結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …iki/%C4%90%E1%BA%A1i_Nam_Qu%E1%BA%A5c_%C3%A2m_t%E1%BB%B1_v%E1%BB%8B 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị] <small><b>(DGT)</b></small> {{R-Check}} 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính<small> [[https://drive.google.com/file/d/ …
    5kB(860詞) - 09:00、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • …{{•}} [[Diêm Điền, Thâm Quyến|Diêm Điền]] {{•}} ''[[Đại Bằng, Thâm Quyến|Đại Bằng tân khu]]'' {{•}} ''[[Quang Minh, Thâm Quyến|Quang Minh tân khu]]'' {{ …i Huyện]] {{•}} [[Hưng Ninh, Mai Châu|Hưng Ninh]] {{•}} [[Đại Bộ, Mai Châu|Đại Bộ]] {{•}} [[Phong Thuận]] {{•}} [[Tiêu Lĩnh]] {{•}} [[Bình Viễn]] {{•}}… …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …tiếng Việt hiện đại. Ví dụ, nếu từ “羅馬” là từ mượn trong tiếng Trung hiện đại mà trước đây cũng thường xuyên được dùng ở nước ta, thì bây giờ chúng ta cũ …
    5kB(745詞) - 09:17、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • …n=top|[[Bắc Đầu]]<br />[[Đại An, Đài Bắc|Đại An]]<br />[[Đại Đồng, Đài Bắc|Đại Đồng]]<br />[[Nam Cảng]]<br />[[Nội Hồ]]<br />[[Sỹ Lâm|Sĩ Lâm]]<br />[[Tín |valign=top|[[Đại Khê, Đào Viên|Đại Khê]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <br/><small>Phần lớn các chữ Nôm là kí tự hình thanh, và đại đa số chữ Hán cũng thuộc loại này. Khi người Trung Quốc và người Nhật Bản… …ủa các chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét …
    6kB(1.009詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{Biểu đồ cây|border=0| | | | | | | | LDH | LDH=1. {{r|大行黎桓|Đại-hành Lê Hoàn}}}} …
    5kB(136詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …br />[[Hình:China - Leshan 20 - Giant Buddha (135959098).jpg|130px|Lạc Sơn Đại Phật]] …u]] {{•}} [[Kim Đường]] {{•}} [[Song Lưu]] {{•}} [[Bì (huyện)|Bì]] {{•}} [[Đại Ấp]] {{•}} [[Bồ Giang]] {{•}} [[Tân Tân, Thành Đô|Tân Tân]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{懃準化}}'''大同'''(Đại Đồng)固体𱺵𠸜𧵑: *社[[大同、Đại Lộc]]、[[廣南]](大鹿?) …
    2kB(42詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • '''大長今''' (Đại Trường Kim;[[Hangul]]:'''대장금'''、[[漢字]]:'''大長今'''、[[羅馬字國語]]:Dae Jang-geum;[[ …
    12kB(37詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list2 = [[Đại Vũ Khẩu]] {{•}} [[Huệ Nông]] {{•}} [[Bình La, Hồi Ninh Hạ|Bình La]] …
    1kB(234詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 謝志大長生在省[[慶和]],[[越南]],𠸛𧵑翁,大長,淂𢯖自𠄩地名𧵑省慶和羅{{r|大嶺|[[Đại Lãnh]]}}吧{{r|長江|Trường Giang}}(滝{{r|丐|Cái}})<ref name=a>DTH(3𣎃8𢆥2009),〈[htt …
    6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lập|Phong kiến]]{{*}}[[Pháp thuộc]]{{*}}[[Việt Nam#Lịch sử hiện đại|Đương đại]] …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • *{{r|大寶|đại bảo}}:錢𣎏價値𡘯。 '''{{r|順天大寶|Thuận Thiên đại bảo}}(1010-1028)''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[大洋]] ([[wikipedia:vi:Đại dương|國]]) # [[代數]] ([[wikipedia:vi:Đại số|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …;[[5𣎃7]]𢆥[[182]] – [[21𣎃5]]、[[252]])、即'''吳太祖'''(Ngô Thái Tổ)咍'''吳大帝'''(Ngô Đại Đế)。翁繼位𤕔[[孫堅]]吧英[[孫策]]、𧿨成位君主頭先𧵑[[東吳|渃吳]]時[[三國]]𥪝[[歷史中國]]。 …
    8kB(53詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …mà có thể thích ứng dùng với Hán-nôm. Tôi thấy trong khi dùng chữ Nôm hiện đại, nên làm theo tiếng Trung, chỉ dùng dấu chấm với tên người và có thể dùng… …
    2kB(318詞) - 09:13、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …u điều phối để xả thải nước phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân Fukushima ra đại dương sớm nhất vào tháng 8, Nikkei đưa tin hôm nay. Đây sẽ là mốc quan trọn …ng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) ngày 4/7 đánh giá kế hoạch xả nước phóng xạ ra đại dương của Nhật Bản đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. "Việc xả thải dần dần,… …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …')、là bộ từ vựng Yamato ({{lang|ja|大和言葉}}, ''Đại Hòa ngôn diệp'' - từ vựng Đại Hòa) có từ xưa của Nhật Bản。 …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • #[[標準化𡨸喃:đại|đại]] …c: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。