𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔78: 𣳔78:
#[[標準化𡨸喃:toàn|toàn]]
#[[標準化𡨸喃:toàn|toàn]]
#[[標準化𡨸喃:vùng|vùng]]
#[[標準化𡨸喃:vùng|vùng]]
#* 𤀘 {{exp|Khu rộng: Một vùng như thể cây quỳnh cành dao (giống như vườn bà TâyVương mẫu; cảnh tiên)}}
#* 摓 {{exp|- Nở ra theo hình vòng: Đất vùng ra biển - Đột nhiên trỗi dậy: Vùng chạy; Vùng lên - Không chấp nhận áp lực: Vùng vằng - Cụm từ: Vùng vẫy (* tung hoành khắp miền;* dẫy dọn để thoát chỗ kẹt)}}
#[[標準化𡨸喃:nguyên|nguyên]]
#[[標準化𡨸喃:nguyên|nguyên]]
#[[標準化𡨸喃:trọng|trọng]]
#[[標準化𡨸喃:trọng|trọng]]