Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

1 byte added, 14:13、𣈜4𣎃12𢆥2014
n
551~600
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 𢲧<sup>*</sup> {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]

榜調向