標準化:Ai

番版𠓨𣅶15:00、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Người nàỏ: Ai đó? ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|埃}} {{dt|唉}} ==𡨸漢== * 哀 ai * 哎…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Người nàỏ: Ai đó?

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 哀 ai
  • 哎 ai
  • 唉 ai
  • 噯 ai
  • 埃 ai
  • 挨 ai, ải
  • 欸 ai, ái
  • 娭 hi, ai