=崽
- 子
- 籽
- 梓
- 紫
- 訾
- 榟
- 𤜭
【triển】
- 展
- 搌
- 輾◀辗
công
- 工 ◎<>擡高
- 䲨◀䲲 ◎一種鳥
【công】
- 公
- 工
- 功
- 攻
- 蚣
【động】
- 動◀动
- 峒◀峝
- 洞
- 恫
- 胴
- 硐
nó
- 伮◀奴 ◎其,他
khi
- 欺 ◎當…時
【khi】
- 欺
- 攲◀欹
- 榿◀桤
【khổng】
- 孔
【số】
- 數◀数
chất
- 屹 ◎堆積,極高
【chất】
- 質◀貭质
- 厔
- 郅
- 蛭
- 膣
- 𡂒
- 鑕◀锧
giới
- 炌◀𤈪𤋽 ◎待考
【giới】
- 介
- 戒
- 芥
- 屆◀届
- 界◀𪽐
- 疥
- 蚧
- 誡◀诫
- 械
- 瀣
khoa
- 夸◀科䚵 ◎舞動
【khoa】
- 科
- 窠
- 蝌蚪
- 夸
- 姱
- 誇◀夸
- 侉
- 垮
- 咵
【nhân】
- 人◀亻儿
- 仁
- 胭
- 因
- 茵
- 洇
- 姻
- 氤
- 銦◀铟
nhà
- 家◀伽茄茹 ◎家,國
rằng
- 哴◀㖫浪 ◎説,道
【ông】
- 翁
- 嗡
giáo
- 𨬊◀鉸槊𪳞 ◎矛
- 覺◀眇酵 ◎<>怅然;氣急敗壞
【giáo】
- 敎◀教
- 窖
【tạo】
- 造
- 皂◀皁
【chính】
- 正
- 政
sinh
- 𥑥
【sinh】
- 生
- 牲
- 笙
- 甥
mà
- 𦓡◀麻 ◎而,但
- 𣻕 ◎待考
【tự】
- 字
- 自
- 沮
- 食
- 似
- 寺
- 汜
- 祀◀禩
- 姒
- 耜◀㭒
- 嗣
- 飼饲
- 序
- 敘◀叙敍
- 緒◀绪
- 牸
【tại】
- 在
hơn
- 欣 ◎更加,益
【hệ】
- 系
- 係
- 繫◀繋系
- 匚
【phương】
- 方
- 坊
- 芳
- 枋
- 鈁◀钫
- 匚
- 妨
- 魴◀鲂
【thống】
- 統◀统
- 捅
- 桶
- 痛
tính
- 併◀并 ◎算
【tính】
- 併◀并
- 性
- 姓
làm
- 爫◀𪵯濫 ◎爲,做
phân
- 坋◀糞粪 ◎糞,肥料
【phân】
- 分
- 氛
- 芬
- 雰
- 吩
- 紛◀纷
- 酚
lại
- 吏◀又 ◎又
- 吏◀徠 ◎來
【lại】
- 賚◀赉
- 賴◀赖
- 癩◀癞
- 籟◀籁
【dụng】
- 用
nước
- 渃◀匿
- 著
việc
- 役
cả
- 哿◀奇
nền
- 𡋂◀𪤍
【nghệ】
- 藝◀艺芸
- 囈◀讛呓
- 詣◀诣
- 羿
- 艾
- 乂
【minh】
- 盟
- 明
- 茗
- 冥
- 溟
- 暝
- 鳴鸣
- 銘铭
- 瞑
- 酩
【kỷ/kỉ】
- 几
- 己
- 紀◀纪
- 椅
châu
- 蛛
- 珠
- 㑳
【châu】
- 蛛
- 珠
- 州◀卅
- 洲
- 舟
- 硃
- 週◀周
- 株
sau
- 𡢐◀差牢婁𢖖𢖕𪢈𫏻𫐂
【ý/í】
- 意
- 懿
- 薏
- 鐿◀镱
- 鷾
【bằng】
- 冯◀馮
- 憑◀凭凴平
- 朋
- 棚
- 錋
- 鵬◀鹏
- 甭
【dân】
- 民
【nhiên】
- 然
- 燃
đổi
- 𢷮◀𢙪𢫊𢬭𣋇𣌒𪫼
năng
- 能
- 菱
【năng】
- 能
【chúng】
- 眾◀衆众
ngữ
- 語
【ngữ】
- 語◀语
- 圄◀圉
- 齬◀龉
【xuất】
- 出
- 齣◀出
【điểm】
- 點◀点
- 踮
hay
- 咍◀能
- 𣕘
【đạo】
- 導◀导
- 蹈
- 盜◀盗
- 道
- 稻
ta
- 𢧲◀些喒
【ta】
- 咱◀喒偺
- 嗟
- 瘥
- 鹺◀鹾
- 爹
- 些
【thứ】
- 庶
- 恕
- 刺
- 次
chỉ
- 咫
【chỉ】
- 茝
- 止
- 址◀阯
- 沚
- 趾
- 隻◀只
- 只◀衹祇
- 旨◀恉
- 指
- 脂
- 酯
- 咫
- 芷◀枳
- 跐
- 黹
- 紙◀𥿗䊼
- 扺
đề
- 渧◀洟𣾸
- 㮛◀柢
【đề】
- 提
- 題题
- 啼
- 蹄◀蹏
- 鵜◀鹈
- 鯷鳀
- 醍
lớn
- 𡘯◀吝𡚚𢀬𢀲𪩥
phải
- 沛◀拜
- 沛◀拜
【bản】
- 本
- 板
- 鈑◀钣
- 版
- 舨
- 坂◀岅阪
nhau
- 饒◀憢蹺
- 膮◀胞
bị
- 被
【bị】
- 被
- 備◀俻备𪝌
- 憊◀惫
- 鞴◀鞁
【cơ】
- 箍
- 肌
- 矶
- 剞
- 唧◀叽
- 姬
- 基
- 犄
- 箕
- 機◀机
- 墼
- 𦠄
- 磯
- 譏讥
- 饑◀飢饥
- 飢◀饥
- 幾◀几
- 蟣◀虮
- 奇
- 萁
- 綦
giá
- 𥳅◀篾
- 液
【giá】
- 假
- 價◀賈价
- 架
- 嫁
- 稼
- 駕◀驾
- 柘
- 這◀这
- 蔗
- 鷓◀鹧
【thông】
- 匆怱
- 囱
- 蔥◀葱
- 聰◀聡聪
- 恫
- 松◀樋桶
- 通
- 痌
- 樁
【khí】
- 氣◀气炁
- 棄◀弃
- 汽
- 器◀噐
nhưng
- 仍
【nhưng】
- 仍
- 扔
【bộ】
- 步
- 部
- 鈈◀钚
- 簿
còn
- 群◀噲哙
điều
- 樤
【điều】
- 綢◀紬䌷
- 調◀调
- 縧◀绦
- 迢
- 條◀条
- 笤
- 髫
- 齠◀龆
- 鰷◀鲦
hành
- 莕◀荇
【hành】
- 莖◀茎
- 行
trình
- 旋
【trình】
- 呈
- 埕
- 程
- 裎
- 酲
【tưởng】
- 蔣◀蒋
- 奬◀奖
- 槳◀桨
- 想
- 鯗◀鲞
【đức】
- 德◀徳
pháp
- 𦝎◀法
【pháp】
- 法
- 砝
- 珐
【do】
- 由
- 蚰
- 鈾◀铀
- 猶◀犹
kiến
- 蜆
【kiến】
- 見◀见
- 建
kỳ/kì
- 期
- 蜞
- 掑
【kỳ/kì】
- 祈
- 圻
- 奇
- 芰◀芪
- 歧
- 岐
- 琦
- 崎
- 埼
- 其
- 期◀朞
- 祺
- 棋◀碁棊
- 淇
- 騏◀骐
- 麒
- 鯕◀鲯
- 旗◀旂
- 蜞
- 綦
- 祁
- 畿
- 蟣◀虮
- 鰭◀鳍
- 耆
đối
- 𩼷
【đối】
- 對◀对
khoảng
- 壙
- 曠
【thuật】
- 術◀术朮
- 述
- 秫
- 鉥
phần
- 枌◀仿
【phần】
- 份
- 墳◀坟
- 焚
- 枌
【trường】
- 長◀长
- 場◀场塲
- 腸◀肠
thì
- 時◀辰
【thì】
- (時◀时)
- 蒔◀莳
- 鰣◀鲥
bởi
- 𤳸◀𤳷𪽝𤳄罷罢
nhận
- 認◀𡔖
【nhận】
- 認◀认
- 刃
- 牣
- 仞
tây
- 西◀私
- 犀
【tây】
- 西
- 恓
thay
- 𠊝◀𠳙咍
- 𠼷
【tượng】
- 匠
- 像
- 象
- 橡
âu
- 慪◀憂
- 歐◀欧
【âu】
- 鷗◀鴎鸥
- 慪◀怄
- 謳◀讴
- 歐◀欧
- 甌◀瓯
【hợp】
- 合
- 餄◀饸
- 頜◀颌
【thuyết】
- 說◀説说
tới
- 細
trời
- 𡗶◀唎
lịch
- 嚦◀歷曆礫
【lịch】
- 曆◀歷厤历
- 歷◀厤历
- 𩽏
- 櫟◀栎
- 瀝◀沥
- 靂◀雳
lượng
- 諒◀谅
【lượng】
- 量
- 晾
- 亮
nào
- 芾◀闹閙鬧
bao
- 包
【bao】
- 包
- 齙◀龅
- 褒◀襃
【luận】
- 論◀论
vì
- 位
- 爲
【vì】
- 爲
đồng
- 垌◀同
- 僮
- 銅
【đồng】
- 同◀仝
- 同◀衕
- 茼
- 垌
- 桐
- 瞳◀眮
- 銅◀铜
- 彤
- 筒◀筩
- 童◀僮
qua
- 過◀戈
【qua】
- 戈
- 瓜
- 呱
- 剮◀剐
- 撾
- 騧◀䯄
- 堝◀埚
【duy】
- 惟
- 唯
- 帷
- 維
tư
- 𦊛
【tư】
- 瓷
- 餈◀糍
- 鷀◀鶿鹚
- 司
- 私
- 思
- 斯
- 緦
- 鍶◀锶
- 胥
- 諝◀谞
- 糈
- 孜
- 茲
- 咨
- 姿
- 兹
- 孳
- 滋
- 趑
- 資◀资
- 髭
- 諮◀咨
【quá】
- 過◀过
tế
- 𨄊
【tế】
- 蔽
- 祭
- 際◀际
- 濟◀济
- 鰶
- 細◀细
- 婿◀壻
【thường】
- 常
- 徜
- 嘗◀尝
- 償◀偿
- 裳
trước
- 𠓀◀𠠩𫏾𨎟𨎠畧着
【trước】
- 著◀着
【địa】
- 地
【liên】
- 連◀连
- 蓮◀莲
- 漣◀涟
- 褳◀裢
- 𧐖
- 聯◀聫联
- 鰱◀鲢
- 鏈◀链
tin
- 信◀𪝮
bắt
- 扒◀抔八捌
【kinh】
- 京
- 涇◀泾
- 經◀经
- 驚◀惊
- 徑◀径
- 脛◀胫
- 痙◀痉
- 踁
- 㹵
【tinh】
- (并)
- 菁
- 旌
- 晶
- 睛
- 精
- 星
- 猩
- 惺
- 腥
họ
- 𣱆◀户戶戸
【sản】
- 產◀产
- 鏟◀铲剷剗
tích
- 積
【tích】
- 躃◀躄
- 積◀积
- 踖
- 瘠
- 蹐
- 鶺◀鹡
- 脊
- 勣
- 跡◀迹蹟
- 績◀绩
- 腊
- 剔
- 昔
- 析
- 菥
- 淅
- 惜
- 晰
- 皙
- 蜥
- 錫◀锡
- 舄
- 潟◀舄
【ngôn】
- 言
【ảnh】
- 影
- 癭◀瘿
giữa
- 𡧲◀𡨌𠁹𠁵
gồm
- 𠁝◀𠁟
【thiên】
- 扁
- 偏
- 篇
- 千◀仟
- 仟
- 阡
- 扦
- 芊
- 釺◀钎
- 遷◀迁
- 韆◀千
- 搧
- 膻◀羶
- 扇
- 傓
- 天
【toàn】
- 全
- 旋
- 璇◀璿
- 鏇◀镟
vùng
- 塳◀漨𤀘𣳔用
【nguyên】
- 元
- 芫
- 原
- 源
- 螈
- 黿◀鼋
trọng
- 喠◀重
【trọng】
- 仲
- 重
biệt
- 𨡊
【biệt】
- 別◀别
gọi
- 噲◀哙
nên
- 年
- 𢧚
- 揇
【truyền】
- 傳◀传
【tiến】
- 薦◀荐
- 牮
- 進◀进
cực
- 亟◀極极
【cực】
- 極◀极
ngày
- 𣈜◀𣈗
lập
- 𤇥◀立
【lập】
- 立
tác
- 作◀索
【tác】
- 作
- 索
tiên
- 先
【tiên】
- 先
- 姍
- 鞭
- 煎
- 戔◀戋
- 淺◀浅
- 箋◀笺椾
- 仙◀僊
- 氙
- 籼◀秈
- 躚◀跹
- 鮮◀鲜
【tồn】
- 存
【bài】
- 𣞻
- 掰◀擘
- 擺◀摆
- 襬
- 俳
- 排
- 牌
loại
-
【loại】
- 類◀类
cuộc
- 局
【toán】
- 蒜
- 算◀筭祘
【cao】
- 翱
- 高◀髙
- 羔
- 臯◀皋
- 橰◀槔
- 睾
- 膏
- 篙
- 糕◀餻
cùng
- 共◀𪷧拱
【cùng】
- 跫
- 窮
- 蛩
đời
- 𠁀◀代
nói
- 呐◀訥
【tiêu】
- 髟
- 標◀标
- 鏢◀镖镳鑣
- 飆◀飙
- 椒
- 焦
- 僬
- 蕉
- 礁
- 鷦◀鹪
- 悄
- 劁
- 鮹
- 哨
- 肖
- 逍
- 消
- 宵
- 硝
- 綃
- 霄
- 銷◀销
- 蕭◀萧
- 魈
- 簫◀箫
- 瀟◀潇
vấn
- 縝
【vấn】
- 抆
- 璺
- 問
- 𢮵
【tâm】
- 心
- 芯
【tiếp】
- 楫◀檝
- 浹◀浃
- 接
- 燮
trở
- 𧿨◀㨋呂𨔾與踷阻𠭤𪠭𪩁
【trở】
- 阻
đặc
- 特
【đặc】
- 特
【dẫn】
- 蚓
- 引
【kết】
- 鍥◀锲
- 結◀结
tất
- 𢴑◀悉
- 鞸
【tất】
- 必
- 畢◀毕
- 蓽
- 嗶◀哔
- 篳◀筚
- 蹕◀跸
- 漆
- 膝
- 窸
- 蟋
tiết
- 血
【tiết】
- 節◀节
- 泌
- 楔
- 泄◀洩
- 屑
- 褻◀亵
- 紲◀絏緤绁
- 揳
biết
- 別
【biết】
- 癟◀瘪
- 鱉◀鼈
- 蹩
dạng
- 𨄶
- 𤎔
【dạng】
- 羕
- 樣◀様
- 煬◀炀
- 漾
gì
- 夷◀之芇咦
【gian】
- 奸◀姦
- 間◀间
- 菅
- 艱◀艰
hai
- 𠄩◀台
nguồn
- 源
quyển
- 管
【quyển】
- 罥
- 蜷
- 卷◀捲
tiếng
- 㗂◀𪱐
chung
- 終
【chung】
- 終◀终
- 鐘◀钟
- 盅◀鍾鐘
- 螽
【chuyển】
- 轉◀转
【cổ】
- 咕
- 古
- 股
- 牯
- 鼓◀鼔
- 臌
- 瞽
- 盬
- 蠱◀蛊
- 賈◀贾
tương
- 𪶛
【tương】
- 將◀将
- 漿◀浆
- 醬◀酱
- 鏘◀𨪙锵
- 相
- 葙
- 廂◀厢
- 湘
- 箱
- 緗
- 襄
- 鑲◀镶
- 驤◀骧
cái
- 個◀丐
【cái】
- 丐
- 鈣◀钙
- 蓋◀盖
【chi】
- 之
- 支
- 卮◀巵
- 芝
- 吱◀嗞
- 枝
- 肢
- 栀◀梔
- 胝
- 脂
ngoài
- 外
bình
- 泙
- 平
【bình】
- 平
- 坪
- 屏
- 萍
- 評◀评
- 瓶
- 鮃◀鲆
đế
- 蒂
- 蹄
【đế】
- 柢
- 締◀缔
- 蒂
- 諦◀谛
- 嚔◀嚏
đều
- 調
đông
- 𨒟◀凍
【đông】
- 冬
- 東◀东
- 咚
- 氡◀氭
- 鶇◀鸫
- 凍◀冻
- 腖◀胨
- 疼
【thiết】
- 切
- 竊◀窃
- 設◀设
- 鐵◀鉄铁銕
- 餮
xem
- 䀡◀𫀅䄡占
biến
- 變
【biến】
- 變◀变変
- 遍◀徧
【chức】
- 職◀职聀
- 織◀织
lên
- 𨑗◀𨕭蓮𨖲
【mỹ/mĩ】
- 美
- 鎂◀镁
yếu
- 要◀夭
【yếu】
- 要
mới
- 𡤔◀𡤓𪦲貝某買㵋
【tôn】
- 飱
- 蹲
- 孫◀孙
- 猻◀狲
- 宗
- 尊
- 樽
- 鱒◀鳟
【vị】
- 爲◀為为
- 未
- 味
- 胃
- 位
- 謂◀谓
- 喟
- 渭
- 洧
- 猬◀蝟
- 彙◀汇
- 匯◀滙汇
【chuẩn】
- 榫
- 隼
- 准
- 準◀准
【mạnh】
- (命)
- 猛◀孟
- 孟
mục
- 木
【mục】
- 苜
- 目
- 牧
- 穆
- 鉬◀钼
- 睦
sẽ
- 𠱊◀仕
【cứu】
- 救◀捄
- 究
- 灸
- 疚
- 厩
đường
- 塘◀唐
【đường】
- 唐
- 堂
- 棠
- 塘
- 搪
- 溏
- 榶
- 膛
- 糖◀醣
- 螳
- 餳◀饧
- 鏜◀镗
【nghiên】
- 研◀硏
- 妍◀姸
thần
- 唇◀脣
【thần】
- 臣
- 辰
- 宸
- 晨
- 唇◀脣
- 娠
- 神
cầu
- 梂◀橋
【cầu】
- 求
- 虬
- 逑
- 球
- 裘◀毬
đá
- 跢◀𥒥
- 𥒥
【hoặc】
- 或
- 惑
mình
- 𨉟◀命𨉓𠵴
mô
- 墓
【mô】
- 蟆
- 摸
- 摹
- 模
- 膜
- 謨◀谟
- 饃◀饝馍
【lực】
- 力
【ứng】
- 應◀応应
đồ
- 塗
【đồ】
- 塗◀途涂
- 途
- 涂
- 酴◀𨢕
- 闍◀阇
- 度
- 圖◀图
- 徒
- 屠
- 菟
hưởng
- 享
【hưởng】
- 享
- 響◀响
- 饗◀飨
rất
- 𫇐◀慄窒
giải
- 𦄂◀繲𦃿
- 螮◀蟹豸
【giải】
- 解◀觧
- 獬
- 邂
- 懈
- 蟹◀蠏
【tăng】
- 曾
- 僧
- 增
- 憎
- 熷
- 罾
- 繒◀缯
nam
- 南
【nam】
- 南
- 男
- 喃
- 楠◀枏柟
【nhiệt】
- 熱◀热
【phẩm】
- 品
phản
- 板◀坂
【phản】
- 反
- 返
- 阪◀坂岅
【hiểu】
- 曉◀晓
【khả】
- 可
tranh
- 𦱊◀𦽰争爭
- 爭
【tranh】
- 爭◀争
- 橙
- 錚◀錚
- 猙◀狰
- 箏◀筝
- 幀◀𢂰
- 崢◀峥
bất
- 抔◀不
【bất】
- 不
【chứng】
- 症
- 癥◀症
- 証◀證证
【dương】
- 羊
- 佯
- 昜◀𠃓
- 徉
- 洋
- 陽◀阦阳
- 揚◀扬
- 楊◀杨
- 敭
- 暘◀旸
- 煬◀炀
- 瘍◀疡
nhóm
- 𤇲◀爁
- 𡖡◀呫抩𩁱
【thuộc】
- 屬◀属
bề
- 佊◀皮
【bề】
- 鼙
dựa
- 𢭸◀預豫
loài
- 類◀类𩑛爻
【nghiệm】
- 驗◀験验騐
【Ấn】
- 印
- 鮣◀䲟
phi
- 𩹉
【phi】
- 妃
- 非
- 飛◀飞
- 菲
- 扉
- 蜚
- 緋◀绯
- 霏
- 鯡◀鲱
- 剕
- 丕
- 披
- 紕◀纰
- 苤
đây
- 底◀低
đi
- 𠫾◀多
lớp
- 拉◀泣笠立
【lục】
- 六
- 陸◀陆
- 碌◀磟
- 戮◀僇
- 錄◀録录
- 籙𥭼
- 氯
- 綠◀绿
mảng
- 𥮎
- 𠻵◀皿
rộng
- 𢌌◀廣𢌊
vậy
- 丕
anh
- 英
【anh】
- 英
- 嬰◀婴
- 鶯◀莺鶧
- 櫻◀樱
- 纓◀缨
- 鸚◀鹦
【cộng】
- 共
【diễn】
- 演
- 衍
thêm
- 添◀沾
thích
- 適◀慼
【thích】
- 俶
- 刺
- 𨮹
- 戚
- 適◀𨓈适
- 磧
- 弑
- 奭
- 釋◀释
- 踢
- 倜
- 惕
【cá】
- 亇◀个箇個
- 𩵜
môn
- 菛
【môn】
- 門◀门
- 們◀们
- 捫◀扪
- 鍆◀钔
quay
- 𢮿◀乖拐𨆠歪𨧰
sáng
- 𤏬◀灲𤍎
【sáng】
- 創◀创剙剏
thái
- 釆
【thái】
- 采◀採
- 倸
- 彩
- 寀
- 睬
- 綵
- 踩◀跴
- 埰
- 菜
- 蔡
- 傣
- 太
- 汰
- 泰
- 鈦◀钛
- 態◀态
【tộc】
- 族
biểu
- 𠶓
【biểu】
- 表
- 婊
- 裱
- 錶
- 俵
【cụ】
- 具
- 俱
- 惧◀懼
- 颶
【dụ】
- 誘◀诱
- 峪
- 喻
- 裕
- 諭◀谕
phép
- 法◀𪫚𪶏
trăng
- 菱
- 綾
- 𫆢◀𪩮菱𦝄
【trí】
- 𦤶◀致
- 咥
- 智
- 置◀寘
- 緻
á
- 啞
【á】
- 啞◀唖哑瘂痖
- 亞◀亜亚
- 氬◀氩
- 婭◀娅
cần
- 𥵚◀竿
【cần】
- 勤
- 芹
cấu
- 搆◀𢲱
【cấu】
- 勾
- 垢
- 姤
- 够◀夠
- 遘
- 彀
- 詬◀诟
- 媾
- 構◀构
- 覯◀觏
- 購◀𧵈购
- 逅
dưới
- 𠁑◀𨑜
gần
- 𧵆◀斤近
【giả】
- 假◀𪝪
- 賈◀贾
- 者
- 赭
- 鍺锗
【lưu】
- 溜
- 熘
- 留
- 流
- 琉
- 旈
- 硫
- 劉◀刘
- 鎦◀镏鎏鏐
- 餾◀馏
- 瀏◀浏
- 騮
- 鶹◀鹠
- 蹓
- 鷚◀鹨
vẫn
- 吻◀抆隕
【vẫn】
- 刎
- 吻◀脗
- 殞◀殒
- 隕◀陨
【chiến】
- 戰◀戦战
【hoạt】
- 滑
- 活
【hướng】
- 向◀嚮
- 餉◀饷饟
kỹ/kĩ
- 几◀紀
【kỹ/kĩ】
- 伎
- 技
- 妓
- 忮
【nghiệp】
- 業◀业
phủ
- 俯◀廡覆
【phủ】
- 否
- 甫
- 拊
- 斧◀𪺛
- 府
- 俯◀頫俛
- 腑◀撫抚
- 鬴
- 脯
thấy
- 𧡊◀𫌠体
tìm
- 尋◀寻
tố
- 𩘣◀𩗃
【tố】
- 泝
- 素
- 訴◀诉
- 嗉
- 塑
- 遡
- 溯
- 愫
- 膆
- 愬
- 做◀作
【tuy】
- 睢
- 雖◀虽
- 綏◀绥
- 槜◀檇
nay
- 𠉞◀尼
quả
- 𩸄
- 果◀棵
【quả】
- 寡
- 果◀菓
- 蜾
- 划
- 錁◀锞
so
- 搊◀芻抠摳𢫘𨋤𨏧趨攄𨎆
tổ
- 組
【tổ】
- 祖
- 組◀组
【tổng】
- 總◀縂总総
- 綜◀综
trò
- 𢲛◀徒路
- 𠻀◀𡀔
tục
- 𠸘
【tục】
- 俗
- 續◀续
vi
- 微
【vi】
- 微
- 薇
- 爲◀為为
- 韋◀韦
- 違◀违
- 圍◀囗围
- 闈◀闱
- 葦◀苇
- 幃◀帏
chế
- 𠶜◀吱
【chế】
- 制
- 製
coi
- 䁛◀𥋳占𫀅𫀢
đưa
- 拸◀迻
muốn
- 㦖
【niệm】
- 廿
- 念◀唸
- 捻◀撚
【quy】
- 皈
- 規◀规
- 龜◀龟
- 歸◀归
ba
- 吧
- (爸)◀巴
- 𠀧巴
【ba】
- 巴
- 芭
- 疤
- 蚆
- 笆
- 豝
- 吧
- 波
- 菠
- 葩
- 爬
- 鈀◀钯
【hậu】
- 侯
- 骺
- 厚
- 後◀后
- 后
- 候
bắc
- 𢫣◀北
【bắc】
- 北
bên
- 邊◀边扁
chân
- 蹎
【chân】
- 真◀眞
- 甄
【phụ】
- 埠
- 跗
- 輔◀辅
- 父
- 附
- 坿
- 阜
- 負◀负
- 婦◀媍妇
- 鮒◀鲋
- 賻◀赙
chia
- 𢺺◀技技𢺹支
môi
- 梅
- 𠿃◀𠶣
【môi】
- 莓
- 媒
- 酶
nghi
- 霓◀𡹠
【nghi】
- 疑
- 儀◀仪
- 宜
phục
- 服◀腹
【phục】
- 愎
- 伏
- 服
- 茯
- 洑
- 菔
- 袱◀幞襆
- 复◀復
- 腹
- 鰒◀鳆
quanh
- 𨒺◀觥縈𢩊𪞀
【suy】
- 蚩
- 嗤
- 絺
- 衰
- 推
【tập】
- 緝◀缉
- 輯◀戢辑
- 集
- 葺
- 習◀习
- 襲◀袭
- 褶
ví
- 爲◀啻喟譬𠸠
- 𡆫◀圍
vực
- 淢◀域
【vực】
- 域
- 蜮◀魊
- 閾
đa
- 𥹠
- 栘
- 𪀓
【đa】
- 多
đánh
- 打*
【phổ】
- 普
- 溥
- 譜◀谱
- 鐠◀镨
【tiểu】
- 湫
- 小
- 篠
【vũ】
- 武
- 侮
- 嫵◀娬妩
- 舞
- 廡◀庑
- 憮◀怃
- 鵡◀鹉
- 宇
- 羽
- 雨
- 禹
- 圄◀圉
【chu】
- 舟
- 州
- 周◀週
- 朱
- 邾◀邹鄒
- 硃
- 蛛
【di】
- 彌◀弥
- 瀰
- 夷
- 怡
- 荑
- 咦
- 姨
- 胰
- 移
- 痍
- 貽◀贻
- 飴◀饴
- 遺◀遗
- 頤◀颐
- 彝
- 迤◀迆
- 易
- 𡉏
hàng
- 行
【hàng】
- 行
- 杭
- 航
- 絎◀绗
- 頏
- 沆
- 桁
- 降
- 吭
【liệu】
- 撩
- 燎
- 療◀疗
- 尥
- 料
- 鐐
【mỗi】
- 每
- 浼
nghĩ
- 𢣂◀儗議𠉝𪫢
【nghĩ】
- 擬◀拟𢪀
nơi
- 坭◀尼
quân
- 軍
【quân】
- (龜◀龟)
- 均
- 抣
- 君
- 軍◀军
- 皸◀皲
- 鈞◀钧
- 筠
- 匀
xác
- 𠳗
- 𩩬◀壳確殼确
【xác】
- 殼◀壳
- 確确碻
- 搉◀𢭜
cuối
- 𡳳◀會檜季𡳃
cuốn
- 卷*◀捲眷睠
dù
- 𠱋◀𠶢油愈𢂎
dùng
- 用*◀拥𢫡
- 𣳔
gốc
- 㭲◀梏
【hạn】
- 旱
- 瀚
- 限
luôn
- 㫻◀輪
máy
- 𣛠
- 𢵯
mọi
- 每*
- 𤞦
mực
- 墨*
- 䘃
nông
- 濃
- 儂
【nông】
- 農◀农
- 噥◀哝
phong
- 風
- 瘋
【phong】
- 封
- 風◀风
- 峯◀峰
- 烽
- 葑
- 楓◀枫
- 瘋◀疯
- 鋒◀锋
- 丰
- 豐◀丰
- 蜂◀𧔧
sách
- ◀
【sách】
- 冊◀册
- 策◀筞筴
- 拆
- 坼
- (彳)
- 嗦
- 索
- 柵◀栅
tầng
- 層*
tháng
- 𣎃
chí
- 蛭
【chí】
- 𩶪
- 至
- 志
- 蛭
- 痣
- 疐◀𤴡
- 誌
- 摯◀挚
- 贄◀贽
- 鷙◀鸷
- 躓◀踬
dài
- 𨱽◀曳𨱾𪟞
【hoàn】
- 還◀还
- 桓
- 寰
- 環◀环
- 䴉◀鹮
- 鬟
- 鯇◀鯶
- 丸
- 芄
- 汍
- 完
- 紈◀纨
- 烷
- 脘
nếu
- 𡀮◀櫟裊𠮩
【sở】
- 所
- 楚
- 礎◀础
【viên】
- 垣
- 爰
- 袁
- 員◀员
- 湲
- 園◀园
- 圓◀圆圜
- 猿
- 轅◀辕
【đạt】
- 達◀达
- 噠◀哒
【điện】
- 奠
- 電◀电
- 殿
- 靛
- 澱◀淀
【hiệu】
- 號◀号
- 皎
- 校
- 效◀効傚
- 斅
【hy/hi】
- 希
- 唏
- 晞
- 欷
- 稀
- 熙
- 僖
- 嘻
- 嬉
- 熹
- 𦏁
- 𣌀
- 犧◀牺
- 嚱◀戲
nhỏ
- 𡮈◀𨼼𡭾乳
- 㳶◀𤀒瀂
【tạp】
- 卅◀卉
- 咔
- 卡
- 雜◀杂襍
【triệu】
- 召
- 兆
- 趙◀赵
- 肇◀肈
bảo
- 𠸒◀𠶓
【bảo】
- 保
- 葆
- 堡
- 褓
- 鴇
- 寶◀寳宝
đang
- 當*◀東同
【đang】
- 襠◀裆
- 檔◀档
hoa
- 𢯘
【hoa】
- 花
- 划
- 華◀华
- 嘩◀譁哗
- 鏵◀铧
- 驊◀骅
- 化
- 樺◀桦
mác
- 漠◀莫博
- 𢨃◀鏌鉳
mang
- 芒
- 𤞽
- 𦛿
- 𧋽
【mang】
- 牤◀𤛘
- 邙
- 芒
- 忙◀恾
- 杧
- 蟒◀𧋽
nhanh
- 𨘱◀伶速𨗜𪬭
【niên】
- 年◀秊
nổi
- 浽◀浮
【phạm】
- 犯
- 範◀范
phía
- 𪰂◀費𠌨
【quyết】
- 鱖◀鳜
- 撅
- 孓
- 抉
- 決◀决
- 玦
- 觖
- 訣◀诀
- 厥
- 蕨
- 獗
- 橛
- 袂
tên
- 𠸛◀𠸜
- 𥏌◀𥏍箭筅研𢏡
thương
- 傷◀愴
【thương】
- 倉◀仓
- 凔
- 蒼◀苍
- 滄◀沧
- 艙◀舱
- 鶬◀鸧
- 愴◀怆
- 斨
- 瑲◀玱
- 槍◀枪
- 戧◀戗
- 錆
- 鎗
- 搶◀抢
- 商
- 傷◀伤
- 墒
- 殤◀殇
- 熵
- 觴◀觞
【viết】
- 曰
【việt】
- 戉◀鉞
- 越
- 粤
- 樾
【cảm】
- 敢
- 感
- 橄
giống
- 種◀𥞖𥵾
- 偅
hỏi
- 𠳨◀噲哙
khái
- 𤡚◀𤠲
【khái】
- 概
- 慨
- 欬
- 愾◀忾
- 咳
mặc
- 嚜◀默
【mặc】
- 墨
- 默◀黙
ngành
- 行◀梗
【phức】
- 愎
- 複◀復复
- 復◀复
- 馥◀𠸢
【tài】
- 才◀纔
- 材
- 財◀财
- 裁
- 栽
biển
- 㴜◀汴𣷭𣷷𤅶
【biển】
- 煸
- 蝙
- 鯿
- 扁
- 匾
- 褊
- 騙◀骗
cập
- 及
【cập】
- 及
- 芨◀笈
đáng
- 當◀𠎬
- 擋
- 澢
【đáng】
- 當◀当
- 擋◀挡攩
- 鐙◀镫
độc
- 𤟂
【độc】
- 毒
- 獨◀独
- 凟
- 瀆◀渎
- 櫝◀椟
- 犢◀犊
- 牘◀牍
- 黷◀黩
- 髑
- 讀◀读
- 讟
- 碡
dựng
- 𥩯◀鄧𨀊孕𢫡
【dựng】
- 孕
- 媵
【giai】
- 佳
- 皆
- 稭◀秸
- 階◀阶堦
- 喈
- 楷
- 偕
- 諧◀谐
góc
- 𧣳◀𣃺谷
- 㭲
【kiện】
- 件
- 健
- 毽
- 腱
- 鍵◀键
- 鞬
【kính】
- 逕
- 徑◀径
- 敬
- 鏡◀镜
【mẫu】
- 母
- 牡
- 拇
- 姆
- 畝◀亩
【triều】
- 朝
- 潮
【trúc】
- 竹
- 竺
- 築◀筑
- 筑
vua
- 𤤰◀君𢁨𢂜𢃊𪻟𪼀
ấy
- 𧘇◀衣倚意𠂎𪬫
【biện】
- 辦◀办
- 瓣
- 卞
- 抃
- 忭
- 辨
- 辮
- 辯
chẳng
- 庄◀丞丕拯
【chủng】
- 種◀种
- 踵
【dục】
- 育◀喲
- 浴
- 欲◀慾
- 毓
- 鵒◀鹆
- 鬻
đúng
- 棟◀中
hầu
- 侯◀休
【hầu】
- (蠔)
- 侯
- 喉
- 猴
- 瘊
- 䗔
- 篌
- 候
【hoàng】
- 皇
- 黄
- 凰
- 隍
- 喤
- 遑
- 徨
- 惶
- 煌
- 潢
- 蝗
- 篁
- 磺
- 癀
- 蟥
- 簧
- 鰉◀鳇
- 鐄
【hữu】
- 許
- 友
- 有
- 銪◀铕
- 右
【kiểm】
- 撿◀捡
- 檢◀检
- 瞼◀睑
- 臉◀脸
- 簽◀签薟
lần
- 吝
- 路◀𨁮
- 寅
【luật】
- 律
mã
- 𦄀◀𫘖
【mã】
- 媽
- 馬◀马
- 獁◀犸
- 瑪◀玛
- 碼◀码
- 螞◀蚂
- 咩
mại
-
【mại】
- 蠆
- 邁◀迈劢
- 賣◀卖
mạng
- 𦛿
- 𦁸◀𦀴
【mạng】
- 命◀𠇮
mở
- 𢲫◀馬𫘑𨸈𨷑𩦓
riêng
- 𥢆◀盈貞𫁅𥢅
thập
- 拾
【thập】
- 什
- 十◀拾
- 拾
【thật】
- (實)◀实
【tình】
- 情
- 晴
áp
- 押◀壓
【áp】
- 鴨◀鸭
- 押
- 壓◀压
- 㛕
cháu
- 𡥙◀孫
đặt
- 撻◀噠达達讀
đoạn
- 段
【đoạn】
- 段
- 緞◀缎
- 斷◀断
lễ
-
【lễ】
- 禮◀礼
- 醴
- 鱧◀鳢
nhờ
- 洳
- 侞◀𢘾
sao
- 𣒲
- 𣋀◀𪱊𣇟
- 𡫡◀牢抄秒
- 炒◀燒
【sao】
- 鈔◀钞抄
- 吵
- 炒
- 敲
- 鞘
- 捎
- 梢
- 筲
- 艄
【tham】
- 參◀参
- 貪◀贪
【tiền】
- 前
- 錢◀钱
trục
- 躅
【trục】
- 軸◀轴
- 碡
- 逐
- 舳
- 躅
từng
- 層*
- 曾*
【vận】
- 運◀运
- 韵◀韻
xây
- 𡏦◀搓磋
【xử】
- 處◀䖏处処
【bào】
- 苞
- 胞
- 鮑◀鲍
- 鰾◀鳔
- 鉋◀鑤刨
- 咆
- 狍
- 庖
- 刨
- 袍
- 匏
- 麅
- 泡
- 炮
- 疱
- 皰
【cấp】
- 給◀给
- 汲
- 急
- 級◀级
câu
- 抅
- 鴝◀𪀊𩾛
- 俱
【câu】
- 勾
- 句◀勾
- 佝
- 俱
- 溝◀沟泃
- 鈎◀钩鉤
- 褠
- 鞲
- 齁
- 鬮◀阄
- 拘
- 駒
- 鼩
【giác】
- 角
- 覺◀觉覚
【giao】
- 艽
- 交
- 郊
- 茭
- 蛟
- 跤
- 膠◀㬵
- 鮫◀鲛
- 攪◀搅
hà
- 哬◀呵何
- 蚵
【hà】
- 何
- 河
- 菏
- 苛
- 蝦◀虾
- 霞
- 遐
khỏi
- 塊*
mất
- 蜜◀密
- 𠅒◀末突秩𠅍𠅎𠅼𪶟
nhìn
- 𥆾◀𥚆𥌬
nội
- 㘨
【nội】
- 内◀內
【phá】
- 破
rõ
- 𤑟◀𠓑
tri
- 知
【tri】
- 知
- 椥
- 蜘
- 緇◀缁
- 輜◀辎
- 鯔◀鲻
tuổi
- 歲*◀𢆫
【tỷ/tỉ】
- 妣
- 俾
- 媲
- 譬
- 兕
- 徙
- 葸
- 屣
- 璽◀玺
- 細◀细
- 億◀亿
- 姊
- 秭
【ánh】
- 映◀暎
- 暎
ban
- 搬
【ban】
- 扳
- 班
- 般
- 斑
- 搬
- 頒◀颁
- 瘢◀癍
- 半
cai
- 該
【cai】
- 陔
- 垓
- 荄
- 賅◀赅
- 該◀该
- 頦◀颏
hết
- 歇*◀喝尽盡𣍊𥃞
【lạp】
- 臈
- 垃
- 拉
- 啦
- 邋
- 旯
- 剌
- 臘◀腊
- 蠟◀蜡
- 鑞◀镴
- 鞡
- 笠
- 粒
- 猎
- 獵
- 爉
- 躐
- 鬣
【lệ】
- 棣
- 淚◀泪
- 例
- 戾
- 隸◀隷隶
- 茘
- 唳
- 厲◀厉
- 勵◀励
- 癘◀疠
- 麗◀丽
- 礪◀砺
- 𤻤◀疬
- 儷◀俪
lợi
- 𪘌
【lợi】
- 蜊
- 利
- 俐
- 蛎
- 莉
mối
- 䋦
- 𧋟
【mối】
- 䱕
nằm
- 𦣰
sai
- 𡗂◀絺縒
【sai】
- 猜
- 差
siêu
- 超
-
【siêu】
- 超
thạch
- 𦚈
- 䖨
【thạch】
- 石
【thánh】
- 聖◀圣
thầy
- 偨◀柴𪪀
【thủy】
- 始
- 水
【vô】
- 無◀亡无
- 毋◀毌
- 蕪◀芜
danh
- 爭◀争
【danh】
- 名
kẻ
- 計◀古几
ngược
- 逆◀虐
【ngược】
- 瘧◀疟
- 虐
nhấn
- 扨◀刃𢭝
thu
- 鰍
- 收
【thu】
- 揪
- 秋◀秌
- 楸
- 鞦◀鞧
- 收◀収
tốt
- 崒 𩫛崪
- 卒
【tốt】
- 卒
- 捽
xảy
- 侈 仕
càng
- 𪨈◀強强𫋙
cạnh
- 𧣲
【cạnh】
- 競◀竞
【chiếm】
- 占
cung
- 弓◀工空
【cung】
- 弓
- 恭
- 躬
- 宮◀宫
- 供
- 邛◀卭
- 筇
đủ
- 𣛭
- 𨇜◀都睹覩妬度踷𨁥
ít
- 𠃣◀𠃝
kể
- 𠸥◀技計𧦕
khảo
- 𥹬
【khảo】
- 考◀攷
- 拷
- 栲
- 烤
- 銬◀铐
la
- 囉◀啰𪡔
- 騾
【la】
- 欏◀椤
- 羅◀罗
- 蘿◀萝
- 邏◀𨔍逻
- 鑼◀锣
- 纙
mức
- 𣞪◀墨
núi
- 𡶀
phố
- 舖
【phố】
- 鋪◀铺舖
- 舖
- 圃
- 浦
sâu
- 漊◀溇
- 螻◀蝼
soát
- 刷*
suốt
- 椊◀律
- 𨙖◀捽啐掇率摔𢖀拙
trào
- 潮◀朝
【trào】
- 潮
- 朝
- 嘲◀謿
vai
- 𦢳◀𦠘𪤿
xét
- 察*◀嚓
bầu
- 保
- 輳
- 垉◀䕯瓢
- 咆
- 泡
- 裒
【bầu】
- 裒
chưa
- 𣗓◀猪豬諸渚𣠖𤀞
【cư】
- 居
- 琚
- 裾
- 据
- 鋸◀锯
đẩy
- 𢱜◀待掋𢩵
【đích】
- 的
- 嘀
- 嫡
- 鏑◀镝
- 菂
dòng
- 𣳔
【dung】
- 容
- 蓉
- 溶
- 榕
- 熔◀鎔
- 融
- 佣
- 庸
- 墉
- 慵
- 鏞◀镛
- 鱅
khách
- 客
【khách】
- 客
- 咯
- 喀
- 揢
- 髂
khai
- 開
【khai】
- 開◀开𫔭
- 鐦◀锎
- 楷
lửa
- 焒
【trạng】
- 狀◀状
【vệ】
- 衞◀衛卫
vỏ
- 𤿭◀補
vòng
- 𥿺◀𠺯
- 𨦩◀釯妄𤥑
xa
- 佘◀賒車
【xa】
- 車◀车
- 𤥭◀砗硨
- 奢
- 賒◀赊
- 佘
bán
- 𧸝◀半
【bán】
- 半
cải
- 𦰦
- 改
【cải】
- 改
【cường】
- 強◀彊强
- 鏹◀镪
【dịch】
- 踢
- 掖
- 液
- 腋
- 役
- 易
- 弈
- 奕
- 疫
- 埸
- 𤶣
- 蜴
- 懌◀怿
- 繹◀绎
- 譯◀译
- 驛◀驿
đình
- 仃
【đình】
- 廷
- 亭
- 庭
- 停
- 葶
- 蜓
- 婷
- 霆
- 鼮
【giảm】
- 啖
- 減◀减簡
giờ
- 𣇞◀除徐𣉹𪬪𪱡
giúp
- 𠢞◀執𠢟
hoài
- 怀◀懷
【hoài】
- 懷◀怀
- 淮
lĩnh
- 彾
- 領
- 𦆺
【lĩnh】
- 领◀領
- (嶺)
nga
- 哦
【nga】
- 哦
- 俄
- 峨
- 娥
- 蛾
- 鋨◀锇
- 鵝◀鹅
- 餓◀饿
ngay
- 𣦍
【nhạc】
- 樂◀乐
- 岳
- 嶽◀岳
nữa
- 姅◀女
sát
- 擦
【sát】
- 礤
- 擦
- 詧
- 察
- 鑔◀镲
- 刹
- 殺◀杀
- 煞
tầm
- 尋◀寻
- 潯
【tầm】
- 蕁◀䕭荨
- 尋◀寻
- 潯◀浔
- 樳
- 燖
- 蟳
- 鱘◀鲟鱏
【thân】
- 抻
- 親◀亲
- 申
- 伸
- 身
- 呻
- 砷
- 紳◀绅
【thị】
- 豉
- 施
- 氏
- 示
- 市
- 柹
- 侍
- 柿
- 是
- 恃
- 視◀视眎
- 嗜
- 鈰◀铈
tốc
- 蹜◀速䇿
【tốc】
- 速
- 䔩
- 觫
- 謖
【trì】
- 池
- 持
- 竾
- 馳◀驰
- 墀
- 遲◀迟
- 篪◀箎
tức
- 即◀息
【tức】
- 即◀卽
- 息
- 熄
- 螅
- 媳
vương
- 𥿁◀王
【vương】
- 王
ai
- 埃◀唉
【ai】
- 哀
- 埃
- 鎄◀锿
- 挨
【cảnh】
- 耿
- 景
- 儆
- 憬
- 頸◀颈
- 警
- 脛◀胫
- 境
- 踁
- 頃◀顷
chịu
- 𠹾◀召𠺥
chóng
- 𨙛◀𢶢𪭮𫏢
cũ
- 𡳰◀屡屢𡳵𪡻𫇰
【diện】
- 面◀靣
- 麪◀麵
【du】
- 腧
- 偷
- 鍮
- 攸
- 悠
- 油
- 遊◀游
- 游
- 猷
- 蝣
- 柚
- 臾
- 萸
- 揄
- 逾
- 腴
- 渝
- 愉
- 媮
- 瑜
- 榆
- 牏
- 窬
- 蝓
- 諛◀谀
- 踰
- 䣭
hòa
- 和
【hòa】
- 和◀龢
- 禾
khắp
- 泣◀插掐
kiểu
- 杲
【kiểu】
- 藁
- 皎
- 僥◀儌徼侥
- 撟◀挢
- 矯◀矫
- 繳◀缴
- 峤◀嶠
lẽ
- 𨤧
- 𥙪◀理𥛭
lời
- (𡗶)
- 利*◀俐𠅜𠳒𢈱𫜗
- 𠳒◀唎
niềm
- 念*
【niềm】
- 鮎◀鯰
ổn
- 𡀦◀温隱穩
【ổn】
- 穩◀稳
sông
- 滝◀𪷹瀧
sức
- 式◀力
【sức】
- 飭◀饬
- 飾◀饰
tả
- 𣳇
- 袏
【tả】
- 寫◀写
- 瀉◀泻
- 左
thúc
- 促*
【thúc】
- 菽◀尗
- 叔
- 倏◀倐
- 束
【trụ】
- 碡
- 宙
- 胄
- 紂◀纣
- 籀
- 拄
- 柱
【trực】
- 直
vài
- 𠄽◀吧排
【viện】
- 院
- 援
- 媛
bậc
- 𫂨◀北堛弼𨄑𨀈𨸾偪
【chinh】
- 征
- 怔
- 鉦◀钲
chuyên
- 𦉊
- 轉*
【chuyên】
- 專◀耑专
- 剸
- 膞◀䏝
- 磚◀甎砖
- 顓◀颛
cố
- 故◀固
【cố】
- 估
- 固
- 故
- 雇◀僱
- 痼
- 錮◀锢
- 顧◀顾
đổ
- 覩◀杜睹賭
【đổ】
- 堵
- 睹◀覩
- 賭◀赌
- 踷
- 鍺
gây
- 𢲧◀磋垓㧡咳掑
- 𨢟◀𨠳𨡨
- 𦟍
hấp
- 吸◀熻翕
【hấp】
- 吸◀歙
- 翕
【khối】
- 塊◀块
kích
- 㦸◀戟
【kích】
- 激
- 擊◀击
- 戟◀㦸
lúc
- 𣅶
- 六
-
【mâu】
- 矛
- 蟊
- 哞
- 牟
- 侔
- 眸
- 蛑
mùa
- (務)◀务務◎時令
ngăn
- 拫◀艮吟垠銀𪭳◎阻、隔、屜
nghiêng
- 迎*◎向,迎,偏,不正
sắc
- 敕◀勅勑 ◎使銳利,使鋒利
【sắc】
- 敕◀勅勑
- 色
- 嗇
- 銫
- 穡
tảng
- 磉◀散 ◎塊,坨
- 𣉕 ◎<𣉕𤏬> 拂曉
【tảng】
- 喪◀丧
- 搡
- 嗓
- 磉
- 顙◀颡
- 駔◀驵
【thịnh】
- 盛
thừa
- 丞◀餘 ◎1.<> 歸罪於;2.盈餘
【thừa】
- 丞
- 承
- 乘
trao
- 𢭂◀掉搔 ◎予,授,付
trồng
- 槞◀櫳種𣙩 ◎種植
trưng
- 𥋔◀瞪 ◎<> 極亮之狀
【trưng】
- 徵◀征
âm
- 𤋾◀陰 ◎<> 溫暖
【âm】
- 音
- 陰◀隂阴
- 喑◀瘖
- 萻
- 窨
chấp
- 𪠺◀汁执𤎒 ◎鄙視
【chấp】
- 褶◀襵
- 執◀𢩾𢴇
chứa
- 𧸓◀躇踷諸渚貯翥𤀞 ◎含,包羅
dần
- 𥳄◀簡 ◎篩子
- 寅 ◎<> 漸
- 𢴍 ◎搗,槌碎
【dần】
- 寅
- 夤
khía
- 㓶◀ 契抾 ◎裂,刻,截
【kỉ】
- 几◀𠘨
- 己
- 幾◀几𠘨
- 紀◀纪
- 椅
lao
- 哰◀嘮勞劳 ◎1.廢話;2.<>喧譁
- 嶗 ◎地名,如「Cù lao Giêng」
- 勞◀劳 ◎<> 宏大,偉大,重大
- 𨦭◀鐒 ◎尖棍,矛,長槍
- 牢 ◎(車、馬)奔騰
【lao】
- 撈◀捞
- 勞◀劳
- 牢
- 癆
- 鐒◀铹
- 痨
- 嘮◀唠
- 醪
phẳng
- 𪪇◀坂仿滂彷凭 ◎平
【quỹ】
- 宄
- 匭◀匦
- 軌◀轨
- 晷
- 櫃◀柜
- 揆
- 騤
- 匱◀匮
- 蕢◀蒉
- 饋◀餽馈
sang
- 𨖅◀𢲲郎廊 ◎到,過,轉移
- 𢀨 ◎華貴,豪華,大
- 槍 ◎<> 大聲談笑
【sang】
- 瘡◀疮
- 創◀创
- 槍◀枪
- 鎗
- 搶◀抢
- 嗆◀呛
- 熗◀炝
- 蹌◀跄
sư
- 𪝜 ◎義未詳。
【sư】
- 篩◀筛
- 師◀师
- 獅◀狮
- 攄
- 螄◀蛳
tắc
- 塞◀則稷 ◎1.趕牲畜之聲;2.<>出租車;3.<>蚧,蛤蚧
【tắc】
- 稷
- 塞
- 則◀则
- 鰂
【thổ】
- 土
- 吐
- 釷◀钍
【thủ】
- 取
- 手◀扌
- 守
- 首
【thuẫn】
- 盾
【tiễn】
- 湔
- 剪
- 翦
- 𦑦
- 謭
- 譾
- 踐◀践
- 箭
- 餞◀饯
- 濺◀溅
trải
- 𣦰◀戴豸𣥱 ◎經過,鋪開
【trưởng】
- 長◀长
xích
- 赤 ◎1.<>摩擦,衝突;2.<>錯開
- 鈬◀䤲錫𦀗 ◎鏈
【xích】
- 哧
- 尺
- 呎
- 斥
- 赤
- 辵◀辶𨁯
【xứ】
- 處◀䖏处処
xung
- 忡 ◎<>發怒
- 鈡 ◎<>浮誇;傀儡
【xung】
- 沖◀冲
- 忡◀𢥞
- 艟
- 翀
- 衝◀冲
bước
- 𨀈◀北 ◎步,邁
dạy
- 𠰺◀敎曳 ◎敎,講
điển
- 典 ◎<>帥哥
【điển】
- 典
- 殄
- 痶
- 碘
gắn
- 拫◀哏𠴍堅 ◎鋦,粘,掛
hạ
- 假下暇 ◎義未詳
【hạ】
- 下
- 嗄
- 夏
- 廈◀厦
- 暇
- 賀◀贺
hán
- ◎一種鞋
【hán】
- 漢◀汉
- 厂
hồi
- 回◀徊 ◎義未詳
- 徊◀咴 ◎<>緊張,懸念
- 鮰 ◎三文魚
【hồi】
- 徊
- 回◀囬
- 迴◀廻回
- 茴
- 洄
- 蛔◀蚘
khám
lõi
nhằm
nhật
nữ
ràng
sụp
thuần
ước
an
băng
chú
chúa
cứ
dậy
đầy
đơn
dưỡng
giữ
hải
hại
họa
hơi
khu
kim
lãnh
lâu
nha
nhập
phái
quần
thấp
the
tỉ
to
trỗi
trừu
vượt
áo
cận
chứ
chữ
giảng
hóa
hùng
ích
kế
khiến
ký
ngôi
- 𡾵◀𠑖嵬
【ngôi】
- 桅
- 嵬
phận
sớm
tận
thậm
thi
thiếu
thước
tuyệt
xâm
xấu
báo
bỏ
chặt
chỗ
đảo
đem
đo
đới
hộ
khá
khó
lan
lấy
mật
miền
miêu
quát
sợ
tan
thanh
thiện
thờ
thuận
trang
trợ
tuân
túy
ủng
vĩ
xạ
Ả
ăn
bang
ca
cha
chắc
chắn
chết
đắn
đáp
dễ
đẹp
đôi
đóng
dự
gắng
ghi
gió
góp
hàm
hạnh
hiệp
hồ
hưng
in
lạc
lòng
mệnh
móc
ngoại
ngựa
nhiệm
rập
rồi
sắt
tách
thí
thoát
tiện
tín
vẻ
xô
biên
buộc
chạm
chậm
chặn
che
đào
dấu
đọc
đội
đột
giản
khắc
khẳng
khứ
lai
lầm
lạnh
lối
lương
nhánh
nhu
nối
nóng
phạt
quản
rơi
- 𣑎◀來𢯦来淶 ◎落下,滴下
suất
tân
tay
thẳng
thụ
tống
trách
trừ
tước
ưu
vụ
bá
bệnh
bố
bốn
chiều
- 朝◀𣋂𪤾
- 𢢅
chụp
chuyện
diệt
đoán
đoàn
dọc
dữ
đuổi
đương
hái
hương
khấu
khởi
khuynh
lệch
mờ
mong
- 懞◀矇蒙 ◎希望,巴望
não
ngắn
nhi
phỏng
phu
phù
quang
quê
rã
ranh
tái
thách
thư
tô
trẻ
tròn
truy
tu
tuyên
vượng
xuân
yêu
bay
bức
cân
cây
chép
chỉnh
chọn
cửa
đài
đảm
đẳng
đòi
gấp
giành
giây
hiến
hồn
hỗn
kéo
khúc
lẫn
loạn
loạt
lưỡng
màu
mẽ
mẹ
mông
nét
new
nghịch
nghìn
ngũ
ngưỡng
nguy
nhiễm
nô
nỗ
nửa
nuôi
óc
phật
phóng
pô
rãi
rắn
sân
săn
sắp
tàu
thoại
thượng
thụy
tôi
trật
trù
va
van
vốn
vừa
vuông
xu
xúc
a
ẩn
bác
bóng
can
căn
cản
chẽ
cống
da
dàng
dầu
đáy
de
đền
đốt
dứt
giáng
gieo
hàn
hiền
hỗ
hút
huy
kém
khoáng
kia
lỗ
lượm
mạc
mãn
mềm
mộ
mòn
nghề
nổ
ô
ôn
phúc
phụng
quán
sa
sơ
sót
tán
tật
thiệp
tỏ
trả
trăm
trọt
trùng
tuệ
tuyến
viễn
vinh
vọng
xói
xưa
xuyên
án
bàn
bạo
bật
bây
bảy
bồ
bổ
bờ
bối
bùng
buổi
buồm
cãi
càn
chấm
cháy
chạy
chiếc
chiếu
chống
cốt
- 榾◀骨 ◎框架,梗概
【cốt】
- 傦
- 汨
- 滑
- 蓇
- 餶
- 鶻◀鹘
cúng
dã
dải
đai
dâng
đấu
dày
dãy
đe
điêu
đô
đỏ
- 𧹼◀𪜕𪴄杜𧹥赭𧺃
dõi
dư
duệ
đừng
đựng
giàu
gợi
hẳn
hiểm
hoạ
hỏa
hủy
kê
khâu
kiếm
lặp
lệnh
lồ
loan
lược
lường
lũy
luyện
ly
mãi
ma#
móng
muối
mười
nảy
ngân
nghe
nghiệt
ngờ
nho
nhớ
ni
phán
phê
phối
quý
rãnh
rời
sóc
sửa
tam
tàn
thác
thảm
than
thắng
thơ
thú
tia
tơ
tra
trắng
trích
tụ
tuế
tuỳ
úc
vạn
vàng
vững
xanh
- 𫕹
xấp
xếp
xỉ
y
ái
bách
bó
cấm
chăn
chảy
chương
chuột
cờ
cứng
cưới
dành
- 𧶄◀爭忊𠴔𠯼停𠼵𤔷𪺓𪩧 ◎儲存,保留
- 𦱊 ◎植物名
đáo
đệ
đêm
des
dĩ
dinh
đỉnh
dna
dồi
đúc
đứng
già
gián
giãn
gìn
gỗ
gương
hảo
hạt
hè
hiếm
hiển
hoà
hoang
huỷ
huỳnh
khăn
khẩu
khiêu
khủng
kĩ
kịp
lật
lê
liền
linh
lo
lộ
lộn
long
lỏng
lụa
lựa
luân
màng
mao
mê
mét
miếu
mỏ
mỏng
mươi
muôn
muộn
nắm
nấu
ngã
ngài
ngầm
ngang
ngẫu
nghèo
nguyện
nhắc
nhĩ
nhục
nở
nỗi
ốc
ống
phí
phút
quặng
quen
quĩ
rạc
rẽ
rìa
sẻ
soạn
sơn
song
sóng
súc
sung
tấn
tang
tánh
tề
thải
thăm
thẩm
thận
thảo
tháp
thất
thiệt
thiểu
thỏa
thôi
thổi
thôn
thử
thuỷ
thuyền
tịch
tĩnh
tỏa
tối
trầm
trạm
tránh
trông
trữ
trừng
tuần
tường
ư
ưa
vạch
vành
vĩnh
vở
vợ
xưng
xuống
ác
ám
ẩm
ảo
ấp
bại
bạn
bánh
bão
bí
bốc
bồi
bổn
bớt
bột
cầm
cẩn
căng
canh
cáo
cất
cậy
- 𢭄
- 𢚁◀忌
- 梞
chăm
chạp
chắt
chiêm
chien
chín
chối
chồng
chư
chừng
chút
chuyến
cô
cỏ
cỡ
cối
cột
- 榾◀厥橛 ◎柱
- 撅 ◎捆
cương
cướp
đám
đàn
dáng
đảng
dao
dào
đập
dắt
đau
dây
đen
đèn
dẹp
doạ
dọa
đoạt
dối
đói
đợi
- 𨀊◀仍仃停打揨棱𥩯𨄻 ◎停
dừng
duns
em
gặp
giám
giết
giỗ
giục
gọn
hách
hài
hăng
hằng
hạng
hào
hề
hẻm
hẹp
hoại
học◀
hôn
hỏng
huống
hụt
huyền
huyện
huyết
hỹ
kệ
khinh
kho
khoá
khoan
khoẻ
khôn
khử
khuẩn
khung
khuyên
khuyết
kí
kiêm
kiếp
kiêu
kín
lam
lâm
lạm
làn
lấn
lặn
lành
lão
liệt
liêu
lồi
lỗi
lũ
lui
lưỡi
lượt
luỹ
mắc
mẫn
mảnh
mì
mơ
mọc
mua
mũi
nạp
ngàn
nghị
nghiêm
ngợi
ngọt
ngu
ngự
ngưng
ngừng
ngụy
nguyễn
nguyệt
nhã
nhôm
nhớt
non
o
pha
phàm
phấn
phình
phòng
phun
quẻ
rặng
rèn
rừng
sẵn
sĩ
sỉ
siêng
sốc
súng
sừng
sút
sỹ
tai
tám
tấm
tần
tàng
tệ
tha
thám
thâm
thăng
thặng
thày
thép
thỉnh
thọ
thoả
thoái
thoảng
thói
thù
thuế
thưởng
thuyên
tím
tỉnh
tội
tổn
tông
trai
tràn
trận
trâu
trệ
triệt
trọn
trứng
tứ
tựa
tưới
tựu
tuyết
ung
vân
vây
vẽ
vẹn
vết
via
võ
vỡ
vol
xảo
xay
xe
xít
xiv
xoắn
xoay
xoáy
xứng
xương
yên
ạt
bạc
bạch
baị
bãi
bám
bắn
báng
bảng
bành
bắp
bát
bày
bấy
bè
bế
bẻ
bèn
bền
bịch
bính
bịt
bò
bóc
bọc
bóp
bừa
bực
buôn
cam
cẩm
cạn
cánh
- 𦑃◀𫅩
- 竟◀勁
【cánh】
- 梗
- 更
- 竟
- 哽
cạo
cắp
cặp
cảtừ
cày
cấy
chác
châm
chăng
chánh
chèo
chì
chìa
chìm
china
chở
chợ
chơi
chổi
chòm
chôn
chốt
chữa
chúc
chục
chùm
chuộc
chước
chuông
chuồng
cốc
còi
côi
cội
cợt
cú
cự
cửi
cưỡi
cưỡng
cửu
đà
đắc
đạc
dai
dám
dâm
đam
đâm
đầm
đậm
dằn
dẳng
đằng
đặng
đạp
đắt
dẫu
đâu
đấy
dê
đê
đẻ
dẻo
dị
diệc
điên
điễn
diệu
điệu
dính
dỗ
đố
đỗ
đỡ
đoan
doanh
đốc
dời
dội
đốn
đớn
độn
đống
đợt
dủ
đư
dùi
dũng
đụng
dược
đuối
dường
đứt
gà
gai
gái
gầm
gán
gang
gàng
gao
gật
gãy
ghế
ghép
ghét
- 恄◀𢢂𪢍 ◎討厭
giận
giáp
gièm
giềng
giễu
giỏi
gối
gội
gửi
- 㨳◀𠳚寄𢭮改𫏍 ◎寄
- 𦰦 ◎植物名
hãi
ham
hãm
hang
hãng
hễ
hèn
hẹn
hiếu
hô
hố
hổ
hoán
hoành
hong
hop
họp
hứa
hựu
huynh
kẽ
kép
kêu
khải
khảm
khánh
khéo
khích
khiêm
khiển
khiếp
khô
khóc
khoe
khỏe
khôi
khớp
khuyến
kịch
kiềm
kiệm
kiên
kiệt
kìm
kỵ
l
lạ
lăm
lân
láng
lăng
lặng
lát
le
lẻ
lêch
leys
liềm
liều
lính
lô
lố
lở
loãng
lốc
lọc
lôi
lóng
lông
lồng
lột
lữ
lứa
lừa
lụi
lun
lùn
lùng
lũng
lụng
lười
ma
mạch
mai
mải
mặn
máu
mẩu
mậu
mây
mấy
méo
mẹo
mỉ
miên
mò
mồ
mỡ
mốc
mộc
mồi
mọn
mưa
mưu
nại
nạn
nang
nâng
nẵng
nd
nén
neo
nết
nêu
ngạc
ngai
ngại
ngẫm
ngạnh
ngây
nghệp
nghỉa
nghiền
nghiêu
ngõ
ngơ
ngọ
ngoặc
ngoan
ngòi
ngồi
ngọn
ngột
ngủ
nguội
nhắm
nhan
nhạy
- 𠰚◀𩜪 ◎機靈,嘴尖