成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N

番版𠓨𣅶21:59、𣈜21𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

M

  1. ma
    • 𦓡 - だがしかし
    • 𣻕
  2. mả
  3. mạ
  4. mác
  5. mạc
  6. mách
  7. mai
  8. mài
  9. mái
  10. mải
  11. mãi
  12. mại
  13. man
  14. màn
  15. mán
  16. mãn
  17. mang
  18. màng
  19. máng
  20. mảng
  21. mạng
  22. mành
  23. mánh
  24. mảnh
  25. mạnh
    • - 強い、健康を回復する
  26. mào
  27. mạp
  28. mát
    • 𠖾 - 涼しい
    • 𧉿
  29. mạt
  30. mau
  31. màu
  32. máu
  33. may
  34. mày/mầy
  35. máy
  36. mảy
  37. mắc
  38. mặc
  39. măm
  40. mắm
  41. măn
  42. mằn
  43. mắn
  44. mẳn
  45. mặn
  46. măng
  47. mắng
  48. mắt
  49. mặt
    • 𩈘 - 顔
  50. mâm
  51. mầm
  52. mẩm
  53. mẫm
  54. mân
  55. mần
  56. mấn
  57. mẩn
  58. mận
  59. mập
  60. mất
    • 𠅍 - 失う
  61. mầu
  62. mấu
  63. mẩu
  64. mẫu
  65. mây
  66. mầy/mày
  67. mấy
  68. mẩy
  69. me
  70. mẻ
  71. mẽ
  72. mẹ
  73. mem
  74. mèm
  75. men
  76. mèn
  77. mén
  78. meo
  79. mèo
  80. méo
  81. mẻo
  82. mẹo
  83. mép
  84. mẹp
  85. mét
    • - 青白い、血の気がない
  86. mẹt
  87. mề
  88. mế
  89. mễ
  90. mệ
  91. mếch
  92. mềm
    • 𣟮 - 柔らかい
  93. mên
  94. mền
  95. mến
  96. mênh
  97. mệt
  98. mếu
  99. mi
  100. mỉ
  101. mía
  102. mỉa
  103. mích
  104. mịch
  105. miền
  106. miến
  107. miếng
  108. miết
  109. miệt
  110. miều
  111. miễu
  112. mím
  113. mỉm
  114. min
  115. mìn
  116. mịn
  117. minh
    • [明] - 明らかな
    • [冥]
    • [溟]
    • [盟]
    • [暝]
    • [鳴]
    • [銘]
    • [螟]
  118. mình
  119. míp
  120. mít
  121. mịt
  122. mo
  123. mỏ
  124. móc
  125. mọc
  126. moi
  127. mòi
  128. mỏi
  129. mọi
  130. mòm
  131. móm
  132. mỏm
  133. mõm
  134. mon
  135. mòn
  136. món
  137. mọn
  138. mong
  139. mòng
  140. móng
  141. mỏng
  142. mọng
  143. móp
  144. mọp
  145. mót
  146. mọt
  147. mồ
  148. mổ
  149. mốc
  150. môi
  151. mồi
  152. mối
  153. mồm
  154. môn
  155. mông
  156. mồng
  157. mống
  158. mốt
  159. một
    • 𠬠 - 一つの
    • [沒] - 沈む
    • [歿]
  160. mờ
  161. mớ
  162. mở
    • 𢲫
  163. mỡ
  164. mợ
  165. mơi
  166. mời
    • 𠸼 - 招待する、勧める
  167. mới
  168. mớm
  169. mơn
  170. mớn
  171. mởn
  172. mu
  173. mủ
  174. mụ
  175. mua
  176. mùa
  177. múa
  178. múc
  179. mục
  180. mui
  181. mùi
  182. múi
  183. mủi
  184. mũi
  185. mụi
  186. mun
  187. mùn
  188. mụn
  189. mùng
  190. mủng
  191. muồi
  192. muối
  193. muỗi
  194. muôn
  195. muốn
    • - …したがる
  196. muộn
  197. muông
  198. muồng
  199. muống
  200. muỗng
  201. mút
  202. mụt
  203. mưa
  204. mứa
  205. mửa
  206. mựa
  207. mức
  208. mực
  209. mưng
  210. mừng
  211. mươi
  212. mười
  213. mướn
  214. mượn
  215. mương
  216. mường
  217. mượng
  218. mướp
  219. mướt
  220. mượt
  221. mứt

N

  1. na
  2. nả
  3. nạ
  4. nác
  5. nạc
  6. nách
  7. nai
  8. nài
  9. nái
  10. nải
  11. nàm
  12. nám
  13. nạm
  14. nàn
  15. nán
  16. nản
  17. nang
  18. nạng
  19. nanh
  20. nành
  21. nạch
  22. nao
  23. nào
    • - どの、どのように
  24. nạo
  25. nát
  26. nạt
  27. nau
  28. náu
  29. nay
    • 𠉞 - 現在
  30. này/nầy
    • - これ、この
  31. náy
  32. nảy/nẩy
  33. nãy/nẫy
  34. nạy
  35. nắc
  36. nặc
  37. năm
    • 𢆥 - 年
    • 𠄼 - 五
  38. nằm
    • 𦣰 - 横になる
  39. nắm
  40. năn
  41. nằn
  42. nắn
  43. năng
    • - しょっちゅう…する
    • [能] - 仕事をし遂げる力、働き
  44. nằng
  45. nắng
  46. nặng
    • 𥘀 - 重い
  47. nắp
  48. nấc
  49. nấm
  50. nấn
  51. nâng
    • - 持ち上げる
  52. nấng
  53. nẫng
  54. nậng
  55. nập
  56. nâu
  57. nấu
  58. nẫu
  59. nậu
  60. nây
  61. nấy
  62. nậy
  63. ne
  64. nẻ
  65. nem
  66. ném
  67. nén
  68. nẹn
  69. neo
  70. nèo
  71. néo
  72. nẻo
  73. nép
  74. nẹp
  75. nét
  76. nẹt
  77. nề
  78. nể
  79. nêm
  80. nếm
  81. nệm
  82. nên
    • 𢧚 - …になる
  83. nền
    • 𡋂 - 基礎
  84. nến
  85. nện
  86. nếp
  87. nết
  88. nêu
  89. nếu
  90. ngà
  91. ngả
  92. ngã
  93. ngác
  94. ngách
  95. ngạch
  96. ngai
  97. ngài
  98. ngái
  99. ngải
  100. ngãi
  101. ngại
  102. ngan
  103. ngàn
  104. ngán
  105. ngang
    • - 水平の
  106. ngáng
  107. ngãng
  108. ngành
    • - 枝、分野、部門
  109. ngánh
  110. ngảnh
  111. ngạnh
  112. ngao
  113. ngào
  114. ngáo
  115. ngão
  116. ngáp
  117. ngát
  118. ngạt
  119. ngàu
  120. ngay
    • 𣦍 - 整った
  121. ngày
  122. ngáy
  123. ngắc
  124. ngăm
  125. ngắm
  126. ngăn
    • - 仕切る、せき止める
  127. ngắn
  128. ngẳng
  129. ngẵng
  130. ngặp
  131. ngắt
  132. ngặt
  133. ngâm
    • - 水に浸す、漬ける
    • [吟] - 詩を吟ずる
  134. ngầm
    • - 人目につかない、暗黙の
  135. ngấm
    • - 水などが浸透する、茶を入れる
  136. ngẫm
  137. ngậm
  138. ngân
  139. ngần
  140. ngẩn
  141. ngấp
  142. ngập
  143. ngất
  144. ngật
  145. ngâu
  146. ngây
  147. ngầy
  148. ngấy
  149. ngậy
  150. nghe
  151. nghè
  152. nghé
  153. nghén
  154. nghẽn
  155. nghẹn
  156. nghèo
  157. nghéo
  158. nghẻo
  159. nghẹo
  160. nghẹt
  161. nghê
  162. nghề
  163. nghễ
  164. nghệ
  165. nghếch
  166. nghệch
  167. nghênh
  168. nghểnh
  169. nghêu
  170. nghễu
  171. nghệu
  172. nghi
  173. nghì
  174. nghỉ
  175. nghĩ
  176. nghía
  177. nghĩa
    • [義] - 意味、正義
  178. nghiền
  179. nghiến
  180. nghiện
  181. nghiêng
  182. nghìn
  183. nghít
  184. nghịt
  185. ngo
  186. ngò
  187. ngó
  188. ngỏ
  189. ngõ
  190. ngọ
  191. ngoai
  192. ngoài
  193. ngoái
  194. ngoàm
  195. ngoạm
  196. ngoan
  197. ngoãn
  198. ngoao
  199. ngoáo
  200. ngoáy
  201. ngoảy
  202. ngoặc
  203. ngoắt
  204. ngoặt
  205. ngóc
  206. ngoe
  207. ngóe
  208. ngoẻn
  209. ngoeo
  210. ngoèo
  211. ngoéo
  212. ngoẻo
  213. ngoẹo
  214. ngoét
  215. ngoi
  216. ngòi
  217. ngói
  218. ngõi
  219. ngòm
  220. ngóm
  221. ngỏm
  222. ngon
  223. ngòn
  224. ngón
  225. ngỏn
  226. ngọn
  227. ngòng
  228. ngóng
  229. ngỏng
  230. ngõng
  231. ngọng
  232. ngóp
  233. ngót
  234. ngọt
  235. ngô
  236. ngố
  237. ngổ
  238. ngỗ
  239. ngốc
  240. ngộc
  241. ngôi
    • 𡾵 - 地位
  242. ngồi
  243. ngốn
  244. ngổn
  245. ngông
  246. ngồng
  247. ngỗng
  248. ngộp
  249. ngốt
  250. ngột
  251. ngơ
  252. ngờ
  253. ngớ
  254. ngỡ
  255. ngợ
  256. ngơi
  257. ngời
  258. ngợi
  259. ngơm
  260. ngợm
  261. ngớp
  262. ngợp
  263. ngớt
  264. ngù
  265. ngủ
  266. nguây
  267. ngúc
  268. nguếch
  269. ngui
  270. ngùi
  271. ngụm
  272. ngùn
  273. ngún
  274. ngủn
  275. ngùng
  276. ngúng
  277. ngủng
  278. nguôi
  279. nguội
  280. nguồn
  281. ngút
  282. nguyền
  283. nguýt
  284. ngư
  285. ngừ
  286. ngữ
    • - 節度
    • [語] - ことば
    • [齬]
  287. ngừa
  288. ngứa
  289. ngửa
  290. ngựa
  291. ngực
  292. ngửi
  293. ngừng
    • - 止める、止まる
  294. ngửng
  295. ngước
  296. ngược
  297. ngươi
  298. người
    • 𠊛 - ひと
  299. ngưỡng
  300. ngượng
  301. nha
  302. nhà
  303. nhá
  304. nhả
  305. nhác
  306. nhạc
  307. nhai
  308. nhài
  309. nhái
  310. nhại
  311. nham
  312. nhàm
  313. nhám
  314. nhảm
  315. nhản
  316. nhãn
  317. nhạn
  318. nhang
  319. nhàng
  320. nháng
  321. nhảng
  322. nhãng
  323. nhanh
  324. nhành
  325. nhánh
  326. nhảnh
  327. nhao
  328. nhào
  329. nháo
  330. nhão
  331. nhạo
  332. nháp
  333. nhạp
  334. nhát
  335. nhạt
  336. nhau
  337. nhàu
  338. nháu
  339. nhảu
  340. nhạu
  341. nhay
  342. nháy
  343. nhảy
  344. nhạy
  345. nhắc
  346. nhăm
  347. nhằm
  348. nhắm
  349. nhặm
  350. nhăn
  351. nhằn
  352. nhắn
  353. nhẳn
  354. nhẵn
  355. nhăng
  356. nhằng
  357. nhắng
  358. nhẳng
  359. nhẵng
  360. nhặng
  361. nhắp
  362. nhắt
  363. nhặt
  364. nhầm
  365. nhấm
  366. nhẩm
  367. nhấn
  368. nhẫn
  369. nhận
  370. nhâng
  371. nhấp
  372. nhâu
  373. nhậu
  374. nhây
  375. nhầy
  376. nhẩy
  377. nhe
  378. nhè
  379. nhé
  380. nhẻ
  381. nhẽ
  382. nhẹ
  383. nhem
  384. nhèm
  385. nhém
  386. nhẻm
  387. nhẹm
  388. nhen
  389. nheo
  390. nhèo
  391. nhéo
  392. nhẻo
  393. nhẽo
  394. nhẹo
  395. nhép
  396. nhét
  397. nhẹt
  398. nhễ
  399. nhếch
  400. nhệch
  401. nhện
  402. nhếu
  403. nhểu
  404. nhệu
  405. nhi
  406. nhì
  407. nhí
  408. nhỉ
  409. nhích
  410. nhiếc
  411. nhiệm
  412. nhiêu
  413. nhiều
  414. nhiễu
  415. nhìn
  416. nhín
  417. nhịn
  418. nhỉnh
  419. nhíp
  420. nhịp
  421. nhịt
  422. nho
  423. nhó
  424. nhỏ
    • 𡮈 - 小さい
    • - 滴らす
  425. nhọ
  426. nhòa
  427. nhoai
  428. nhóc
  429. nhọc
  430. nhoi
  431. nhói
  432. nhom
  433. nhòm
  434. nhóm
  435. nhỏm
  436. nhon
  437. nhòn
  438. nhón
  439. nhọn
  440. nhong
  441. nhòng
  442. nhóng
  443. nhõng
  444. nhóp
  445. nhọp
  446. nhót
  447. nhọt
  448. nhô
  449. nhố
  450. nhổ
  451. nhỗ
  452. nhôi
  453. nhồi
  454. nhối
  455. nhôm
  456. nhồm
  457. nhổm
  458. nhốn
  459. nhộn
  460. nhông
  461. nhộng
  462. nhốt
  463. nhột
  464. nhơ
  465. nhờ
  466. nhớ
  467. nhở
  468. nhỡ
  469. nhợ
  470. nhơi
  471. nhởi
  472. nhơm
  473. nhờm
  474. nhơn
  475. nhờn
  476. nhớn
  477. nhởn
  478. nhợn
  479. nhớp
  480. nhớt
  481. nhợt
  482. nhú
  483. nhủ
  484. nhụa
  485. nhuần
  486. nhúc
  487. nhuế
  488. nhui
  489. nhùi
  490. nhủi
  491. nhụi
  492. nhum
  493. nhúm
  494. nhún
  495. nhủn
  496. nhũn
  497. nhùng
  498. nhúng
  499. nhủng
  500. nhũng
  501. nhuôm
  502. nhuốm
  503. nhuộm
  504. nhút
  505. nhụt
  506. nhuyễn
  507. nhừ
  508. nhứ
  509. nhử
  510. nhựa
  511. nhức
  512. nhưới
  513. nhường
  514. nhướng
  515. ni
  516. nỉ
  517. nia
  518. nỉa
  519. ních
  520. nịch
  521. niềm
  522. niền
  523. niểng
  524. niễng
  525. niệt
  526. niêu
  527. nín
  528. nính
  529. níp
  530. nít
  531. nịt
  532. niu
  533. níu
  534. no
  535. nỏ
  536. nóc
  537. nọc
  538. noi
  539. nòi
  540. nói
  541. nọi
  542. nom
  543. non
  544. nón
  545. nõn
  546. nong
  547. nòng
  548. nóng
  549. nọng
  550. nóp
  551. nố
  552. nổ
  553. nôi
  554. nồi
  555. nối
  556. nổi
  557. nỗi
  558. nội
  559. nôm
  560. nồm
  561. nôn
  562. nông
  563. nồng
  564. nống
  565. nổng
  566. nộp
  567. nớ
  568. nở
  569. nỡ
  570. nợ
  571. nơi
  572. nới
  573. nơm
  574. nớp
  575. nớt
  576. nớu
  577. nu
  578. nụ
  579. nua
  580. nủa
  581. núc
  582. nục
  583. nui
  584. núi
  585. núm
  586. nung
  587. nùng
  588. núng
  589. nủng
  590. nũng
  591. nuộc
  592. nuôi
  593. nuối
  594. nuốm
  595. nuông
  596. nuốt
  597. nuột
  598. núp
  599. nút
  600. nưa
  601. nứa
  602. nửa
  603. nữa
  604. nức
  605. nực
  606. nưng
  607. nứng
  608. nựng
  609. nước
  610. nược
  611. nương
  612. nướng
  613. nượp
  614. nứt