成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N

番版𠓨𣅶17:41、𣈜22𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

M

  1. ma
    • 𦓡 - だがしかし
    • 𣻕
  2. mả
  3. mạ
  4. mác
  5. mạc
  6. mách
  7. mai
  8. mài
  9. mái
  10. mải
  11. mãi
  12. mại
  13. man
  14. màn
  15. mán
  16. mãn
  17. mang
  18. màng
  19. máng
  20. mảng
  21. mạng
  22. mành
  23. mánh
  24. mảnh
  25. mạnh
    • - 強い、健康を回復する
  26. mào
  27. mạp
  28. mát
    • 𠖾 - 涼しい
    • 𧉿
  29. mạt
  30. mau
  31. màu
  32. máu
  33. may
  34. mày/mầy
  35. máy
  36. mảy
  37. mắc
  38. mặc
  39. măm
  40. mắm
  41. măn
  42. mằn
  43. mắn
  44. mẳn
  45. mặn
  46. măng
  47. mắng
  48. mắt
  49. mặt
    • 𩈘 - 顔
  50. mâm
  51. mầm
  52. mẩm
  53. mẫm
  54. mân
  55. mần
  56. mấn
  57. mẩn
  58. mận
  59. mập
  60. mất
    • 𠅍 - 失う
  61. mầu
  62. mấu
  63. mẩu
  64. mẫu
  65. mây
  66. mầy/mày
  67. mấy
  68. mẩy
  69. me
  70. mẻ
  71. mẽ
  72. mẹ
  73. mem
  74. mèm
  75. men
  76. mèn
  77. mén
  78. meo
  79. mèo
  80. méo
  81. mẻo
  82. mẹo
  83. mép
  84. mẹp
  85. mét
    • - 青白い、血の気がない
  86. mẹt
  87. mề
  88. mế
  89. mễ
  90. mệ
  91. mếch
  92. mềm
    • 𣟮 - 柔らかい
  93. mên
  94. mền
  95. mến
  96. mênh
  97. mệt
  98. mếu
  99. mi
  100. mỉ
  101. mía
  102. mỉa
  103. mích
  104. mịch
  105. miền
  106. miến
  107. miếng
  108. miết
  109. miệt
  110. miều
  111. miễu
  112. mím
  113. mỉm
  114. min
  115. mìn
  116. mịn
  117. minh
    • [明] - 明らかな
    • [冥]
    • [溟]
    • [盟]
    • [暝]
    • [鳴]
    • [銘]
    • [螟]
  118. mình
  119. míp
  120. mít
  121. mịt
  122. mo
  123. mỏ
  124. móc
  125. mọc
  126. moi
  127. mòi
  128. mỏi
  129. mọi
  130. mòm
  131. móm
  132. mỏm
  133. mõm
  134. mon
  135. mòn
  136. món
  137. mọn
  138. mong
  139. mòng
  140. móng
  141. mỏng
  142. mọng
  143. móp
  144. mọp
  145. mót
  146. mọt
  147. mồ
  148. mổ
  149. mốc
  150. môi
  151. mồi
  152. mối
  153. mồm
  154. môn
  155. mông
  156. mồng
  157. mống
  158. mốt
  159. một
    • 𠬠 - 一つの
    • [沒] - 沈む
    • [歿]
  160. mờ
  161. mớ
  162. mở
    • 𢲫
  163. mỡ
  164. mợ
  165. mơi
  166. mời
    • 𠸼 - 招待する、勧める
  167. mới
  168. mớm
  169. mơn
  170. mớn
  171. mởn
  172. mu
  173. mủ
  174. mụ
  175. mua
  176. mùa
  177. múa
  178. múc
  179. mục
  180. mui
  181. mùi
  182. múi
  183. mủi
  184. mũi
  185. mụi
  186. mun
  187. mùn
  188. mụn
  189. mùng
  190. mủng
  191. muồi
  192. muối
  193. muỗi
  194. muôn
  195. muốn
    • - …したがる
  196. muộn
  197. muông
  198. muồng
  199. muống
  200. muỗng
  201. mút
  202. mụt
  203. mưa
  204. mứa
  205. mửa
  206. mựa
  207. mức
  208. mực
  209. mưng
  210. mừng
  211. mươi
  212. mười
  213. mướn
  214. mượn
  215. mương
  216. mường
  217. mượng
  218. mướp
  219. mướt
  220. mượt
  221. mứt

N

  1. na
  2. nả
  3. nạ
  4. nác
  5. nạc
  6. nách
  7. nai
  8. nài
  9. nái
  10. nải
  11. nàm
  12. nám
  13. nạm
  14. nàn
  15. nán
  16. nản
  17. nang
  18. nạng
  19. nanh
  20. nành
  21. nạch
  22. nao
  23. nào
    • - どの、どのように
  24. nạo
  25. nát
  26. nạt
  27. nau
  28. náu
  29. nay
    • 𠉞 - 現在
  30. này/nầy
    • - これ、この
  31. náy
  32. nảy/nẩy
  33. nãy/nẫy
  34. nạy
  35. nắc
  36. nặc
  37. năm
    • 𢆥 - 年
    • 𠄼 - 五
  38. nằm
    • 𦣰 - 横になる
  39. nắm
  40. năn
  41. nằn
  42. nắn
  43. năng
    • - しょっちゅう…する
    • [能] - 仕事をし遂げる力、働き
  44. nằng
  45. nắng
  46. nặng
    • 𥘀 - 重い
  47. nắp
  48. nấc
  49. nấm
  50. nấn
  51. nâng
    • - 持ち上げる
  52. nấng
  53. nẫng
  54. nậng
  55. nập
  56. nâu
  57. nấu
  58. nẫu
  59. nậu
  60. nây
  61. nấy
  62. nậy
  63. ne
  64. nẻ
  65. nem
  66. ném
  67. nén
  68. nẹn
  69. neo
  70. nèo
  71. néo
  72. nẻo
  73. nép
  74. nẹp
  75. nét
  76. nẹt
  77. nề
  78. nể
  79. nêm
  80. nếm
  81. nệm
  82. nên
    • 𢧚 - …になる
  83. nền
    • 𡋂 - 基礎
  84. nến
  85. nện
  86. nếp
  87. nết
  88. nêu
  89. nếu
  90. ngà
  91. ngả
  92. ngã
  93. ngác
  94. ngách
  95. ngạch
  96. ngai
  97. ngài
  98. ngái
  99. ngải
  100. ngãi
  101. ngại
  102. ngan
  103. ngàn
  104. ngán
  105. ngang
    • - 水平の
  106. ngáng
  107. ngãng
  108. ngành
    • - 枝、分野、部門
  109. ngánh
  110. ngảnh
  111. ngạnh
  112. ngao
  113. ngào
  114. ngáo
  115. ngão
  116. ngáp
  117. ngát
  118. ngạt
  119. ngàu
  120. ngay
    • 𣦍 - 整った
  121. ngày
  122. ngáy
  123. ngắc
  124. ngăm
  125. ngắm
  126. ngăn
    • - 仕切る、せき止める
  127. ngắn
  128. ngẳng
  129. ngẵng
  130. ngặp
  131. ngắt
  132. ngặt
  133. ngâm
    • - 水に浸す、漬ける
    • [吟] - 詩を吟ずる
  134. ngầm
    • - 人目につかない、暗黙の
  135. ngấm
    • - 水などが浸透する、茶を入れる
  136. ngẫm
  137. ngậm
  138. ngân
  139. ngần
  140. ngẩn
  141. ngấp
  142. ngập
  143. ngất
  144. ngật
  145. ngâu
  146. ngây
  147. ngầy
  148. ngấy
  149. ngậy
  150. nghe
  151. nghè
  152. nghé
  153. nghén
  154. nghẽn
  155. nghẹn
  156. nghèo
  157. nghéo
  158. nghẻo
  159. nghẹo
  160. nghẹt
  161. nghê
  162. nghề
  163. nghễ
  164. nghệ
  165. nghếch
  166. nghệch
  167. nghênh
  168. nghểnh
  169. nghêu
  170. nghễu
  171. nghệu
  172. nghi
  173. nghì
  174. nghỉ
  175. nghĩ
  176. nghía
  177. nghĩa
    • [義] - 意味、正義
  178. nghiền
  179. nghiến
  180. nghiện
  181. nghiêng
  182. nghìn
  183. nghít
  184. nghịt
  185. ngo
  186. ngò
  187. ngó
  188. ngỏ
  189. ngõ
  190. ngọ
  191. ngoai
  192. ngoài
  193. ngoái
  194. ngoàm
  195. ngoạm
  196. ngoan
  197. ngoãn
  198. ngoao
  199. ngoáo
  200. ngoáy
  201. ngoảy
  202. ngoặc
  203. ngoắt
  204. ngoặt
  205. ngóc
  206. ngoe
  207. ngóe
  208. ngoẻn
  209. ngoeo
  210. ngoèo
  211. ngoéo
  212. ngoẻo
  213. ngoẹo
  214. ngoét
  215. ngoi
  216. ngòi
  217. ngói
  218. ngõi
  219. ngòm
  220. ngóm
  221. ngỏm
  222. ngon
  223. ngòn
  224. ngón
  225. ngỏn
  226. ngọn
  227. ngòng
  228. ngóng
  229. ngỏng
  230. ngõng
  231. ngọng
  232. ngóp
  233. ngót
  234. ngọt
  235. ngô
  236. ngố
  237. ngổ
  238. ngỗ
  239. ngốc
  240. ngộc
  241. ngôi
    • 𡾵 - 地位
  242. ngồi
  243. ngốn
  244. ngổn
  245. ngông
  246. ngồng
  247. ngỗng
  248. ngộp
  249. ngốt
  250. ngột
  251. ngơ
  252. ngờ
  253. ngớ
  254. ngỡ
  255. ngợ
  256. ngơi
  257. ngời
  258. ngợi
  259. ngơm
  260. ngợm
  261. ngớp
  262. ngợp
  263. ngớt
  264. ngù
  265. ngủ
  266. nguây
  267. ngúc
  268. nguếch
  269. ngui
  270. ngùi
  271. ngụm
  272. ngùn
  273. ngún
  274. ngủn
  275. ngùng
  276. ngúng
  277. ngủng
  278. nguôi
  279. nguội
  280. nguồn
  281. ngút
  282. nguyền
  283. nguýt
  284. ngư
  285. ngừ
  286. ngữ
    • - 節度
    • [語] - ことば
    • [齬]
  287. ngừa
  288. ngứa
  289. ngửa
  290. ngựa
  291. ngực
  292. ngửi
  293. ngừng
    • - 止める、止まる
  294. ngửng
  295. ngước
  296. ngược
  297. ngươi
  298. người
    • 𠊛 - ひと
  299. ngưỡng
  300. ngượng
  301. nha
  302. nhà
  303. nhá
  304. nhả
  305. nhác
    • - ふと、ちらりと…する
    • 𢖺 - 怠ける、怠惰な
  306. nhạc
  307. nhai
  308. nhài
  309. nhái
  310. nhại
  311. nham
  312. nhàm
  313. nhám
  314. nhảm
  315. nhản
  316. nhãn
  317. nhạn
  318. nhang
  319. nhàng
  320. nháng
  321. nhảng
  322. nhãng
  323. nhanh
    • 𨘱 - 速い、敏捷な
  324. nhành
  325. nhánh
  326. nhảnh
  327. nhao
  328. nhào
  329. nháo
  330. nhão
  331. nhạo
  332. nháp
  333. nhạp
  334. nhát
  335. nhạt
  336. nhau
    • - 互いに
    • - 胎盤、生まれ故郷
  337. nhàu
  338. nháu
  339. nhảu
  340. nhạu
  341. nhay
  342. nháy
  343. nhảy
  344. nhạy
  345. nhắc
    • - 思い出させる、持ち上げる
  346. nhăm
  347. nhằm
    • 𥄮 - 狙いをつける、…するために
  348. nhắm
  349. nhặm
  350. nhăn
  351. nhằn
  352. nhắn
  353. nhẳn
  354. nhẵn
  355. nhăng
  356. nhằng
  357. nhắng
  358. nhẳng
  359. nhẵng
  360. nhặng
  361. nhắp
  362. nhắt
  363. nhặt
  364. nhấc
    • - 持ち上げる
  365. nhầm
  366. nhấm
  367. nhẩm
  368. nhân
    • - 掛け算をする、…の機会に
    • [仁] - 核心、中身、思いやり、慈しみ
    • [因]  - 原因
    • [人] - ひと
    • [姻]
    • [氤]
    • [茵]
    • [絪]
    • [堙]
    • [湮]
  369. nhấn
    • - 押す、強調する
  370. nhẫn
  371. nhận
    • 𢭝 - 手に入れる、押す
  372. nhâng
  373. nhấp
  374. nhất
    • [一]
    • [壹]
  375. nhâu
  376. nhậu
  377. nhây
  378. nhầy
  379. nhẩy
  380. nhe
  381. nhè
  382. nhé
  383. nhẻ
  384. nhẽ
  385. nhẹ
  386. nhem
  387. nhèm
  388. nhém
  389. nhẻm
  390. nhẹm
  391. nhen
  392. nheo
  393. nhèo
  394. nhéo
  395. nhẻo
  396. nhẽo
  397. nhẹo
  398. nhép
  399. nhét
  400. nhẹt
  401. nhễ
  402. nhếch
  403. nhệch
  404. nhện
  405. nhếu
  406. nhểu
  407. nhệu
  408. nhi
  409. nhì
  410. nhí
  411. nhỉ
  412. nhích
  413. nhiếc
  414. nhiệm
  415. nhiên
    • [然] - そのまま
    • [燃] - もえる
  416. nhiêu
  417. nhiều
    • 𡗊 - 多い
  418. nhiễu
  419. nhìn
  420. nhín
  421. nhịn
  422. nhỉnh
  423. nhíp
  424. nhịp
  425. nhịt
  426. nho
  427. nhó
  428. nhỏ
    • 𡮈 - 小さい
    • - 滴らす
  429. nhọ
  430. nhòa
  431. nhoai
  432. nhóc
  433. nhọc
  434. nhoi
  435. nhói
  436. nhom
  437. nhòm
  438. nhóm
  439. nhỏm
  440. nhon
  441. nhòn
  442. nhón
  443. nhọn
  444. nhong
  445. nhòng
  446. nhóng
  447. nhõng
  448. nhóp
  449. nhọp
  450. nhót
  451. nhọt
  452. nhô
  453. nhố
  454. nhổ
  455. nhỗ
  456. nhôi
  457. nhồi
  458. nhối
  459. nhôm
  460. nhồm
  461. nhổm
  462. nhốn
  463. nhộn
  464. nhông
  465. nhộng
  466. nhốt
  467. nhột
  468. nhơ
  469. nhờ
    • - 頼る、…のおかげで
  470. nhớ
    • 𢖵 - 記憶する、思い出す
  471. nhở
  472. nhỡ
  473. nhợ
  474. nhơi
  475. nhởi
  476. nhơm
  477. nhờm
  478. nhơn
  479. nhờn
  480. nhớn
  481. nhởn
  482. nhợn
  483. nhớp
  484. nhớt
  485. nhợt
  486. nhú
  487. nhủ
  488. nhụa
  489. nhuần
  490. nhúc
  491. nhuế
  492. nhui
  493. nhùi
  494. nhủi
  495. nhụi
  496. nhum
  497. nhúm
  498. nhún
  499. nhủn
  500. nhũn
  501. nhùng
  502. nhúng
    • 𣴛 - (水などに)少しの間漬ける、ちょっかいを出す
  503. nhủng
  504. nhũng
  505. nhuôm
  506. nhuốm
  507. nhuộm
  508. nhút
  509. nhụt
  510. nhuyễn
  511. như
    • [如] - 似ている、…のように
  512. nhừ
  513. nhứ
  514. nhử
  515. nhựa
  516. nhức
  517. nhưng
    • - しかし、…することを免ぜられる
  518. 標準化:những
  519. nhưới
  520. nhường
  521. nhướng
  522. ni
  523. nỉ
  524. nia
  525. nỉa
  526. ních
  527. nịch
  528. niềm
  529. niền
  530. niểng
  531. niễng
  532. niệt
  533. niêu
  534. nín
  535. nính
  536. níp
  537. nít
  538. nịt
  539. niu
  540. níu
  541. no
    • - あいつ
  542. nỏ
  543. nóc
  544. nọc
  545. noi
  546. nòi
  547. nói
  548. nọi
  549. nom
  550. non
  551. nón
  552. nõn
  553. nong
  554. nòng
  555. nóng
  556. nọng
  557. nóp
  558. nố
  559. nổ
    • - 爆発する、勃発する
  560. nôi
  561. nồi
  562. nối
    • 𦀼 - つなぐ、引き継ぐ
  563. nổi
  564. nỗi
  565. nội
  566. nôm
  567. nồm
  568. nôn
  569. nông
  570. nồng
  571. nống
  572. nổng
  573. nộp
  574. nớ
  575. nở
  576. nỡ
  577. nợ
  578. nơi
  579. nới
  580. nơm
  581. nớp
  582. nớt
  583. nớu
  584. nu
  585. nụ
  586. nua
  587. nủa
  588. núc
  589. nục
  590. nui
  591. núi
  592. núm
  593. nung
  594. nùng
  595. núng
  596. nủng
  597. nũng
  598. nuộc
  599. nuôi
  600. nuối
  601. nuốm
  602. nuông
  603. nuốt
  604. nuột
  605. núp
  606. nút
  607. nưa
  608. nứa
  609. nửa
  610. nữa
  611. nức
  612. nực
  613. nưng
  614. nứng
  615. nựng
  616. nước
    • - 水、光沢、国
    • - 将棋の手、馬の歩調
  617. nược
  618. nương
  619. nướng
  620. nượp
  621. nứt