𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N」

n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔599: 𣳔599:
# [[標準化:nhả|nhả]]
# [[標準化:nhả|nhả]]
# [[標準化:nhác|nhác]]
# [[標準化:nhác|nhác]]
#* 䁻 {{exp|- ふと、ちらりと…する}}
#* 𢖺 {{exp|- 怠ける、怠惰な}}
# [[標準化:nhạc|nhạc]]
# [[標準化:nhạc|nhạc]]
# [[標準化:nhai|nhai]]
# [[標準化:nhai|nhai]]
𣳔617: 𣳔619:
# [[標準化:nhãng|nhãng]]
# [[標準化:nhãng|nhãng]]
# [[標準化:nhanh|nhanh]]
# [[標準化:nhanh|nhanh]]
#* 𨘱 {{exp|- 速い、敏捷な}}
# [[標準化:nhành|nhành]]
# [[標準化:nhành|nhành]]
# [[標準化:nhánh|nhánh]]
# [[標準化:nhánh|nhánh]]
𣳔630: 𣳔633:
# [[標準化:nhạt|nhạt]]
# [[標準化:nhạt|nhạt]]
# [[標準化:nhau|nhau]]
# [[標準化:nhau|nhau]]
#* 饒 {{exp|- 互いに}}
#* 膮 {{exp|- 胎盤、生まれ故郷}}
# [[標準化:nhàu|nhàu]]
# [[標準化:nhàu|nhàu]]
# [[標準化:nháu|nháu]]
# [[標準化:nháu|nháu]]
𣳔639: 𣳔644:
# [[標準化:nhạy|nhạy]]
# [[標準化:nhạy|nhạy]]
# [[標準化:nhắc|nhắc]]
# [[標準化:nhắc|nhắc]]
#* 掿 {{exp|- 思い出させる、持ち上げる}}
# [[標準化:nhăm|nhăm]]
# [[標準化:nhăm|nhăm]]
# [[標準化:nhằm|nhằm]]
# [[標準化:nhằm|nhằm]]
#* 𥄮 {{exp|- 狙いをつける、…するために}}
# [[標準化:nhắm|nhắm]]
# [[標準化:nhắm|nhắm]]
# [[標準化:nhặm|nhặm]]
# [[標準化:nhặm|nhặm]]
𣳔657: 𣳔664:
# [[標準化:nhắt|nhắt]]
# [[標準化:nhắt|nhắt]]
# [[標準化:nhặt|nhặt]]
# [[標準化:nhặt|nhặt]]
# [[標準化:nhấc|nhấc]]
#* 掿 {{exp|- 持ち上げる}}
# [[標準化:nhầm|nhầm]]
# [[標準化:nhầm|nhầm]]
# [[標準化:nhấm|nhấm]]
# [[標準化:nhấm|nhấm]]
# [[標準化:nhẩm|nhẩm]]
# [[標準化:nhẩm|nhẩm]]
# [[標準化:nhân|nhân]]
#* 因 {{exp|- 掛け算をする、…の機会に}}
#* [仁] {{exp|- 核心、中身、思いやり、慈しみ}}
#* [因]  {{exp|- 原因}}
#* [人] {{exp|- ひと}}
#* [姻]
#* [氤]
#* [茵]
#* [絪]
#* [堙]
#* [湮]
# [[標準化:nhấn|nhấn]]
# [[標準化:nhấn|nhấn]]
#* 扨 {{exp|- 押す、強調する}}
# [[標準化:nhẫn|nhẫn]]
# [[標準化:nhẫn|nhẫn]]
# [[標準化:nhận|nhận]]
# [[標準化:nhận|nhận]]
#* 𢭝 {{exp|- 手に入れる、押す}}
# [[標準化:nhâng|nhâng]]
# [[標準化:nhâng|nhâng]]
# [[標準化:nhấp|nhấp]]
# [[標準化:nhấp|nhấp]]
# [[標準化:nhất|nhất]]
#* [一]
#* [壹]
# [[標準化:nhâu|nhâu]]
# [[標準化:nhâu|nhâu]]
# [[標準化:nhậu|nhậu]]
# [[標準化:nhậu|nhậu]]
𣳔705: 𣳔730:
# [[標準化:nhiếc|nhiếc]]
# [[標準化:nhiếc|nhiếc]]
# [[標準化:nhiệm|nhiệm]]
# [[標準化:nhiệm|nhiệm]]
# [[標準化:nhiên|nhiên]]
#* [然] {{exp|- そのまま}}
#* [燃] {{exp|- もえる}}
# [[標準化:nhiêu|nhiêu]]
# [[標準化:nhiêu|nhiêu]]
# [[標準化:nhiều|nhiều]]
# [[標準化:nhiều|nhiều]]
#* 𡗊 {{exp|- 多い}}
# [[標準化:nhiễu|nhiễu]]
# [[標準化:nhiễu|nhiễu]]
# [[標準化:nhìn|nhìn]]
# [[標準化:nhìn|nhìn]]
𣳔761: 𣳔790:
# [[標準化:nhơ|nhơ]]
# [[標準化:nhơ|nhơ]]
# [[標準化:nhờ|nhờ]]
# [[標準化:nhờ|nhờ]]
#* 侞 {{exp|- 頼る、…のおかげで}}
#* 洳
# [[標準化:nhớ|nhớ]]
# [[標準化:nhớ|nhớ]]
#* 𢖵 {{exp|- 記憶する、思い出す}}
# [[標準化:nhở|nhở]]
# [[標準化:nhở|nhở]]
# [[標準化:nhỡ|nhỡ]]
# [[標準化:nhỡ|nhỡ]]
𣳔794: 𣳔826:
# [[標準化:nhùng|nhùng]]
# [[標準化:nhùng|nhùng]]
# [[標準化:nhúng|nhúng]]
# [[標準化:nhúng|nhúng]]
#* 𣴛 {{exp|- (水などに)少しの間漬ける、ちょっかいを出す}}
# [[標準化:nhủng|nhủng]]
# [[標準化:nhủng|nhủng]]
# [[標準化:nhũng|nhũng]]
# [[標準化:nhũng|nhũng]]
𣳔802: 𣳔835:
# [[標準化:nhụt|nhụt]]
# [[標準化:nhụt|nhụt]]
# [[標準化:nhuyễn|nhuyễn]]
# [[標準化:nhuyễn|nhuyễn]]
# [[標準化:như|như]]
#* [如] {{exp|- 似ている、…のように}}
# [[標準化:nhừ|nhừ]]
# [[標準化:nhừ|nhừ]]
# [[標準化:nhứ|nhứ]]
# [[標準化:nhứ|nhứ]]
𣳔807: 𣳔842:
# [[標準化:nhựa|nhựa]]
# [[標準化:nhựa|nhựa]]
# [[標準化:nhức|nhức]]
# [[標準化:nhức|nhức]]
# [[標準化:nhưng|nhưng]]
#* 仍 {{exp|- しかし、…することを免ぜられる}}
# [[標準化:những]]
#* 仍
# [[標準化:nhưới|nhưới]]
# [[標準化:nhưới|nhưới]]
# [[標準化:nhường|nhường]]
# [[標準化:nhường|nhường]]
𣳔833: 𣳔872:
# [[標準化:nò|nò]]
# [[標準化:nò|nò]]
# [[標準化:nó|nó]]
# [[標準化:nó|nó]]
#* 伮 {{exp|- あいつ}}
# [[標準化:nỏ|nỏ]]
# [[標準化:nỏ|nỏ]]
# [[標準化:nóc|nóc]]
# [[標準化:nóc|nóc]]
𣳔852: 𣳔892:
# [[標準化:nố|nố]]
# [[標準化:nố|nố]]
# [[標準化:nổ|nổ]]
# [[標準化:nổ|nổ]]
#* 弩 {{exp|- 爆発する、勃発する}}
# [[標準化:nôi|nôi]]
# [[標準化:nôi|nôi]]
# [[標準化:nồi|nồi]]
# [[標準化:nồi|nồi]]
# [[標準化:nối|nối]]
# [[標準化:nối|nối]]
#* 𦀼 {{exp|- つなぐ、引き継ぐ}}
# [[標準化:nổi|nổi]]
# [[標準化:nổi|nổi]]
# [[標準化:nỗi|nỗi]]
# [[標準化:nỗi|nỗi]]
𣳔911: 𣳔953:
# [[標準化:nựng|nựng]]
# [[標準化:nựng|nựng]]
# [[標準化:nước|nước]]
# [[標準化:nước|nước]]
#* 渃 {{exp|- 水、光沢、国}}
#* 著 {{exp|- 将棋の手、馬の歩調}}
# [[標準化:nược|nược]]
# [[標準化:nược|nược]]
# [[標準化:nương|nương]]
# [[標準化:nương|nương]]