成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L

番版𠓨𣅶11:31、𣈜20𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

H

  1. ha
  2. hả
  3. hạch
    • - 叱る
    • [核] - 腺、核、リンパ腺淵、ペスト
    • [覈] - 試験
  4. hai
  5. hái
  6. ham
  7. hám
  8. hãm
  9. han
  10. hàn
  11. hạn
    • [限] - 期限、限度
    • [旱] - 日照り、不運な
    • [瀚]
  12. hang
  13. hàng
    • - 商品、店舗
    • [行] - 行列
    • [吭]
    • [杭]
    • [航]
    • [降]
  14. háng
  15. hảng
  16. hãng
  17. hanh
  18. hành
  19. hạnh
  20. hào
  21. háo
  22. hão
  23. hạp
  24. hát
    • - 歌う、芝居
  25. hạt
    • - 種、穀粒、粒状の物体
    • [轄] -管轄区域
    • [褐]
    • [蝎]
    • [瞎]
  26. hau
  27. hàu
  28. háu
  29. hay
    • - または、知る、良い、よく…する
  30. hảy
  31. hãy
    • - …しなさい、つぎに、いまだに
  32. hắc
  33. hăm
  34. hằm
  35. hẳm
  36. hằn
  37. hắn
  38. hẳn
  39. hăng
  40. hắng
  41. hẳng
  42. hẵng
  43. hâm
  44. hầm
  45. hấm
  46. hẩm
  47. hậm
  48. hẩng
  49. hẫng
  50. hấp
  51. hập
  52. hất
  53. hâu
  54. hầu
  55. hấu
  56. hây
  57. he
  58. hẻ
  59. hẹ
  60. hem
  61. hèm
  62. hẻm
  63. hẹm
  64. hen
  65. hèn
  66. hẹn
  67. heo
  68. hèo
  69. héo
  70. hẻo
  71. hẹp
  72. hét
  73. hề
  74. hể
  75. hễ
  76. hệ
    • [繫] - 関わる
    • [系] - 体系、つながり
    • [係]
  77. hềm
  78. hên
  79. hến
  80. hển
  81. hênh
  82. hểnh
  83. hết
    • - 終わる、…し尽くす
  84. hệt
  85. hếu
  86. hểu
  87. hi
  88. hỉ
  89. hia
  90. hích
  91. hiếm
  92. hiện
    • [現] - 現れる、現在
    • [莧]
    • [蜆]
  93. hiếng
  94. hiểng
  95. hiếp
  96. hiệp
  97. him
  98. hin
  99. hình
    • [形] - かたち、影像、幾何学
    • [刑]
    • [型]
  100. hỉnh
  101. híp
  102. hít
  103. hiu
  104. ho
  105. họ
  106. hoa
  107. hóa
    • - やもめ、休耕地の
    • [化] - 変わる
    • [貨]
  108. họa
  109. hoác
  110. hoài
  111. hoải
  112. hoán
  113. hoãn
  114. hoàng
  115. hoáng
  116. hoảnh
  117. hoạnh
  118. hoay
  119. hoắc
  120. hoắm
  121. hoằn
  122. hoăng
  123. hoẵng
  124. hoắt
  125. hóc
  126. học
    • [學] - 学ぶ
  127. hoe
  128. hóe
  129. họe
  130. hoen
  131. hoẻn
  132. hoét
  133. hoẹt
  134. hoi
  135. hòi
  136. hói
  137. hỏi
  138. hom
  139. hòm
  140. hóm
  141. hỏm
  142. hon
  143. hòn
  144. hỏn
  145. hong
  146. hòng
  147. hóng
  148. hỏng
  149. họng
  150. hóp
  151. họp
  152. hót
  153. hố
  154. hoổ
  155. hốc
  156. hộc
  157. hôi
  158. hồi
  159. hổi
  160. hội
    • [會] - 団体、会う、祭り、理解する
    • [繪]
    • [潰]
    • [薈]
    • [聵]
  161. hôm
  162. hôn
  163. hổn
  164. hông
  165. hổng
  166. hộp
  167. hốt
  168. hột
    • - 粒、鳥の卵
    • [紇]
  169. hờ
  170. hớ
  171. hở
  172. hơi
    • - ガス、ほんの少し
  173. hời
  174. hởi
  175. hỡi
  176. hờm
  177. hợm
  178. hơn
  179. hờn
  180. hớn
  181. hớp
  182. hớt
  183. hợt
  184. hu
  185. hùa
  186. huần
  187. hục
  188. hục
  189. huê
  190. huếch
  191. huênh
  192. húi
  193. hủi
  194. hum
  195. hùm
  196. hụm
  197. hun
  198. hùn
  199. hún
  200. húng
  201. húp
  202. hụp
  203. hút
  204. hụt
  205. huýt
  206. hừ
  207. hứ
  208. hử
  209. hự
  210. hực
  211. hửng
  212. hững
  213. hường
  214. hươu

I

  1. ì/
  2. ỉa
  3. ịch
  4. im
  5. ỉm
  6. in
  7. ỉn
  8. inh
  9. ình
  10. ít
  11. ịt
  12. ỉu

K

  1. ke
  2. kẻ
  3. kẽ
  4. kẹ
  5. kéc
  6. kem
  7. kèm
  8. kém
    • - 少ない、劣っている
  9. kẻm
  10. kẽm
  11. ken
  12. kèn
  13. kén
  14. kẹn
  15. keng
  16. kẻng
  17. kèo
  18. kéo
  19. kẻo
  20. kẽo
  21. kẹo
  22. kép
    • - 重なった
    • 𡝔 - 男優
  23. kẹp
  24. kẹt
  25. kề
  26. kể
    • - 物語る、考慮する、含む
  27. kệ
  28. kếch
  29. kệch
  30. kềm
  31. kên
  32. kền
  33. kênh
  34. kềnh
  35. kễnh
  36. kệnh
  37. kết
    • [結] - 結ぶ、束ねる、締めくくる、凝結する
  38. kêu
  39. kều
  40. kha
  41. khà
  42. khá
    • - かなり良い
  43. khác
    • - 異なる、他の
    • [恪] - つつしむ、敬う
  44. khạc
  45. khám
  46. khan
  47. khàn
  48. khản
  49. khanh
  50. khảnh
  51. khao
  52. kháo
  53. khạo
  54. khạp
  55. khau
  56. kháu
  57. khay
  58. kháy
  59. khảy
  60. khặc
  61. khăm
  62. khắm
  63. khẳm
  64. khăn
  65. khắn
  66. khẳn
  67. khăng
  68. khẳng
  69. khắp
  70. khắt
  71. khấn
  72. khấp
  73. khập
  74. khâu
  75. khẩu
  76. khẩy
  77. khe
  78. khè
  79. khé
  80. khẻ
  81. khẽ
  82. khem
  83. khen
  84. khén
  85. kheo
  86. khéo
  87. khép
  88. khét
  89. khê
  90. khề
  91. khế
  92. khênh
  93. khềnh
  94. khểnh
  95. khêu
  96. khều
  97. khểu
  98. khi
    • - …する時
    • [欺] - あざむく
  99. khỉ
  100. khía
  101. khiến
    • [遣] - …させる
  102. khiêng
  103. khiễng
  104. khiếu
  105. khỉnh
  106. khít
  107. khịt
  108. khíu
  109. khỉu
  110. kho
  111. khò
  112. khó
  113. khoa
    • - 身振り手振りをする、手で探り出す、手練手管
    • [科] - 学問領域、専攻課程、診療科目
    • [夸]
    • [垮]
    • [誇]
    • [蝌]
  114. khóa
  115. khỏa
  116. khoác
  117. khoai
  118. khoan
  119. khoang
    • 𦨻 - 船蔵、白や黒のぶち
    • 𧧯
  120. khoảng
  121. khoanh
  122. khoảnh
  123. khoát
    • - 幅、手を挙げる
    • [闊] - ゆったりしている
  124. khoáy
  125. khoăm
  126. khoăn
  127. khoắng
  128. khóc
  129. khoe
  130. khóe
  131. khỏe
  132. khoen
  133. khoèo
  134. khỏi
    • - 治る、免れる、…しなくてよい
  135. khố
  136. khổ
  137. khôn
  138. không
    • - …ない、からの
    • [空] - そら、空中
  139. khống
  140. khổng
    • [孔]
  141. khờ
  142. khơi
  143. khới
  144. khớm
  145. khớn
  146. khớp
    • - はめる、関節、犬の口輪、口をふさぐ
  147. khù
  148. khú
  149. khụ
  150. khua
  151. khuân
  152. khuâng
  153. khuây
  154. khuấy
  155. khuếch
  156. khum
  157. khúm
  158. khung
  159. khùng
  160. khủng
  161. khuôn
  162. khuy
  163. khuya
  164. khuyên
  165. khuỳnh
  166. khuỷu
  167. khư
  168. khừ
  169. khử
  170. khứa
  171. khứng
  172. khươi
  173. khướt
  174. kia
    • - あれ、あの
  175. kìa
  176. kía
  177. kỉa
  178. kĩa
  179. kịa
  180. kích
    • - 衣服の胸まわり・脇まわりの寸法、ジャッキ、くすぐる
    • [戟] - 武器の一種
    • [擊] - 攻撃する
    • [激] - 激しい
  181. kiếm
  182. kiệm
  183. kiến
  184. kiêng
  185. kiềng
  186. kiếng
  187. kiểng
  188. kiễng
  189. kiết
  190. kiệt
  191. kiếu
  192. kiệu
  193. kim
  194. kìm
  195. kìn
  196. kín
  197. kình
  198. kíp
  199. kịp
  200. kỳ
  201. kỷ/kỉ
    • [几] - 小机
    • [紀] - 十二支が一巡する十二年間、地質時代の時代区分
    • [己] - つちのと、おのれ
    • [幾]
    • [麂]

L

  1. la
    • - …である
    • - 薄絹、アイロンをかける
    • - 葉
  2. lả
  3. lạ
  4. lác
  5. lạc
  6. lách
  7. lạch
  8. lai
  9. lài
  10. lái
  11. lải
  12. lãi
    • 𥚥 - 利益、利息
  13. lại
    • - 来る、至る
    • [吏] - 官吏、役人
    • [賴] - たのみにする
  14. làm
    • - する
  15. lan
  16. làn
  17. lang
  18. làng
    • - 村、目がかすむ
  19. láng
  20. lảng
  21. lãng
  22. lanh
  23. lành
  24. lánh
  25. lảnh
  26. lạnh
  27. lao
  28. lào
  29. láo
  30. lảo
  31. lạo
  32. láp
  33. lạp
  34. lát
  35. lạt
  36. lau
  37. làu
  38. láu
  39. lay
  40. láy
  41. lảy
  42. lạy
  43. lắc
  44. lăm
  45. lằm
  46. lắm
  47. lăn
  48. lằn
  49. lẳn
  50. lặn
  51. lăng
  52. lằng
  53. lắng
  54. lẳng
  55. lẵng
  56. lặng
  57. lắp
  58. lặp
  59. lắt
  60. lặt
  61. lấc
  62. lâm
  63. lầm
  64. lấm
  65. lẩm
  66. lẫm
  67. lân
  68. lần
    • 𠞺 - 回
    • - だんだんと…する
    • - 手探りする
  69. lấn
  70. lẩn
  71. lẫn
    • - 混同する、互いに
  72. lận
  73. lâng
  74. lấp
  75. lập
  76. lất
  77. lật
    • - ひっくり返す
    • [栗] - クリ
    • [慄]
  78. lâu
    • 𥹰 - 長い期間
    • [樓] - 高層建築物
    • [婁]
    • [塿]
    • [嘍]
    • [髏]
  79. lầu
  80. lậu
  81. lây
  82. lầy
  83. lấy
  84. lẩy
  85. lẫy
  86. lậy
  87. le
  88. lẻ
    • 𥛭 - 端数、1 斗 (đấu) の10分の1の量 約1.1リットル、小売りで売買する
  89. lẽ
    • 𨤧 - 道理、理由
      • 𣎏𨤧 (có lẽ)
    • 𥙪 - 側室
  90. lẹ
  91. lem
  92. lèm
  93. lém
  94. lẻm
  95. lẹm
  96. len
  97. lèn
  98. lén
  99. lẻn
  100. lẽn
  101. leng
  102. lẻng
  103. leo
    • - よじ登る
  104. lèo
  105. léo
  106. lẻo
  107. lẽo
  108. lẹo
  109. lép
  110. lẹp
  111. lét
  112. lẹt
  113. lề
  114. lể
  115. lếch
  116. lệch
  117. lên
    • 𨖲
  118. lênh
  119. lềnh
  120. lểnh
  121. lệp
  122. lết
  123. lệt
  124. lêu
  125. lều
  126. lếu
  127. lểu
  128. lia
  129. lìa
  130. lịa
  131. liếc
  132. liềm
  133. liếm
  134. liền
  135. liến
  136. liễn
  137. liêng
  138. liếng
  139. liểng
  140. liệng
  141. liếp
  142. liều
  143. lim
  144. lìm
  145. lím
  146. lỉm
  147. lình
  148. lính
  149. lĩnh
  150. liu
  151. líu
  152. lịu
  153. lo
  154. lọ
  155. lòa
  156. lóa
  157. loài
  158. loại
    • - 取り除く
    • [類] - 種類
  159. loan
  160. loán
  161. loang
  162. loàng
  163. loáng
  164. loảng
  165. loãng
  166. loạng
  167. loạt
  168. loay
  169. lóc
  170. lọc
    • - ろ過する、抜き出す
    • 𡂎
  171. loe
  172. lòe
  173. lóe
  174. loét
  175. loẹt
  176. loi
  177. lòi
  178. lói
  179. lỏi
  180. lõi
  181. lọi
  182. lom
  183. lòm
  184. lóm
  185. lỏm
  186. lõm
  187. lọm
  188. lon
  189. lòn
  190. lỏn
  191. lọn
  192. long
  193. lòng
    • 𢚸 - 内臓、心、中心、底
  194. lóng
  195. lỏng
  196. lõng
  197. lọng
  198. lóp
  199. lót
  200. lọt
  201. lồ
  202. lố
  203. lổ
  204. lỗ
  205. lộ
  206. lốc
  207. lộc
  208. lôi
  209. lồi
  210. lối
  211. lỗi
  212. lội
  213. lôm
  214. lồm
  215. lốm
  216. lổm
  217. lộm
  218. lồn
  219. lốn
  220. lổn
  221. lộn
  222. lông
  223. lổng
  224. lộng
  225. lốp
  226. lộp
  227. lốt
  228. lột
  229. lờ
  230. lớ
  231. lở
  232. lỡ
  233. lợ
  234. lơi
  235. lời
    • 𠳒 - 言葉
    • - 利益
  236. lờm
  237. lởm
  238. lỡm
  239. lợm
  240. lơn
  241. lờn
  242. lớn
  243. lởn
  244. lợn
  245. lớp
  246. lợp
  247. lớt
  248. lợt
  249. lu
  250. lụ
  251. lùa
  252. lúa
  253. lũa
  254. lụa
  255. luẩn
  256. lúc
  257. lục
  258. lui
  259. lùi
  260. lúi
  261. lủi
  262. lụi
  263. lum
  264. lùm
  265. lúm
  266. lủm
  267. lụm
  268. lùn
  269. lún
  270. lủn
  271. lũn
  272. lụn
  273. lung
  274. lùng
  275. lúng
  276. lủng
  277. lũng
  278. lụng
  279. luốc
  280. luộc
  281. luỗi
  282. luôm
  283. luộm
  284. luôn
  285. luồn
  286. luông
  287. luồng
  288. luống
  289. luốt
  290. luột
  291. lúp
  292. lụp
  293. lút
  294. lụt
  295. lụy
  296. lừ
  297. lứ
  298. lử
  299. lưa
  300. lửa
    • - 火
  301. lữa
  302. lựa
  303. lưng
  304. lừng
  305. lứng
  306. lửng
  307. lững
  308. lựng
  309. lược
  310. lười
  311. lưới
  312. lưỡi
  313. lườm
  314. lượm
  315. lươn
  316. lườn
  317. lượn
  318. lường
  319. lướt
  320. lượt
  321. lứt
  322. ly
  323. /
    • [里]
    • [理]
    • [李]
    • [俚]
    • [裡]
    • [裏]
    • [履]
    • [鯉]
    • [邐]